Từ vựng chủ đề năng lượng (Energy) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề năng lượng (Energy)

Từ vựng chủ đề năng lượng (Energy)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Alternative

Alternation

a/n

n

/ɔːlˈtɜːnətɪv/

/ˌɔːltəˈneɪʃn/

thay thế, thay phiên nhau

sự xen kẽ, sự luân phiên

2

Appatite

n

/ˈæpɪtaɪt/

a-pa-tít

3

Artificial

a

/ˌɑːtɪˈfɪʃl/

nhân tạo

4

Authentic

a

/ɔːˈθentɪk/

chuẩn xác, thật

5

Bauxite

n

/ˈbɔːksaɪt/

bô-xít

6

Biodegradable

a

/ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/

có thể bị vi khuẩn phân hủy

7

Boundless

a

/ˈbaʊndləs/

bao la, bát ngát

8

Campaign

n

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

9

Capitalize Capital Capitalist

Capitalism

v n n

n

/ˈkæpɪtəlaɪz/

/'kæpital/

/ˈkæpɪtəlɪst/

/ˈkæpɪtəlɪzəm/

tư bản hóa, dùng làm vốn thủ đô, tiền vốn, tư bản nhà tư bản

chủ nghĩa tư bản

10

Consume Consumer Consummation

Consumption

v n n

n

/kənˈsjuːm/

/kənˈsuːmər/

/ˌkɒnsəˈmeɪʃn/

/kənˈsʌmpʃn/

tiêu thụ người tiêu thụ

sự làm xong, sự hoàn thành

sự tiêu thụ

11

Decayed

a

/dɪˈkeɪd/

bị sâu, bị mục rỗng

12

Delivery

Deliver

n

v

/dɪˈlɪvəri/

/dɪˈlɪvər/

sự giao hàng, sự chuyển phát

giao hàng, chuyển phát

13

Devastate

Devastation

v

n

/ˈdevəsteɪt/

/ˌdevəˈsteɪʃn/

tàn phá

sự tàn phá

14

Energetic

Energy

a

n

/ˌenəˈdʒetɪk/

/ˈenədʒi/

tràn đầy năng lượng

năng lượng

15

Enkindle

v

/inˈkɪndl/

nhen nhóm

16

Enterprise

n

/ˈentəpraɪz/

hãng, tổ chức kinh doanh

17

Exhaustion Exhaust Exhaustive Exhausting

n v a a

/ɪɡˈzɔːstʃən/

/ɪɡˈzɔːst/

/ɪɡˈzɔːstɪv/

/ɪɡˈzɔːstɪŋ/

sự cạn kiệt

làm cạn kiệt

thấu đáo, toàn diện kiệt sức, cạn kiệt

18

Expenditure

n

/ɪkˈspendɪtʃər/

sự chi tiêu

19

Exploit Exploitation

v n

/ɪkˈsplɔɪt/

/ˌeksplɔɪˈteɪʃn/

khai thác

sự khai thác

20

Extinguish

v

/ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/

dập tắt

21

Fossil fuel

np

/ˈfɒsl fjuːəl/

nhiên liệu hóa thạch

22

Geodetic

a

/ˌdʒiːəʊˈdesɪk/

thuộc đo đạc

23

Geothermal

v

/ˌdʒiːəʊˈθɜːml/

thuộc địa nhiệt

24

Granite

n

/ˈpreəri/

đá granit

25

Harness

v

/ˈhɑːnɪs/

khai thác

26

Homogeneous

a

/ˌhɒməˈdʒiːniəs/

thuần nhất, đồng nhất

27

Implement

v

/ˈɪmplɪment/

thi hành, thực hiện

28

Incinerate

Incineration

v

n

/ɪnˈsɪnəreɪt/

/ɪnˌsɪnəˈreɪʃn/

thiêu rụi

sự thiêu rụi

29

Infinite

a

/ˈɪnfɪnət/

vô tận

30

Integrity

Integrator Integrate

n

n v

/ɪnˈteɡrəti/

/ˌɪntɪˈɡreɪtər/

/ˈɪntɪɡreɪt/

tính toàn vẹn, tính nhất quán

người hợp nhất

hội nhập, hòa nhập

31

Miscellaneous

a

/ˌmɪsəˈleɪniəs/

pha tạp, hỗn hợp

32

Nuclear power

np

/ˌnjuːkliə ˈpaʊər/

năng lượng hạt nhân

33

Opaque

a

/əʊˈpeɪk/

mờ, đục

34

Panel

n

/ˈpænl/

ván ô (cửa, tường), bảng

35

Photovoltaic

a

/ˌfəʊtəʊvɒl'teɪɪk/

quang điện có lớp chặn

36

Radioactive

a

/ˌreɪdiəʊˈæktɪv/

phóng xạ

37

Renewable

Non-renewable

a

a

/rɪˈnjuːəbl/

/nɒnrɪˈnjuːəbl/

có thể tái tạo được

không thể tái tạo được

38

Reserve

Reservation

n

n

/rɪˈzɜːv/

/ˌrezəˈveɪʃn/

khu bảo tồn

sự đặt trước, bảo tồn

39

Resource

Source

n

n

/rɪˈsɔːs/

/ˈsɔːs/

nguồn (tài nguyên)

nguồn, điểm khởi đầu

40

Revolutionary

Revolution

a

n

/ˌrevəˈluːʃənəri/

/ˌrevəˈluːʃn/

thuộc cách mạng

cuộc cách mạng

41

Smokeless

n

/ˈsməʊkləs/

không có khói

42

Solid

a

/ˈsɒlɪd/

thể rắn, dạng rắn

43

Speculative

a

/ˈspekjələtɪv/

có tính suy đoán

44

Stationery

n

/ˈsteɪʃənri/

văn phòng phẩm

45

Store

Storage

n

n

/ˈstɔːr/

/ˈstɔːrɪdʒ/

cửa hàng

sự tích trữ, lưu trữ

46

Subdue

v

/səbˈdjuː/

chinh phục

47

Surcharge

n

/ˈsɜːtʃɑːdʒ/

tiền trả thêm

48

Synthetic

a

/sɪnˈθetɪk/

tổng hợp

49

Tendency Tender

Tend

n n

v

/ˈtendənsi/

/ˈtendər/

/ˈtend/

xu hướng, khuynh hướng người trông nom

trông nom, chăm sóc

50

Transparent

a

/trænsˈpærənt/

trong suốt, xuyên thấu

51

Unleaded

a

/ˌʌnˈledɪd/

không có chì

52

Utilization

n

/ˌjuːtəlaɪˈzeɪʃn/

sự tận dụng, sự sử dụng

53

Virgin

n

/ˈvɜːdʒɪn/

trinh nữ

54

Volcano

n

/vɒlˈkeɪnəʊ/

núi lửa

55

Well-grounded

a

/ˌwel ˈɡraʊndɪd/

có cơ sở, có minh chứng

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12