[LỜI GIẢI] lively alive livable living Giải chi tiếtA lively adj - Tự Học 365
KHỞI ĐỘNG CHO MÙA THI ĐẠI HỌC 2026

Ôn đúng trọng tâm – Học chắc từ hôm nay

BẮT ĐẦU NGAY

lively alive livable living Giải chi tiếtA lively adj

lively alive livable living Giải chi tiếtA lively adj

Câu hỏi

Nhận biết

Đáp án đúng: C

Lời giải của Tự Học 365

Phương pháp giải:

Từ loại

Giải chi tiết:

A. lively (adj) sống động

B. alive (adj) còn sống

C. livable (adj) đáng sống, có thể sống được

D. living (adj) đang tồn tại ngay bây giờ

Thông tin: This greenhouse effect is what keeps the Earth's climate livable.

Tạm dịch: Hiệu ứng nhà kính này là thứ giữ cho khí hậu Trái đất có thể sống được

Ý kiến của bạn