Từ vựng chủ đề đô thị hóa (Urbanization) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề đô thị hóa (Urbanization)

Từ vựng chủ đề đô thị hóa (Urbanization)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Abundant

Abundance

a

n

/əˈbʌndənt/

/əˈbʌndəns/

thừa thãi, nhiều

sự phong phú, thừa thãi

2

Ambition

n

/æmˈbɪʃn/

tham vọng, hoài bão

3

Apparent

a

/əˈpærənt/

rõ ràng, bề ngoài

4

Backward

a

/ˈbækwəd/

về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu

5

Comparison Compare

Comparative

n v

a

/kəmˈpærɪsn/

/kəmˈpeə(r)/

/kəmˈpærətɪv/

sự so sánh

so sánh, đối chiếu tương đối

6

Congress

Congestion

n

n

/ˈkɒŋɡres/

/kənˈdʒestʃən/

đại hội, Quốc hội

sự quá tải

7

Counter-urbanization

a

/ˌkaʊntə(r)- ɪnˌdʌstriənaɪˈzeɪʃn/

đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa

8

Crime

Criminal

n

a

/kraɪm/

/ˈkrɪmɪnl/

tội ác, sự phạm tội

có tội, phạm tội

9

Downward

a

/ˈdaʊnwəd/

đi xuống, giảm sút

10

Dream

n

/driːm/

ước mơ

11

Economic Economical Economist

Economically

a a n

adv

/ˌɪːkəˈnɒmɪk/

/ˌɪːkəˈnɒmɪkl/

/ɪˈkɒnəmɪst/

/ˌɪːkəˈnɒmɪkli/

thuộc kinh tế tiết kiệm, kinh tế nhà kinh tế học

một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế

12

Expand

Expanse

v

n

/ɪkˈspænd/

/ɪkˈspæns/

trải ra, mở rộng

dải rộng (đất), sự mở rộng

13

Forward

a

/ˈfɔːwəd/

tiến về phía trước, tiến bộ

14

Hard Harden

Hardship

a v

n

/hɑːd/

/ˈhɑːdn/

/ˈhɑːdʃɪp/

cứng rắn, siêng năng, vất vả

làm cho cứng, rắn sự gian khổ

15

Health

n

/helθ/

sức khỏe

16

Heath

n

/hiːθ/

cây thạch nam

17

Hostage

n

/ˈhɒstɪdʒ/

con tin

18

Immigrate

Immigrant

v

n

/ˈɪmɪɡreɪt/

/ˈɪmɪɡrənt/

nhập cư

dân nhập cư

Migrate Migrant

Emigrate

v n

v

/maɪˈɡreɪt/

/ˈmaɪɡrənt/

/ˈemɪɡreɪt/

di cư (tạm thời) người di trú

di cư (vĩnh viễn)

19

Industry Industrial Industrious

Industrialization

n a a

a

/ˈɪndəstri/

/ɪnˈdʌstriəl/

/ɪnˈdʌstriəs/

/ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/

ngành công nghiệp thuộc về công nghiệp cần cù, siêng năng

sự công nghiệp hóa

20

Inhabit

v

/ɪnˈhæbɪt/

ở, sống ở

Inhabitant

n

/ɪnˈhæbɪtənt/

người ở, người dân

Habitat

n

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống, chỗ ở

21

Inner

n

/ˈɪnə(r)/

bên trong, nội bộ, thân cận

22

Intention

n

/ɪnˈtenʃn/

ý định, sự cố ý, cố tình

23

Modern Modernization

Modernize

a

n v

/ˈmɒdn/

/ˌmɒdənaɪˈzeɪʃn/

/ˈmɒdənaɪz/

hiện đại, cận đại sự hiện đại

hóa hiện đại hóa

24

Mortgage

n

/ˈmɔːɡɪdʒ/

sự cầm cố, thế chấp

25

Nearby

adv

/ˌnɪəˈbaɪ/

gần, gần bên

26

Occur

Occurrence

v

n

/əˈkɜː(r)/

/əˈkʌrəns/

xảy ra, xảy đến

sự xảy ra, sự cố

27

Privileged

a

/ˈprɪvəlɪdʒd/

có đặc quyền

28

Proportion

n

/prəˈpɔːʃn/

tỉ lệ, sự tương xứng

29

Recreation

Recreational

n

a

/ˌriːkrɪˈeɪʃn/

/ˌrekrɪˈeɪʃənl/

trò tiêu khiển

trò tiêu khiển

30

Rural

a

/ˈrʊərəl/

thuộc nông thôn

31

Sector

n

/ˈsektə(r)/

khu vực

32

Slum

n

/slʌm/

nhà ổ chuột

33

Stealth

n

/stelθ/

sự giấu giếm, lén lút

34

Suburban

a

/səˈbɜːbən/

ở ngoại ô

35

Tendency

n

/ˈtendənsi/

xu hướng, chiều hướng

36

Upward

a

/ˈʌpwəd/

hướng lên

37

Urbanization

Urbanize Urban

n

v a

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/

/ˌɜːbənaɪˈz/

/ˌɜːbən/

sự đô thị hóa

đô thị hóa

thuộc thành thị, đô thị

38

Wage

n

/weɪds/

lương (thường trả hàng tuần)

Salary Pension

Income

n n

n

/ˈsæləri/

/ˈpenʃn/

/'ɪnkʌm/

lương

lương hưu, tiền trợ cấp

thu nhập

39

Wealth

n

/welθ/

sự giàu có, của cải

40

Whereby

adv

/weəˈbaɪ/

nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12