Từ vựng chủ đề lối sống lành mạnh và tuổi thọ (Healthy Lifestyle and Longevity) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề lối sống lành mạnh và tuổi thọ (Healthy Lifestyle and Longevity)

Từ vựng chủ đề lối sống lành mạnh và tuổi thọ (Healthy Lifestyle and Longevity)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Accumulate

Accumulation

v

n

/əˈkjuːmjəleɪt/

/əˌkjuːmjəˈleɪʃn/

tích tụ

sự tích tụ

2

Acupuncture

n

/ˈækjupʌŋktʃər/

phương pháp châm cứu

3

Affection

n

/əˈfekʃn/

sự ảnh hưởng

4

Antibiotics

n

/ˌæntibaɪˈɒtɪk/

chất kháng sinh

5

Appetite

n

/ˈæpɪtaɪt/

sự thèm ăn

6

Blocky

a

/bla:ki/

lùn và mập

7

Breakthrough

n

/ˈbreɪkθruː/

bước đột phá

8

Buxom

a

/ˈbʌksəm/

đẫy đà

9

Cardiovascular

a

/ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ(r)/

thuộc tim mạch

10

Chronic

a

/ˈkrɒnɪk/

kéo dài kinh niên

11

Chubby

a

/ˈtʃʌbi/

mũm mĩm, mập mạp

12

Chunky

a

/ˈtʃʌŋki/

lùn và mập

13

Commissioner

n

/kəˈmɪʃənər/

ủy viên hội đồng

14

Diabetes

n

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

bệnh tiểu đường

15

Dietary Diet

Dietician

a n

n

/ˈdaɪətəri/

/ˈdaɪət/

/ˌdaɪəˈtɪʃn/

thuộc chế độ ăn kiêng

chế độ ăn kiêng

chuyên gia về chế độ ăn kiêng

16

Equality

Quality Quantity

n

n n

/iˈkwɒləti/

/ˈkwɒləti/

/ˈkwɒntəti/

sự công bằng

chất lượng số lượng

17

Expel

v

/ɪkˈspel/

trục xuất

18

Hypertension

n

/ˌhaɪpəˈtenʃn/

chứng tăng huyết áp

19

Immunity

n

/ɪˈmjuːnəti/

sự miễn dịch

20

Indent Induce Intake

Inhale

v v v

v

/ɪnˈdent/

/ɪnˈdjuːs/

/ˈɪnteɪk/

/ɪnˈheɪl/

làm lõm xuống

xui khiến xui khiến hít vào

21

Infection

n

/ɪnˈfekʃn/

sự lây nhiễm

22

Intestine

n

/ɪnˈtestɪn/

ruột

23

Irritable

Irritate

a

v

/ˈɪrɪtəbl/

/ˈɪrɪteɪt/

dễ cáu, dễ kích động

chọc tức, kích động

24

Jeopardy

n

/ˈdʒepədi/

nguy cơ, cảnh nguy hiểm

25

Longevity

n

/lɒnˈdʒevəti/

tuổi thọ

26

Meditation

n

/ˌmedɪˈteɪʃn/

sự trầm tư, sự thiền

27

Motivation

Motivate

n

v

/ˌməʊtɪˈveɪʃn/

/ˈməʊtɪveɪt/

động lực, động cơ

thúc đẩy, khuyến khích

28

Nutritious Nutrition Nutrient Nutritionist

Malnutrition

a n n n

n

/njuˈtrɪʃəs/

/njuˈtrɪʃn/

/ˈnjuːtriənt/

/njuˈtrɪʃənɪst/

/ˌmælnjuˈtrɪʃn/

bổ dưỡng, có dinh dưỡng sự nuôi dưỡng

chất dinh dưỡng

chuyên gia dinh dưỡng sự suy dinh dưỡng

29

Obesity

Obese

n

a

/əʊˈbiːsəti/

/əʊˈbiːs/

bệnh béo phì

béo phì

30

Organically

adv

/ɔːˈɡænɪkli/

hữu cơ

31

Precaution

n

/prɪˈkɔːʃn/

sự đề phòng

32

Prescription

n

/prɪˈskrɪpʃn/

đơn thuốc

33

Prolong

v

/prəˈlɒŋ/

kéo dài

34

Reflection

n

/rɪˈflekʃn/

sự phản chiếu

35

Rejuvenate

v

/rɪˈdʒuːvəneɪt/

làm trẻ lại

36

Sanctuary

n

/ˈsæŋktʃuəri/

nơi trú ẩn, khu bảo tồn

37

Skeletal

a

/ˈskelətl/

thuộc xương

38

Stretch

v

/stretʃ/

duỗi ra, kéo thẳng ra

39

Stubby

a

/ˈstʌbi/

ngắn và dày

40

Superficial

a

/ˌsuːpəˈfɪʃl/

hời hợt, nông cạn

41

Symptom

n

/ˈsɪmptəm/

triệu chứng

42

Temptation

adv

/tempˈteɪʃn/

hữu cơ

43

Turmeric

n

/ˈtɜːmərɪk/

sự đề phòng

44

Vulnerability

n

/ˌvʌlnərəˈbɪləti/

đơn thuốc

45

Well-being

n

/ˈwel biːɪŋ/

trạng thái hạnh phúc và khỏe mạnh

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12