STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Abundantly |
adv |
/əˈbʌndəntli/ |
hết sức, rất là |
2 |
Acutely |
adv |
/əˈkjuːtli/ |
một cách sâu sắc |
3 |
Amalgamate |
v |
/əˈmælɡəmeɪt/ |
trộn lẫn, pha trộn |
4 |
Amendment Adjustment Modification |
n n n |
/əˈmendmənt/ /əˈdʒʌstmənt/ /ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃn/ |
sự sửa đổi cho tốt hơn sự điều chỉnh, sự chỉnh lý sự sửa đổi, sự biến đổi |
5 |
Analogous |
a |
/əˈnæləɡəs/ |
tương tự |
6 |
Anti-carcinogenic |
a |
/ˌænti ˌkɑːsɪnəˈdʒenɪk/ |
chống ung thư |
7 |
Antiscientific |
a |
/ˌæntiˌsaɪənˈtɪfɪk / |
phản khoa học |
8 |
Assuage |
v |
/əˈsweɪdʒ/ |
làm khuây khỏa |
9 |
Begrudgingly |
adv |
/bɪˈɡrʌdʒɪŋli/ |
một cách ghen tị, thèm muốn |
10 |
Benign |
a |
/bɪˈnaɪn/ |
lành tính |
11 |
Blatantly |
adv |
/ˈbleɪtəntli/ |
rành rành, hiển nhiên |
12 |
Blemish |
v |
/ˈblemɪʃ/ |
làm xấu, làm ô uế |
13 |
Camouflage |
n |
/ˈkæməflɑːʒ/ |
sự ngụy trang |
14 |
Capability Ability |
n n |
/ˌkeɪpəˈbɪləti/ /əˈbɪləti/ |
khả năng, năng lực khả năng |
15 |
Characteristic Characteristically Characterize Character |
a adv v n |
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/ /ˌkærəktəˈrɪstɪkli/ /ˈkærəktəraɪz/ /ˈkærəktər/ |
riêng, riêng biệt, đặc trưng một cách riêng biệt tiêu biểu, đặc trưng tính cách, nhân vật |
16 |
Clandestine |
a |
/klænˈdestɪn/ |
giấu giếm, bí mật |
17 |
Coalesce |
v |
/ˌkəʊəˈles/ |
thống nhất làm một, liền lại |
18 |
Colloid |
n |
/ˈkɒlɔɪd/ |
chất keo |
19 |
Congenial |
a |
/kənˈdʒiːniəl/ |
hợp nhau, có tính tương đồng, thoải mái |
20 |
Consanguineous |
a |
/ˌkɒnsæŋˈɡwɪnəti/ |
cùng dòng máu |
21 |
Contagious |
a |
/kənˈteɪdʒəs/ |
lây lan |
22 |
Contiguous |
a |
/kənˈtɪɡjuəs/ |
kề nhau, tiếp giáp nhau |
23 |
Contingent |
a |
/kənˈtɪndʒənt/ |
ngẫu nhiên, tình cờ |
24 |
Contradiction |
n |
/ˌkɒntrəˈdɪkʃn/ |
sự mâu thuẫn, sự trái ngược |
25 |
Correlative |
a |
/kəˈrelətɪv/ |
tương quan |
26 |
Demerit |
n |
/diːˈmerɪt/ |
sự lầm lỗi |
27 |
Dilute |
v |
/daɪˈluːt/ |
pha loãng |
28 |
Disorder |
n |
/dɪsˈɔːrdər/ |
sự rối loạn |
29 |
Dolefully |
adv |
/ˈdəʊlfəli/ |
một cách buồn rầu |
30 |
Electromagnetics |
n |
/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪks/ |
điện từ học |
31 |
Enchantment |
n |
/ɪnˈtʃɑːntmənt/ |
sự say đắm, như có bùa mê |
32 |
Enervated |
a |
/ˈenəveɪt/ |
kiệt sức, mòn mỏi |
33 |
Entomb |
v |
/ɪnˈtuːm/ |
chôn vùi |
34 |
Evanescent |
a |
/ˌevəˈnesnt/ |
nhanh mờ nhạt, ngắn ngủi |
35 |
Exacerbate |
v |
/ɪɡˈzæsəbeɪt/ |
làm trầm trọng thêm |
36 |
Excavate |
v |
/ˈekskəveɪt/ |
khai quật |
37 |
Extravagance |
n |
/ɪkˈstrævəɡəns/ |
tính phung phí tiền bạc |
38 |
Felicity |
n |
/fəˈlɪsəti/ |
hạnh phúc (lớn) |
39 |
Fidelity |
n |
/fɪˈdeləti/ |
lòng trung thành |
40 |
Frugality |
n |
/fruˈɡæləti/ |
tính căn cơ, cẩn thận trong chi tiêu |
41 |
Frugal |
a |
/ˈfruːɡl/ |
căn cơ, cẩn thận trong chi tiêu |
42 |
Futility |
n |
/fjuːˈtɪləti/ |
không có hiệu quả |
43 |
Gland |
n |
/glænd/ |
tuyến (tuyến giáp, tuyến mồ hôi...) |
44 |
Graciously |
adv |
/ˈɡreɪʃəsli/ |
một cách lịch sự, tử tế |
45 |
Haphazardly |
adv |
/hæpˈhæzədli/ |
một cách bừa bãi, lung tung |
46 |
Heart-rending Painstaking Nerve-racking Hair-raising |
a a a a |
/ˈhɑːt rendɪŋ/ /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/ /ˈnɜːv rækɪŋ/ /ˈheə reɪzɪŋ/ |
đau lòng, thương tâm một cách chịu khó, cần cù nan giải đáng sợ |
47 |
Heterogeneous |
a |
/ˌhetərəˈdʒiːniəs/ |
không đồng nhất, dị thể |
48 |
Homogeneous |
a |
/ˌhɒməˈdʒiːniəs/ |
đồng nhất |
49 |
Inadvertently |
adv |
/ˌɪnədˈvɜːtntli/ |
không có chủ ý |
50 |
Incongruously |
adv |
/ɪnˈkɒŋɡruəsli/ |
không thích hợp, vô lý |
51 |
Incumbent |
a |
/ɪnˈkʌmbənt/ |
là phận sự của |
52 |
Indubitably |
adv |
/ɪnˈdjuːbɪtəbli/ |
một cách rõ rành rành |
53 |
Insidiously |
adv |
/ɪnˈsɪdiəsli/ |
một cách âm thầm |
54 |
Jovially |
adv |
/ˈdʒəʊviəli/ |
một cách vui vẻ, vui tính |
55 |
Malignant |
a |
/məˈlɪɡnənt/ |
ác tính |
56 |
Mammary |
a |
/ˈmæməri/ |
có vú |
57 |
Miscellaneous |
a |
/ˌmɪsəˈleɪniəs/ |
pha tạp, hỗn tạp |
58 |
Misconstrue Misjudge |
v v |
/ˌmɪskənˈstruː/ /ˌmɪsˈdʒʌdʒ/ |
hiểu sai đánh giá sai, phán xét sai |
59 |
Mitosis |
a |
/maɪˈtəʊsɪs/ |
sự phân bào có tơ |
60 |
Occlude |
v |
/əˈkluːd/ |
bít lại |
61 |
Offset |
v |
/ˈɒfset/ |
đền bù, bù đắp |
62 |
Optimization |
n |
/ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃn/ |
sự tối ưu hóa |
63 |
Oscillating |
a |
/ˈɒsɪleɪt/ |
dao động |
64 |
Osmosis |
n |
/ɒzˈməʊsɪs/ |
hiện tượng thẩm thấu |
65 |
Parsimony |
n |
/ˈpɑːsɪməni/ |
tính keo kiệt, chi li, bủn xỉn |
66 |
Plague |
n |
/pleɪɡ/ |
bệnh dịch |
67 |
Presupposition |
n |
/ˌpriːsʌpəˈzɪʃn/ |
sự giả định, sự phỏng đoán |
68 |
Propagate |
v |
/ˈprɒpəɡeɪt/ |
nhân giống cây |
69 |
Pseudointellectual |
a |
/ˈsuːdəʊˌɪntəˈlektʃuəl/ |
giả danh trí thức |
70 |
Repercussion |
n |
/ˌriːpəˈkʌʃən/ |
sự tác động ngược trở lại |
71 |
Repressive Prohibitive Restrictive Exclusive |
a a a a |
/rɪˈpresɪv/ /prəˈhɪbətɪv/ /rɪˈstrɪktɪv/ /ɪkˈskluːsɪv/ |
thô bạo, hà khắc đắt đỏ hạn chế, giới hạn dành riêng cho, độc quyên |
72 |
Snow-blindness |
n |
/ˈsnəʊ blaɪndnəs/ |
sự bị lóa vì tuyết |
73 |
Soft-heartedly Half-heartedly Light-heartedly Whole-heartedly |
adv adv adv adv |
/ˌsɒft ˈhɑːtɪdli/ /ˌhɑːf ˈhɑːtɪdli/ /ˌlaɪt ˈhɑːtɪdli/ /ˌhəʊlˈhɑːtɪdli/ |
đa cảm, dễ mềm lòng không toàn tâm, không nhiệt tình vô tư, vui vẻ toàn tâm toàn ý |
74 |
Soothe |
v |
/suːð/ |
làm dịu đi |
75 |
Spasmodically |
adv |
/spæzˈmɒdɪkli/ |
một cách đột biến |
76 |
Speculate |
v |
/ˈspekjuleɪt/ |
tự biện, suy diễn |
77 |
Suspension |
n |
/səˈspenʃn/ |
sự đình chỉ, tạm ngưng |
78 |
Synchronize |
v |
/ˈsɪŋkrənaɪz/ |
đồng bộ hóa |
79 |
Tantalizingly |
adv |
/ˈtæntəlaɪzɪŋli/ |
một cách giày vò, đày đọa |
30 |
Ultramodern |
a |
/ˈʌltrəˈmɒdn/ |
TIẾNG ANH LỚP 12