Từ vựng chủ đề việc làm (Jobs) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề việc làm (Jobs)

Từ vựng chủ đề việc làm (Jobs)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ

loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Accentuate

v

/əkˈsentʃueɪt/

nhấn trọng âm

2

Acquiesce

v

/ækwiˈes/

bằng lòng

3

Actuarial

a

/æktʃuˈeəriəl/

thuộc tính toán bảo hiểm

4

Administrator

n

/ədˈmɪnɪstreɪtər/

người quản lí

5

Ambassador

n

/æmˈbæsədər/

đại sứ

6

Amply

adv

/'æmpəli/

một cách dư dả

7

Analyst Analytical

Analysis

n a

n

/ˈænəlɪst/

/ˌænəˈlɪtɪkəl/

/əˈnæləsɪs/

nhà phân tích

thuộc phân tích

sự phân tích

8

Anthropologist

n

/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/

nhà nhân loại học

9

Archaeologist

n

/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/

nhà khảo cổ học

10

Bankruptcy

n

/ˈbæŋkrʌptsi/

sự phá sản

11

Bilingual

a

/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

song ngữ

12

Blissfully

adv

/ˈblɪsfəli/

một cách hạnh phúc, sung sướng

13

Conscience

n

/ˈkɒnʃəns/

lương tâm

14

Cutback Breakdown Layout

Drop-back

n n n

n

/'kʌtbæk/

/ˈbreɪkdaʊn/

/'leɪaʊt/

/’drɒpbæk/

sự cắt giảm sự hỏng hóc bản mẫu

sự bỏ lại, sự tụt lại

15

Decorously

adv

/'dekərəsli/

một cách lịch thiệp

16

Demographics

n

/ˌdeməˈɡræfɪk/

số liệu thống kê dân số

17

Diligence

n

/'dɪlɪdʒəns/

sự chăm chỉ

18

Disengage

v

/ˌdɪsɪŋˈɡeɪdʒ/

tách rời

19

Dismissal

n

/dɪ'smɪsəl/

sự sa thải

20

Ecstatically

adv

/ɪk'stætɪkli/

một cách ngây ngất, mê ly

21

Employment Employ Employee Employer

Employable

n v n n

a

/ɪmˈplɔɪmənt/

/ɪmˈplɔɪ/

/ɪmˈplɔɪi:/

/ɪmˈplɔɪər/

/ɪmˈplɔɪəbəl/

việc làm, sự thuê thuê mướn

nhân công, người làm công ông chủ

có thể thuê được

22

Experimentation

n

/ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/

sự thí nghiệm

23

Ferociously

adv

/fəˈrəʊʃəsli/

một cách hung tợn

24

Gloomy

a

/'glu:mi/

u ám, ảm đạm

25

Idleness

n

/'aɪdəlnɪs/

sự lười biếng, lười nhác

26

Incompetence

n

/ɪnˈkɒmpɪtəns/

sự thiếu khả năng

27

Indolence

n

/ˈɪndələns/

sự lười biếng

28

Interim

a

/ˈɪntərɪm/

lâm thời

29

Intimately

adv

/ˈɪntɪmətli/

một cách thân mật

30

Intriguingly

adv

/ɪnˈtriːɡɪŋli/

một cách ngấm ngầm

31

Jubilantly

adv

/ˈdʒuːbɪləntli/

một cách vui vẻ, hân hoan

32

Legitimate

a

/lɪˈdʒɪtɪmət/

hợp pháp

33

Meteorologist

n

/ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/

nhà khí tượng học

34

Meticulously

adv

/məˈtɪkjələsli/

một cách tỉ mỉ, kĩ càng

35

Multilingual

a

/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/

đa ngữ

36

Negligence

n

/ˈneɡlɪdʒəns/

tính cẩu thả

37

Notably

adv

/ˈnəʊtəbli/

đáng kể, đáng chú ý

38

Occupation

n

/ˌɒkjuˈpeɪʃn/

công việc

39

Philanthropist

n

/fɪˈlænθrəpɪst/

người nhân đức

40

Provisional

a

/prəˈvɪʒənəl/

tạm thời

41

Punctuality

n

/ˌpʌŋktʃuˈæləti/

sự đúng giờ

42

Recruiter

n

/rɪˈkruːtər/

nhà tuyển dụng

43

Requisite

n

/ˈrekwɪzɪt/

điều kiện tất yểu

44

Revenue

n

/ˈrevənjuː/

thu nhập

45

Salary Wage Bonus

Pension

n n n

n

/'sæləri/

/weɪdʒ/

/'bəʊnəs/

/'penʃən/

lương

lương (theo giờ) thưởng

lương hưu

46

Scenario

n

/səˈnɑːriəʊ/

viễn cảnh

47

Segment

n

/'segmənt/

đoạn, khúc

48

Spokesperson

n

/'spəʊksmən/

người phát ngôn

49

Substantially

adv

/səbˈstænʃəli/

về thực chất, về căn bản

50

Superficially

adv

/ˌsuːpəˈfɪʃəli/

một cách hời hợt nông cạn, thiển cận

51

Tactfully

adv

/'tæktfəli/

một cách khéo léo trong cư xử, lịch thiệp

52

Trainee

n

/ˌtreɪˈniː/

thực tập sinh

53

Undersized Overused Overstaffed Undercharged

a a a a

/ˌʌndəˈsaɪzd/

/ˌəʊvəˈjuːz/

/ˌəʊvəˈstɑːft/

/ˌʌndəˈtʃɑːdʒ/

chưa đủ kích thước, dưới cỡ tiêu chuẩn,

còi cọc lạm dụng

thừa nhân viên

định giá thấp

54

Upheaval

n

/ʌpˈhiːvl/

sự biến động

55

Upsurge Upshot Upkeep

Uproar

n n n

n

/ˈʌpsɜːdʒ/

/ˈʌpʃɒt/

/ˈʌpkiːp/

/ˈʌprɔːr/

sự đột ngột tăng kết cục, kết luận sự bảo dưỡng

sự ồn ào, om xòm

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12