STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Alternative Alternation |
a/n n |
/ɔːlˈtɜːnətɪv/ /ˌɔːltəˈneɪʃn/ |
thay thế, thay phiên nhau sự xen kẽ, sự luân phiên |
2 |
Appatite |
n |
/ˈæpɪtaɪt/ |
a-pa-tít |
3 |
Artificial |
a |
/ˌɑːtɪˈfɪʃl/ |
nhân tạo |
4 |
Authentic |
a |
/ɔːˈθentɪk/ |
chuẩn xác, thật |
5 |
Bauxite |
n |
/ˈbɔːksaɪt/ |
bô-xít |
6 |
Biodegradable |
a |
/ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ |
có thể bị vi khuẩn phân hủy |
7 |
Boundless |
a |
/ˈbaʊndləs/ |
bao la, bát ngát |
8 |
Campaign |
n |
/kæmˈpeɪn/ |
chiến dịch |
9 |
Capitalize Capital Capitalist Capitalism |
v n n n |
/ˈkæpɪtəlaɪz/ /'kæpital/ /ˈkæpɪtəlɪst/ /ˈkæpɪtəlɪzəm/ |
tư bản hóa, dùng làm vốn thủ đô, tiền vốn, tư bản nhà tư bản chủ nghĩa tư bản |
10 |
Consume Consumer Consummation Consumption |
v n n n |
/kənˈsjuːm/ /kənˈsuːmər/ /ˌkɒnsəˈmeɪʃn/ /kənˈsʌmpʃn/ |
tiêu thụ người tiêu thụ sự làm xong, sự hoàn thành sự tiêu thụ |
11 |
Decayed |
a |
/dɪˈkeɪd/ |
bị sâu, bị mục rỗng |
12 |
Delivery Deliver |
n v |
/dɪˈlɪvəri/ /dɪˈlɪvər/ |
sự giao hàng, sự chuyển phát giao hàng, chuyển phát |
13 |
Devastate Devastation |
v n |
/ˈdevəsteɪt/ /ˌdevəˈsteɪʃn/ |
tàn phá sự tàn phá |
14 |
Energetic Energy |
a n |
/ˌenəˈdʒetɪk/ /ˈenədʒi/ |
tràn đầy năng lượng năng lượng |
15 |
Enkindle |
v |
/inˈkɪndl/ |
nhen nhóm |
16 |
Enterprise |
n |
/ˈentəpraɪz/ |
hãng, tổ chức kinh doanh |
17 |
Exhaustion Exhaust Exhaustive Exhausting |
n v a a |
/ɪɡˈzɔːstʃən/ /ɪɡˈzɔːst/ /ɪɡˈzɔːstɪv/ /ɪɡˈzɔːstɪŋ/ |
sự cạn kiệt làm cạn kiệt thấu đáo, toàn diện kiệt sức, cạn kiệt |
18 |
Expenditure |
n |
/ɪkˈspendɪtʃər/ |
sự chi tiêu |
19 |
Exploit Exploitation |
v n |
/ɪkˈsplɔɪt/ /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ |
khai thác sự khai thác |
20 |
Extinguish |
v |
/ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/ |
dập tắt |
21 |
Fossil fuel |
np |
/ˈfɒsl fjuːəl/ |
nhiên liệu hóa thạch |
22 |
Geodetic |
a |
/ˌdʒiːəʊˈdesɪk/ |
thuộc đo đạc |
23 |
Geothermal |
v |
/ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ |
thuộc địa nhiệt |
24 |
Granite |
n |
/ˈpreəri/ |
đá granit |
25 |
Harness |
v |
/ˈhɑːnɪs/ |
khai thác |
26 |
Homogeneous |
a |
/ˌhɒməˈdʒiːniəs/ |
thuần nhất, đồng nhất |
27 |
Implement |
v |
/ˈɪmplɪment/ |
thi hành, thực hiện |
28 |
Incinerate Incineration |
v n |
/ɪnˈsɪnəreɪt/ /ɪnˌsɪnəˈreɪʃn/ |
thiêu rụi sự thiêu rụi |
29 |
Infinite |
a |
/ˈɪnfɪnət/ |
vô tận |
30 |
Integrity Integrator Integrate |
n n v |
/ɪnˈteɡrəti/ /ˌɪntɪˈɡreɪtər/ /ˈɪntɪɡreɪt/ |
tính toàn vẹn, tính nhất quán người hợp nhất hội nhập, hòa nhập |
31 |
Miscellaneous |
a |
/ˌmɪsəˈleɪniəs/ |
pha tạp, hỗn hợp |
32 |
Nuclear power |
np |
/ˌnjuːkliə ˈpaʊər/ |
năng lượng hạt nhân |
33 |
Opaque |
a |
/əʊˈpeɪk/ |
mờ, đục |
34 |
Panel |
n |
/ˈpænl/ |
ván ô (cửa, tường), bảng |
35 |
Photovoltaic |
a |
/ˌfəʊtəʊvɒl'teɪɪk/ |
quang điện có lớp chặn |
36 |
Radioactive |
a |
/ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ |
phóng xạ |
37 |
Renewable Non-renewable |
a a |
/rɪˈnjuːəbl/ /nɒnrɪˈnjuːəbl/ |
có thể tái tạo được không thể tái tạo được |
38 |
Reserve Reservation |
n n |
/rɪˈzɜːv/ /ˌrezəˈveɪʃn/ |
khu bảo tồn sự đặt trước, bảo tồn |
39 |
Resource Source |
n n |
/rɪˈsɔːs/ /ˈsɔːs/ |
nguồn (tài nguyên) nguồn, điểm khởi đầu |
40 |
Revolutionary Revolution |
a n |
/ˌrevəˈluːʃənəri/ /ˌrevəˈluːʃn/ |
thuộc cách mạng cuộc cách mạng |
41 |
Smokeless |
n |
/ˈsməʊkləs/ |
không có khói |
42 |
Solid |
a |
/ˈsɒlɪd/ |
thể rắn, dạng rắn |
43 |
Speculative |
a |
/ˈspekjələtɪv/ |
có tính suy đoán |
44 |
Stationery |
n |
/ˈsteɪʃənri/ |
văn phòng phẩm |
45 |
Store Storage |
n n |
/ˈstɔːr/ /ˈstɔːrɪdʒ/ |
cửa hàng sự tích trữ, lưu trữ |
46 |
Subdue |
v |
/səbˈdjuː/ |
chinh phục |
47 |
Surcharge |
n |
/ˈsɜːtʃɑːdʒ/ |
tiền trả thêm |
48 |
Synthetic |
a |
/sɪnˈθetɪk/ |
tổng hợp |
49 |
Tendency Tender Tend |
n n v |
/ˈtendənsi/ /ˈtendər/ /ˈtend/ |
xu hướng, khuynh hướng người trông nom trông nom, chăm sóc |
50 |
Transparent |
a |
/trænsˈpærənt/ |
trong suốt, xuyên thấu |
51 |
Unleaded |
a |
/ˌʌnˈledɪd/ |
không có chì |
52 |
Utilization |
n |
/ˌjuːtəlaɪˈzeɪʃn/ |
sự tận dụng, sự sử dụng |
53 |
Virgin |
n |
/ˈvɜːdʒɪn/ |
trinh nữ |
54 |
Volcano |
n |
/vɒlˈkeɪnəʊ/ |
núi lửa |
55 |
Well-grounded |
a |
/ˌwel ˈɡraʊndɪd/ |
có cơ sở, có minh chứng |
TIẾNG ANH LỚP 12