Từ vựng chủ đề giải trí (Entertainment) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề giải trí (Entertainment)

Từ vựng chủ đề giải trí (Entertainment)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Abrasive

a

/əˈbreɪsɪv/

có tính mài mòn, làm trầy xước

2

Adventure Adventurous

Adventurer

n a

n

/ədˈventʃər/

/ədˈventʃərəs/

/ədˈventʃərər/

sự phiêu lưu, mạo hiểm

thích phiêu lưu, mạo hiểm người thích phiêu lưu mạo hiếm

3

Advertisement

Advertising

n

n

/ədˈvɜːtɪsmənt/

/ˈædvətaɪzɪŋ/

bài quảng cáo

sự quảng cáo

4

Aesthetic

n

/iːsˈθetɪk/

có tính thẩm mỹ

5

Assignation

n

/ˌæsɪɡˈneɪʃn/

sự phân công, nhượng lại/ sự hẹn hò

bí mật

6

Astounding

a

/əˈstaʊndɪŋ/

rất sửng sốt, kinh ngạc

7

Astringent

a

/əˈstrɪndʒənt/

thuốc/kem làm se khít lỗ chân lông

8

Autonomous

a

/ɔːˈtɒnəməs/

tự chủ, tự trị

9

Bad-tempered Short-tempered Even-tempered Good-tempered

a a a

a

/ˌbæd ˈtempəd/

/ˌʃɔːt ˈtempəd/

/ˌiːvn ˈtempəd/

/ˌɡʊd ˈtempəd/

xấu tính, dễ nổi nóng

hay cáu giận một cách vô cớ bình tĩnh, ôn hòa, điềm đạm tốt tính

10

Boundary

n

/ˈbaʊndri/

đường biên giới, ranh giới

11

Bulletin

n

/ˈbʊlətɪn/

thông cáo, tập san

12

Bumpy

a

/ˈbʌmpi/

mấp mô, gập ghềnh, xóc

13

Comprehension

n

/ˌkɒmprɪˈhenʃn/

sự nhận thức, lĩnh hội

14

Constructive

a

/kənˈstrʌktɪv/

có tính xây dựng,

15

Corridor

n

/ˈkɔːrɪdɔːr/

hành lang

16

Cuisine

n

/kwɪˈziːn/

cách nấu nướng, ẩm thực

17

Destination

n

/ˌdestɪˈneɪʃn/

đích đến, nơi đến

18

Engagement

n

/ɪnˈɡeɪdʒmənt/

sự đính hôn

19

Exhilarate

v

/ɪɡˈzɪləreɪt/

làm vui vẻ, hân hoan

20

Gambling

n

/ˈɡæmblɪŋ/

đánh bài bạc

21

Heirloom

n

/ˈeəluːm/

vật gia truyền, gia bảo

22

Home-based Homemade Home-loving Homegrown

a a a

a

/ˌhəʊm ˈbeɪst/

/ˌhəʊm ˈmeɪd/

/ˌhəʊm ˈlʌvɪŋ/

/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/

làm việc tại nhà làm tại nhà thích ở nhà trồng tại nhà

23

Illuminating

a

/ɪˈluːmɪneɪtɪŋ/

chiếu sáng, làm sáng tỏ

24

Illustrate Illustration

Illustrative

v n

a

/ˈɪləstreɪt/

/ˌɪləˈstreɪʃn/

/ˈɪləstrətɪv/

minh họa

hình minh họa, sự minh họa

minh họa

25

Inspirational

Inspiration

a

n

/ˌɪnspəˈreɪʃənl/

/ˌɪnspəˈreɪʃn/

truyền cảm hứng nguồn cảm hứng

26

Instructive

a

/ɪnˈstrʌktɪv/

truyền kiến thức bổ ích và lý thú

27

Invisible

a

/ɪnˈvɪzəbl/

vô hình, tàng hình

28

Loneliness Lonesome Lonely

Alone

n a a

a

/ˈləʊnlinəs/

/ˈləʊnsəm/

/ˈləʊnli

/əˈləʊn/

sự cô đơn

cô đơn

bơ vơ, cô đơn, hiu quạnh một mình,

trơ trọi, cô độc

29

Memento

n

/məˈmentəʊ/

vật kỷ niệm, vật lưu niệm

30

Memorial

n

/məˈmɔːriəl/

đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm

31

Mind-boggling

a

/ˈmaɪnd bɒɡlɪŋ

kinh ngạc, khó tin

32

Pastime

Leisure Recreation

n

n n

/ˈpɑːstaɪm/

/ˈliːʒər/

/ˌriːkriˈeɪʃn/

trò tiêu khiển, giải trí

thời gian rảnh rỗi sự tiêu khiển

33

Periodical

n

/ˌpɪəriˈɒdɪkl/

tạp chí xuất bản định kỳ

34

Personnel Personage Personality Person

n n n

n

/ˌpɜːsəˈnel/

/ˈpɜːsənɪdʒ/

/ˌpɜːsəˈnæləti/

/ˈpɜːsn/

nhân sự, nhân viên nhân vật quan trọng nhân cách, tính cách người

35

Popular Popularity Popularize Popularization

a n v

n

/ˈpɑːpjələr/

/ˌpɒpjuˈlærəti/

/ˈpɒpjələraɪz/

/ˌpɒpjələraɪˈzeɪʃn/

nổi tiếng, phổ biến

tính đại chúng, tính phổ biến đại chúng hóa

sự truyền bá, đại chúng hóa

36

Reinvigorate

v

/ˌriːɪnˈvɪɡəreɪt/

Hồi sinh, hồi sức

37

Rollerblading

n

/ˈrəʊləbleɪd/

trượt pa-tin

38

Romance Romantic Romanticize

Romanticism

n a v

n

/rəʊˈmæns/

/rəʊˈmæntɪk/

/rəʊˈmæntɪsaɪz/

/rəʊˈmæntɪsɪzəm/

sự lãng mạn lãng mạn lãng mạn hóa

chủ nghĩa lãng mạn

39

Solitude

Solitary

n

a

/ˈsɒlətjuːd/

/ˈsɒlətri/

nơi vắng vẻ, tĩnh mịch

cô độc, cô đơn

40

Suggestion

n

/səˈdʒestʃən/

sự đề nghị, đề xuất, gợi ý

Suggest Suggestive

v

a

/səˈdʒest/

/səˈdʒestɪv/

đề nghị, đề xuất, gợi ý có tính gợi ý, khêu gợi

41

Terminal

n

/ˈtɜːmɪnl/

giai đoạn cuối cùng

42

Transaction

n

/trænˈzækʃn/

sự giao dịch

43

Tremendous

a

/trəˈmendəs/

to lớn, ghê gớm, kinh khủng

44

Well-trained Well-informed Well-built

Well- intentioned

a a a

a

/ˌwel treɪnd/

/ˌwel ɪnˈfɔːmd/

/ˌwel bɪlt/

/ˌwel ɪnˈtenʃnd/

được đào tạo tốt, bài bản thông thạo, có kiến thức cường tráng, vạm vỡ

với ý tốt, thiện chí

45

Workout Breakout Tryout

Takeout

n n n

n

/ˈwɜːkaʊt/

/ˈbreɪkaʊt/

/ˈtraɪaʊt/

/ˈteɪkaʊt/

bài tập thể dục sự bùng phát kiểm tra

thử đồ ăn ngoài

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12