[LỜI GIẢI] coughed crooked cooked laughed Giải chi tiết A coughed - Tự Học 365
LUYỆN TẬP TRẮC NGHIỆM 50000+ CÂU HỎI

DÀNH CHO MỌI LỚP 6 ĐẾN 12

TRUY CẬP NGAY
XEM CHI TIẾT

coughed crooked cooked laughed Giải chi tiết A coughed

coughed crooked cooked laughed Giải chi tiết A coughed

Câu hỏi

Nhận biết

Đáp án đúng: B

Lời giải của Tự Học 365

Giải chi tiết:

A. coughed /kɒft/

B. crooked /ˈkrʊkɪd/

C. cooked /kʊkt/

D. laughed /lɑːft/

Quy tắc: Cách phát âm đuôi “-ed”:

- /t/: khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và /s/.

- /id/: khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/

- /d/: với những trường hợp còn lại

Trường hợp luôn phát âm là /ɪd/: naked, aged, learned, beloved, crooked, cursed, dogged, wretched, ragged, rugged, sacred, wicked, one-legged, blessed.

Phần gạch chân đáp án B được phát âm là /ɪd/, còn lại là /t/.

Ý kiến của bạn