STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Abundant Abundance |
a n |
/əˈbʌndənt/ /əˈbʌndəns/ |
thừa thãi, nhiều sự phong phú, thừa thãi |
2 |
Ambition |
n |
/æmˈbɪʃn/ |
tham vọng, hoài bão |
3 |
Apparent |
a |
/əˈpærənt/ |
rõ ràng, bề ngoài |
4 |
Backward |
a |
/ˈbækwəd/ |
về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu |
5 |
Comparison Compare Comparative |
n v a |
/kəmˈpærɪsn/ /kəmˈpeə(r)/ /kəmˈpærətɪv/ |
sự so sánh so sánh, đối chiếu tương đối |
6 |
Congress Congestion |
n n |
/ˈkɒŋɡres/ /kənˈdʒestʃən/ |
đại hội, Quốc hội sự quá tải |
7 |
Counter-urbanization |
a |
/ˌkaʊntə(r)- ɪnˌdʌstriənaɪˈzeɪʃn/ |
đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa |
8 |
Crime Criminal |
n a |
/kraɪm/ /ˈkrɪmɪnl/ |
tội ác, sự phạm tội có tội, phạm tội |
9 |
Downward |
a |
/ˈdaʊnwəd/ |
đi xuống, giảm sút |
10 |
Dream |
n |
/driːm/ |
ước mơ |
11 |
Economic Economical Economist Economically |
a a n adv |
/ˌɪːkəˈnɒmɪk/ /ˌɪːkəˈnɒmɪkl/ /ɪˈkɒnəmɪst/ /ˌɪːkəˈnɒmɪkli/ |
thuộc kinh tế tiết kiệm, kinh tế nhà kinh tế học một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế |
12 |
Expand Expanse |
v n |
/ɪkˈspænd/ /ɪkˈspæns/ |
trải ra, mở rộng dải rộng (đất), sự mở rộng |
13 |
Forward |
a |
/ˈfɔːwəd/ |
tiến về phía trước, tiến bộ |
14 |
Hard Harden Hardship |
a v n |
/hɑːd/ /ˈhɑːdn/ /ˈhɑːdʃɪp/ |
cứng rắn, siêng năng, vất vả làm cho cứng, rắn sự gian khổ |
15 |
Health |
n |
/helθ/ |
sức khỏe |
16 |
Heath |
n |
/hiːθ/ |
cây thạch nam |
17 |
Hostage |
n |
/ˈhɒstɪdʒ/ |
con tin |
18 |
Immigrate Immigrant |
v n |
/ˈɪmɪɡreɪt/ /ˈɪmɪɡrənt/ |
nhập cư dân nhập cư |
Migrate Migrant Emigrate |
v n v |
/maɪˈɡreɪt/ /ˈmaɪɡrənt/ /ˈemɪɡreɪt/ |
di cư (tạm thời) người di trú di cư (vĩnh viễn) |
|
19 |
Industry Industrial Industrious Industrialization |
n a a a |
/ˈɪndəstri/ /ɪnˈdʌstriəl/ /ɪnˈdʌstriəs/ /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ |
ngành công nghiệp thuộc về công nghiệp cần cù, siêng năng sự công nghiệp hóa |
20 |
Inhabit |
v |
/ɪnˈhæbɪt/ |
ở, sống ở |
Inhabitant |
n |
/ɪnˈhæbɪtənt/ |
người ở, người dân |
|
Habitat |
n |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống, chỗ ở |
|
21 |
Inner |
n |
/ˈɪnə(r)/ |
bên trong, nội bộ, thân cận |
22 |
Intention |
n |
/ɪnˈtenʃn/ |
ý định, sự cố ý, cố tình |
23 |
Modern Modernization Modernize |
a n v |
/ˈmɒdn/ /ˌmɒdənaɪˈzeɪʃn/ /ˈmɒdənaɪz/ |
hiện đại, cận đại sự hiện đại hóa hiện đại hóa |
24 |
Mortgage |
n |
/ˈmɔːɡɪdʒ/ |
sự cầm cố, thế chấp |
25 |
Nearby |
adv |
/ˌnɪəˈbaɪ/ |
gần, gần bên |
26 |
Occur Occurrence |
v n |
/əˈkɜː(r)/ /əˈkʌrəns/ |
xảy ra, xảy đến sự xảy ra, sự cố |
27 |
Privileged |
a |
/ˈprɪvəlɪdʒd/ |
có đặc quyền |
28 |
Proportion |
n |
/prəˈpɔːʃn/ |
tỉ lệ, sự tương xứng |
29 |
Recreation Recreational |
n a |
/ˌriːkrɪˈeɪʃn/ /ˌrekrɪˈeɪʃənl/ |
trò tiêu khiển trò tiêu khiển |
30 |
Rural |
a |
/ˈrʊərəl/ |
thuộc nông thôn |
31 |
Sector |
n |
/ˈsektə(r)/ |
khu vực |
32 |
Slum |
n |
/slʌm/ |
nhà ổ chuột |
33 |
Stealth |
n |
/stelθ/ |
sự giấu giếm, lén lút |
34 |
Suburban |
a |
/səˈbɜːbən/ |
ở ngoại ô |
35 |
Tendency |
n |
/ˈtendənsi/ |
xu hướng, chiều hướng |
36 |
Upward |
a |
/ˈʌpwəd/ |
hướng lên |
37 |
Urbanization Urbanize Urban |
n v a |
/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ /ˌɜːbənaɪˈz/ /ˌɜːbən/ |
sự đô thị hóa đô thị hóa thuộc thành thị, đô thị |
38 |
Wage |
n |
/weɪds/ |
lương (thường trả hàng tuần) |
Salary Pension Income |
n n n |
/ˈsæləri/ /ˈpenʃn/ /'ɪnkʌm/ |
lương lương hưu, tiền trợ cấp thu nhập |
|
39 |
Wealth |
n |
/welθ/ |
sự giàu có, của cải |
40 |
Whereby |
adv |
/weəˈbaɪ/ |
nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào |
TIẾNG ANH LỚP 12