STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Affiliate |
v |
/əˈfɪlieɪt/ |
nhập, liên kết |
2 |
Allegedly |
adv |
/əˈledʒɪdli/ |
được cho là, được coi là |
3 |
Antiquity |
n |
/ænˈtɪkwəti/ |
đời xưa |
4 |
Archaeological Archaeology Archaeologist |
a n n |
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ |
thuộc khảo cổ học khảo cổ học nhà khảo cổ học |
5 |
Authentic |
a |
/ɔːˈθentɪk/ |
thật, đích thực |
6 |
Backpacker Backstabber Backseat driver Backhander |
n n n |
/ˈbækpækər/ /ˈbækˌstæbər/ /ˌbæk siːt ˈdraɪvər/ /ˈbækhændə(r)/ |
Tây ba-lô sự đánh lén, đánh từ phía sau người ngồi sau nhưng chỉ cách lái xe, chỉ đường cú đánh trái, của đút lót |
7 |
Bombardment |
n |
/bɒmˈbɑːdmənt/ |
sự ném bom oanh tạc |
8 |
Chamber |
n |
/ˈtʃeɪmbər/ |
buồng, phòng; buồng ngủ |
9 |
Chaotic |
a |
/keɪ'ɒtik/ |
hỗn độn, lộn xộn |
10 |
Citadel |
n |
/'sɪtədel/ |
thành lũy, thành quách |
11 |
Cruise |
n |
/kru:z/ |
cuộc đi chơi biển |
12 |
Destination Departure |
n n |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ /dɪˈpɑːrtʃər/ |
điểm đến sự khởi hành |
13 |
Dynasty |
n |
/'dɪnəsti/ |
triều đại, triều vua |
14 |
Elegance |
n |
/ˈelɪɡəns |
tính thanh lịch, tính tao nhã |
15 |
Empire |
n |
/'empaɪər/ |
đế quốc, đế chế |
16 |
Endemic |
a |
/en'demɪk/ |
đăc thù |
17 |
Excavation Excavate Excavator |
n v n |
/ˌekskəˈveɪʃn/ /'ekskəveɪt/ /'ekskəveɪtər/ |
sự khai quật khai quật người khai quật, máy xúc |
18 |
Feudalism |
n |
/'fju:dəɪzəm/ |
chế độ phong kiến |
19 |
Frigid |
a |
/ˈfrɪdʒɪd/ |
giá lạnh, lạnh lẽo |
20 |
Glacier |
n |
/ˈɡleɪʃər/ |
sông băng |
21 |
Gravestone |
n |
/ˈɡreɪvstəʊn/ |
bia mộ |
22 |
Grumpily |
adv |
/ˈɡrʌmpɪli/ |
một cách gắt gỏng, cộc cằn |
23 |
Heritage |
n |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản |
24 |
Holy |
a |
/'həʊli/ |
linh thiêng, thần thánh |
25 |
Horizon Horizontal |
n a |
/həˈraɪzn/ /ˌhɒrɪˈzɒntl/ |
chân trời thuộc chân trời |
26 |
Idolatry |
n |
/aɪ'dɒlətri/ |
sự sùng bái thần tượng |
27 |
Imperial |
a |
/ɪmˈpɪəriəl/ |
thuộc hoàng đế |
28 |
Insulate |
v |
/'ɪnsjəleɪt/ |
cô lập, cách ly |
29 |
Invasion Invade |
n v |
/ɪnˈveɪʒn/ /ɪn'veɪd/ |
sự xâm lược xâm lược |
30 |
Landscape Landmark Landslide Landmass |
n n n n |
/ˈlændskeɪp/ /'lændma:k/ /'lændslaɪd/ /'lændmæs/ |
phong cảnh cột mốc ranh giới sự lở đất khu vực đất đai rộng lớn |
31 |
Magnificence |
n |
/mæɡˈnɪfɪsns/ |
vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy |
32 |
Majesty |
n |
/ˈmædʒəsti/ |
vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ bệ hạ, đức vua, hoàng hậu |
33 |
Masterpiece |
n |
/ˈmɑːstəpiːs/ |
kiệt tác |
34 |
Memorial |
n |
/məˈmɔːriəl/ |
vật kỉ niệm, tượng kỷ niệm |
35 |
Monument |
n |
/ˈmɒnjumənt/ |
đài kỉ niệm |
36 |
Mosaic |
a |
/məʊˈzeɪɪk/ |
được khảm |
37 |
Mosque |
n |
/mɒsk/ |
nhà thờ hồi giáo |
38 |
Picturesque |
a |
/ˌpɪktʃəˈresk/ |
đẹp như tranh |
39 |
Pillar |
n |
/'pɪlər/ |
cột trụ |
40 |
Precipitate |
v |
/prɪ'sɪpɪteɪt/ |
kết tủa |
41 |
Priest |
n |
/pri:st/ |
linh mục |
42 |
Prophecy |
n |
/ˈprɒfəsi/ |
sự tiên tri |
43 |
Pyramid |
n |
/'pɪrəmɪd/ |
kim tự tháp |
44 |
Relics |
n |
/'relɪks/ |
di tích |
45 |
Residence |
n |
/'rezɪdəns/ |
sự cư trú |
46 |
Rucksack |
n |
/ˈrʌksæk/ |
cái ba-lô |
47 |
Scintillating |
a |
/ˈsɪntɪleɪtɪŋ/ |
sắc sảo |
48 |
Semantic |
a |
/sɪˈmæntɪk/ |
về ngữ nghĩa |
49 |
Skepticism Skeptical |
n a |
/ˈskeptɪsɪzəm/ /'skeptɪkəl/ |
thái độ hoài nghi hoài nghi |
50 |
Spectacular |
a |
/spekˈtækjələr/ |
ngoạn mục |
51 |
Superstition Superstitious |
n a |
/ˌsuːpəˈstɪʃn/ /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ |
sự mê tín dị đoan mê tín dị đoan |
52 |
Synonymous |
a |
/sɪˈnɒnɪməs/ |
đồng nghĩa |
53 |
Timely Timeless Timed |
a a a |
/ˈtaɪmli/ /ˈtaɪmləs/ /taɪmd/ |
xảy ra đúng lúc, hợp thời vô tận, mãi mãi được ấn định thời gian |
54 |
Wisdom Wise |
n a |
/ˈwɪzdəm/ /waiz/ |
trí khôn khôn ngoan |
55 |
Wonder |
n |
/'wʌndər/ |
kì quan |
TIẾNG ANH LỚP 12