Từ vựng chủ đề thể thao (Sports) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề thể thao (Sports)

Từ vựng chủ đề thể thao (Sports)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ

loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Accountability

n

/əˌkaʊntəˈbɪləti/

trách nhiệm giải trình

2

Athlete Athletics

Athletic

n n

a

/ˈæθliːt/

/æθˈletɪks/

/æθˈletɪk/

vận động viên môn điền kinh

thuộc điền kinh

3

Capacity Capacitate

Capacitance

n v

n

/kəˈpæsəti/

/kəˈpæsitəti/

/kəˈpæsɪtəns/

khả năng

làm cho có khả năng điện dung

4

Cement

v

/sɪ'ment/

trát xi-măng

5

Champion

Championship

n

n

/ˈtʃæmpiən/

/ˈtʃæmpiənʃɪp/

nhà vô địch

chức vô địch

6

Collaboration

n

/kəˌlæbəˈreɪʃn/

sự cộng tác

7

Concussion

n

/kənˈkʌʃn/

sự chấn động

8

Crossbar

n

/ˈkrɒsbɑːr/

thanh ngang

9

Defeat

v

/dɪˈfiːt/

đánh bại

10

Depressive

a

/dɪˈpresɪv/

suy nhược, suy yếu

11

Elimination

n

/ɪˌlɪmɪˈneɪʃən/

vòng loại

12

Engross

v

/ɪnˈɡrəʊs/

mải mê

13

Flexible Flexile Flexibility

Flextime

a a n

n

/ˈfleksəbəl/

/'fleksil/

/ˌfleksəˈbɪləti/

/ˈfleksitaɪm/

dẻo, dễ uốn

dễ thuyết phục, dễ uốn nắn

tính dẻo, dễ uốn

thời gian làm việc linh hoạt

14

Fortitude

n

/ˈfɔːtɪtjuːd/

sự chịu đựng trong thời gian dài

15

Foul

n

/faʊl/

lỗi (thể thao)

16

Goalie

n

/'gəʊlˌli:/

người bắt gôn

17

Host nation

np

/həʊst ˈneɪʃn/

nước chủ nhà

18

Imperceptible

a

/ˌɪmpəˈseptəbl/

không thể cảm thấy, không thể nhận

thấy

19

Intercultural

a

/ˌɪntəˈkʌltʃərəl/

đa văn hóa

20

Intrinsic

a

/ɪnˈtrɪnzɪk/

thuộc bản chất bên trong

21

Irrefutable

a

/ˌɪrɪˈfjuːtəbl/

không thể phản bác được

22

Leading Leader Leadership

Leaden

a n n

a

/ˈliːdɪŋ/

/ˈliːdər/

/ˈliːdəʃɪp/

/ˈledən/

chủ đạo, chính, quan trọng người lãnh đạo

khả năng lãnh đạo

bằng chì, xám xịt, nặng nề

23

Nutrient-dense Close-season Home-made

Ready-made

a a a a

ˈnjuːtriənt dens/

/ˈkləʊz siːzn/

/ˌhəʊm ˈmeɪd/

/ˌredi ˈmeɪd/

giàu dinh dưỡng mùa cấm săn bắt nhà làm

làm sẵn

24

Opponent

n

/əˈpəʊnənt/

đối thủ

25

Patron

v

/ˈpeɪtrən/

bảo trợ

26

Penalty

Penalize

n

n

/ˈpenəlti/

/ˈpiːnəlaɪz/

cú phạt đền

phạt đền

27

Physique

n

/fɪˈziːk/

vóc người, dáng người

28

Record-breaking

a

/ˈrekɔːd breɪkɪŋ/

phá kỉ lục

29

Refute

v

/rɪˈfjuːt/

phản bác, bác bỏ

30

Remuneration

n

/rɪˌmjuːnəˈreɪʃn/

sự trả công

31

Runner-up

n

/ˌrʌnər ˈʌp/

á quân

32

Sedentary

a

/ˈsedntri/

tĩnh tại, ít vận động

33

Stamina

n

/ˈstæmɪnə/

khả năng chịu đựng

34

Stimulation Stimulate Stimulus

Stimulant

n v n n

/ˌstɪmjuˈleɪʃən/

/ˈstɪmjuleɪt/

/ˈstɪmjələs/

/ˈstɪmjələnt/

sự kích thích, sự kích động

kích thích, kích động tác nhân kích thích chất kích thích

35

Top-ranking

a

/ˌtɒp ˈræŋkɪŋ/

xếp hạng cao

36

Tournament

n

/ˈtʊənəmənt/

giải đấu

37

Trophy

n

/ˈtrəʊfi/

cúp

38

Vertical posts

np

/ ˈvɜːtɪkl/ pəʊsts/

cột dọc

39

Vigor

n

/ˈvɪɡər/

sự mãnh liệt

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12