[LỜI GIẢI] include contain enclose consist Giải chi tiết A inclu - Tự Học 365
LUYỆN TẬP TRẮC NGHIỆM 50000+ CÂU HỎI

DÀNH CHO MỌI LỚP 6 ĐẾN 12

TRUY CẬP NGAY
XEM CHI TIẾT

include contain enclose consist Giải chi tiết A inclu

include contain enclose consist Giải chi tiết A inclu

Câu hỏi

Nhận biết

Đáp án đúng: A

Lời giải của Tự Học 365

Phương pháp giải:

Từ vựng

Giải chi tiết:

A. include: bao gồm

B. contain: chứa đựng

C. enclose: bao quanh

D. consist: bao gồm + of

Thông tin: I wanted to use my time well, so I had planned a route which   would include several small islands and various parts of the countryside

Tạm dịch:

Tôi muốn sử dụng thời gian của mình thật tốt, vì vậy tôi đã lên kế hoạch cho một lộ trình bao gồm một số hòn đảo nhỏ và nhiều vùng khác nhau của vùng nông thôn

Ý kiến của bạn