[LỜI GIẢI] Cho từng chất: Fe FeO Fe(OH)2 Fe(OH)3 Fe3O4 Fe2O3 Fe(NO3)2 Fe(NO3)3 FeSO4 Fe2(SO4)3 FeCO3 lần lượt p - Tự Học 365
LUYỆN TẬP TRẮC NGHIỆM 50000+ CÂU HỎI

DÀNH CHO MỌI LỚP 6 ĐẾN 12

TRUY CẬP NGAY
XEM CHI TIẾT

Cho từng chất: Fe FeO Fe(OH)2 Fe(OH)3 Fe3O4 Fe2O3 Fe(NO3)2 Fe(NO3)3 FeSO4 Fe2(SO4)3 FeCO3 lần lượt p

Cho từng chất: Fe FeO Fe(OH)2 Fe(OH)3 Fe3O4 Fe2O3 Fe(NO3)2 Fe(NO3)3 FeSO4 Fe2(SO4)3 FeCO3 lần lượt p

Câu hỏi

Nhận biết

Cho từng chất: Fe, FeO, Fe(OH)2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3, FeCO3 lần lượt phản ứng với HNO3 đặc, nóng. Số trường hợp xảy ra phản ứng thuộc loại phản ứng oxi hóa – khử là


Đáp án đúng: D

Lời giải của Tự Học 365

Giải chi tiết:

Các trường hợp xảy ra phản ứng oxi hóa khử khi Fe chưa đạt số oxi hóa cao nhất (+3):

Fe, FeO, Fe(OH)2, Fe3O4, Fe(NO3)2, FeSO4, FeCO3 → có 7 chất

PTHH: Fe + 6HNO3đặc, nóng \(\buildrel {{t^0}} \over\longrightarrow \) Fe(NO3)3 + 3NO2↑ + 6H2O

FeO + 4HNO3 đặc, nóng \(\buildrel {{t^0}} \over\longrightarrow \) Fe(NO3)3 + NO2↑ + 2H2O

Fe(OH)2 + 4HNO3 đặc, nóng \(\buildrel {{t^0}} \over\longrightarrow \) Fe(NO3)3 + NO2↑ + 3H2O

Fe3O4 + 10HNO3 đặc, nóng \(\buildrel {{t^0}} \over\longrightarrow \) 3Fe(NO3)3 + NO2↑ + 5H2O

Fe(NO3)2 + 2HNO3 đặc, nóng \(\buildrel {{t^0}} \over\longrightarrow \) Fe(NO3)3 + NO2↑ + H2O

3FeSO4 + 4HNO3 đặc, nóng \(\buildrel {{t^0}} \over\longrightarrow \) Fe2(SO4)3 + Fe(NO3)3 + NO↑ + 2H2O

FeCO3 + 4HNO3 đặc, nóng \(\buildrel {{t^0}} \over\longrightarrow \) Fe(NO3)3 + CO2↑ + NO2↑ + 2H2O

Đáp án D

Ý kiến của bạn