STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Action film |
np |
/ˈækʃn fɪlm/ |
phim hành động |
2 |
Beneficent |
a |
/bɪˈnefɪsnt/ |
hay làm việc thiện, từ tâm |
3 |
Benevolent |
a |
/bəˈnevələnt/ |
nhân đức |
4 |
Best-seller |
n |
/ˈbestˈselər/ |
(sản phẩm)bán chạy nhất |
5 |
Biography |
n |
/baɪˈɒɡrəfi/ |
tiểu sử, lý lịch |
6 |
Broadcast |
v |
/ˈbrɔːdkɑːst/ |
phát thanh |
7 |
Celebrity |
n |
/səˈlebrəti/ |
người nổi tiếng |
8 |
Character |
n |
/ˈkærəktər |
nhân vật |
9 |
Classical music |
np |
/ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ |
nhạc cổ điển |
10 |
Comedian |
n |
/kəˈmiːdiən/ |
danh hài |
11 |
Comedy |
n |
/ˈkɒmədi/ |
hài kịch |
12 |
Composer |
n |
/kəmˈpoʊzər/ |
nhà sáng tác |
13 |
Condense |
v |
/kənˈdens/ |
cô đọng, súc tích lại |
14 |
Convey |
v |
/kənˈveɪ/ |
truyền tải |
15 |
Counteract |
v |
/ˌkaʊntərˈækt/ |
chống lại, kháng cự |
16 |
Cover version |
np |
/ˈkʌvə vɜːʃn/ |
phiên bản làm lại, bản nhái lại |
17 |
Debut album |
np |
/ˈdeɪbjuː ˈælbəm/ |
album ra mắt |
18 |
Detective film |
np |
/dɪˈtektɪv fɪlm/ |
phim trinh thám |
19 |
Divergent |
a |
/daɪˈvɜːdʒənt/ |
trệch ra, lệch ra |
20 |
Explicit |
a |
/ɪkˈsplɪsɪt/ |
rô ràng, dứt khoát |
21 |
Extravagance |
n |
/ɪkˈstrævəɡəns/ |
hành động thái quá |
22 |
Figure |
n |
/ˈfɪɡjər/ |
con số |
23 |
Film director |
np |
/fɪlm dəˈrektər/ |
đạo diễn |
24 |
Film maker |
np |
/fɪlm ˈmeɪkər/ |
nhà sản xuất phim |
25 |
Film star |
np |
/fɪlm stɑːr/ |
ngôi sao điện ảnh |
26 |
Filmgoer |
n |
/fɪlm ˈɡoʊər/ |
người đi xem phim |
27 |
Folk music |
np |
/ˈfəʊk mjuːzɪk/ |
nhạc dân gian |
28 |
Frippery |
n |
/ˈfrɪpəri/ |
vật linh tinh, rẻ tiền |
29 |
Horror film |
np |
/ˈhɒrə fɪlm/ |
phim kinh dị |
30 |
Infamous |
a |
/ˈɪnfəməs/ |
tai tiếng, khét tiếng |
31 |
Insatiable |
a |
/ɪnˈseɪʃəbl/ |
lòng tham vô đáy |
32 |
Intuition |
n |
/ˌɪntjuˈɪʃn/ |
trực giác |
33 |
Joyfulness Joyful Joy |
n a n |
/ˈdʒɔɪflnəs/ /ˈdʒɔɪfl/ /ˈdʒɔɪ/ |
sự vui mừng, vui vẻ vui vẻ, vui sướng niềm vui |
34 |
Lofty |
a |
/ˈlɒfti/ |
kiêu căng, kiêu ngạo |
35 |
Love story film |
np |
/lʌv ˈstɔːri fɪlm/ |
phim tình cảm lãng mạn |
36 |
Lyrics |
n |
/ˈlɪrɪk/ |
lời bài hát |
37 |
Manipulate |
v |
/məˈnɪpjuleɪt/ |
thao tác |
38 |
Melody |
n |
/ˈmelədi/ |
giai điệu |
39 |
Mournful |
a |
/ˈmɔːnfl/ |
buồn rầu, tang thương |
40 |
Musician |
n |
/mjuˈzɪʃn/ |
nhà soạn nhạc |
41 |
Omnipresent |
a |
/ˌɒmnɪˈpreznt/ |
có mặt khắp mọi nơi |
42 |
Parochial |
a |
/pəˈrəʊkiəl/ |
thuộc về giáo xứ |
43 |
Patriotic |
a |
/ˌpætriˈɒtɪk/ |
yêu nước |
44 |
Penurious |
a |
/pəˈnjʊəriəs/ |
túng thiếu, túng quẫn |
45 |
Playwright |
n |
/ˈpleɪraɪt/ |
nhà soạn kịch |
46 |
Poet Poetic Poetry Poem |
n a n n |
/ˈpəʊɪt/ /pəʊˈetɪk/ /ˈpəʊətri/ /ˈpəʊɪm/ |
nhà thơ thuộc thơ ca thơ ca bài thơ |
47 |
Prodigy |
n |
/ˈprɒdədʒi/ |
thiên tài, thần đồng |
48 |
Profound |
a |
/prəˈfaʊnd/ |
sâu sắc |
49 |
Prominent |
a |
/ˈprɒmɪnənt/ |
xuất chúng, nổi bật |
50 |
Query |
n |
/ˈkwɪəri/ |
câu hỏi, thắc mắc |
51 |
Rejuvenated |
a |
/rɪˈdʒuːvəneɪt/ |
trẻ lại, hồi xuân |
52 |
Relative Relation Relationship |
n n n |
/ˈrelətɪv/ /rɪˈleɪʃn/ /rɪˈleɪʃnʃɪp/ |
họ hàng sự liên quan mối quan hệ |
53 |
Repulse |
v |
/rɪˈpʌls/ |
đẩy lùi, đánh lui |
54 |
Rhythm |
n |
/ˈrɪðəm/ |
nhịp điệu |
55 |
Scene Scent Scenery |
n n |
/siːn/ /sent/ |
quang cảnh, cảnh tượng mùi thơm, hương thơm phong cảnh |
Screen |
n n |
/ˈsiːnəri/ /skriːn/ |
màn hình |
|
56 |
Science fiction film |
np |
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn fɪlm/ |
phim khoa học viễn tưởng |
57 |
Script writer |
np |
/ˈskrɪptraɪtər/ |
người viết kịch bản |
58 |
Sequence |
n |
/ˈsiːkwəns/ |
cảnh (trong phim...) |
59 |
Serene |
a |
/səˈriːn/ |
thanh bình |
60 |
Smash hit |
np |
/smæʃ hit/ |
thắng lợi bất ngờ |
61 |
Solemn |
a |
/ˈsɒləm/ |
long trọng, trang nghiêm |
62 |
Super star |
np |
/ˈsuːpərstɑːr/ |
siêu sao |
63 |
Syntax |
n |
/ˈsɪntæks/ |
cú pháp |
64 |
Thriller |
n |
/ˈθrɪlər/ |
phim giật gân |
65 |
Undue |
a |
/ˌʌnˈdjuː/ |
quá đáng, quá mức |
TIẾNG ANH LỚP 12