Từ vựng chủ đề dân số (Population) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề dân số (Population)

Từ vựng chủ đề dân số (Population)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Accentuate

v

/əkˈsentʃueɪt/

nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

2

Argument Agreement Approval Quarrel

n n n

n

/ˈɑːɡjumənt/

/əˈɡriːmənt/

/əˈpruːvl/

/ˈkwɒrəl/

sự tranh cãi

sự đồng tình

sự tán thành, sự chấp thuận sự cãi nhau, sự tranh chấp

3

Authoritative Authority

Authorize

a n

v

/ɔːˈθɒrətətɪv/

/ɔːˈθɒrəti/

/ˈɔːθəraɪz/

có thẩm quyền quyền uy, quyền thế

ủy quyền

4

Blueprint

n

/ˈbluːprɪnt/

bản thiết kế

5

Census Censure Censurable

Censor

n n a

n

/ˈsensəs/

/ˈsenʃə(r)/

/ˈsenʃərəbl/

/ˈsensə(r)/

sự điều tra dân số

sự phê bình, khiển trách phê bình, khiển trách nặng người thẩm định

6

Coercive

a

/kəʊˈɜːsɪv/

bắt buộc

7

Complementary

a

/ˌkɒmplɪˈmentri/

bù, bổ sung vào

8

Consequential

a

/ˌkɒnsɪˈkwenʃl/

hậu quả

9

Controversy

Controversial

n

a

/ˈkɒntrəvɜːsi/

/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/

sự tranh luận, sự tranh cãi

tranh luận, tranh cãi

10

Corporation Cooperation Operation Coloration

n n n

n

/ˌkɔːpəˈreɪʃn/

/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

/ˌɒpəˈreɪʃn/

/ˌkʌləˈreɪʃn/

tập đoàn sự hợp tác

sự hoạt động, công ty kinh doanh

sự tô màu, sự nhuộm màu

11

Countably

adv

/ˈkaʊntəbli/

có thể đếm được

12

Degradation

n

/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/

sự thoái hóa, sự suy thoái

13

Densely Density

adv

n

/ˈdensli/

/ˈdensəti/

dày đặc, rậm rạp, đông đúc

mật độ

14

Deprivation

n

/ˌdeprɪˈveɪʃn/

sự tước đoạt, sự thiếu mất

15

Deterioration

n

/dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/

sự làm hỏng, sự hư hỏng

16

Domineering

a

/ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ/

áp bức, độc đoán, hống hách

17

Downward

a

/ˈdaʊnwəd/

hạ xuống, trở xuống

18

Equilibrium

n

/ˌiːkwɪˈlɪbriəm/

thăng bằng, cân bằng

19

Exclusive

a

/ɪkˈskluːsɪv/

dành riêng cho, độc quyền

20

Explosion

Explode

n v

/ɪkˈspləʊʒn/

/ɪkˈspləʊd/

sự nổ nổ

Explosive

n/a

/ɪkˈspləʊsɪv/

thuốc nổ, gây nổ, dễ nổ

21

Extension Expansion Enlargement Surplus

n n n n

/ɪkˈstenʃn/

/ɪkˈspænʃn/

/ɪnˈlɑːdʒmənt/

/ˈsɜːpləs/

sự mở rộng

sự mở rộng, sự bành trướng sự

phóng to, sự mở rộng phần dư, phần thừa

22

Fertility

n

/fəˈtɪləti/

khả năng sinh sản

23

Fetus

n

/ˈfiːtəs/

thai nhi

24

Fluctuate

Fluctuation

v

n

/ˈflʌktʃueɪt/

/ˌflʌktʃuˈeɪʃn/

dao động

sự dao động

25

Gender

n

/ˈdʒendə(r)/

giống

26

Germinate

v

/ˈdʒɜːmɪneɪt/

nảy mầm

27

Guarantee

n

/ˌɡærənˈtiː/

sự bảo đảm

28

Implementation

Implement

n

v

/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/

/ˈɪmplɪment/

sự thi hành

thi hành

29

Impoverishment

n

/ɪmˈpɒvərɪʃmənt/

sự bần cùng hóa

30

Incentive

n

/ɪnˈsentɪv/

sự khuyến khích, sự khích lệ

31

Insurance

n

/ɪnˈʃʊərəns/

sự bảo hiểm

32

Inundate

v

/ˈɪnʌndeɪt/

tràn ngập

33

Metropolitan

a

/ˌmetrəˈpɒlɪtən/

thuộc thủ đô, thuộc trung tâm

34

Mindset

n

/ˈmaɪndset/

tư duy

35

Momentous

a

/məˈmentəs/

quan trọng, chủ yếu

36

Parallel

n

/ˈpærəlel/

đường song song

37

Patriarchic

a

/ˈpeɪtriɑːkik/

thuộc phụ hệ, gia trưởng

38

Percentage

Percent

n

n

/pəˈsentɪdʒ/

/pəˈsent/

tỉ lệ phần trăm

phần trăm

39

Policymaker

n

/ˈpɒləsiˈmeɪkə(r)/

người hoạch định chính sách

40

Population Populate Populous Populated

n v a a

/ˌpɒpjuˈleɪʃn/

/ˈpɒpjuleɪt/

/ˈpɒpjələs/

/ˈpɒpjuleɪt/

dân số ở, cư trú

đông dân cư định cư, cư trú

41

Pressure Pressurize

Pressurization

n v

n

/ˈpreʃə(r)/

/ˈpreʃəraɪz/

/ˌpreʃəraɪˈzeɪʃn/

áp lực

gây áp lực, gây sức ép

sự gây áp lực, sức ép

42

Presumably

adv

/prɪˈzjuːməbli/

có lẽ

43

Procedure

n

/prəˈsiːdʒə(r)/

thủ tục, quy trình

44

Productivity- based

a

/ˌprɒdʌkˈtɪvəti - beɪst/

dựa trên năng suất

45

Prosperity

n

/prɒˈsperəti/

sự thịnh vượng

46

Racism Racial

Race

n a

n

/ˈreɪsɪzəm/

/ˈreɪʃl/

/reɪs/

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc đặc trưng cho chủng tộc

chủng tộc

47

Ratio

n

/ˈreɪʃiəʊ/

tỷ số

48

Refraction

n

/rɪˈfrækʃn/

sự khúc xạ

49

Reinsurance

n

/ˌriːɪnˈʃʊərəns/

sự tái bảo hiểm

50

Reoriented

a

/riˈɔːrient/

thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ

51

Replenish

v

/rɪˈplenɪʃ/

làm đầy lại

52

Restrict Restriction

Restrictive

v n

a

/rɪˈstrɪkt/

/rɪˈstrɪkʃn/

/rɪˈstrɪktɪv/

hạn chế sự hạn chế

bị hạn chế

53

Roughly

adv

/ˈrʌfli/

xấp xỉ, thô ráp

54

Seniority-based

a

/ˌsiːniˈɒrəti - beɪst /

nền tảng thâm niên

55

Sexuality

Sexual

n

a

/ˌsekʃuˈæləti/

/ˈsekʃuəl/

bản năng sinh dục

thuộc giới tính

56

Starvation

n

/stɑːˈveɪʃn/

sự chết đói

57

Strategically Strategic strategy

adv a

n

/strəˈtiːdʒɪkli/

/strəˈtiːdʒɪk/

/ˈstrætədʒi/

một cách có chiến lược

có kế hoạch, có chiến lược chiến lược

58

Ultrasound

/ˈʌltrəsaʊnd/

siêu âm, sóng siêu âm

59

Violate

Violation

v

n

/ˈvaɪəleɪt/

/ˌvaɪəˈleɪʃn/

vi phạm, làm trái (luật...)

sự vi phạm

60

Wastefully Scarcely Sparely Sparsely

adv adv adv

adv

/ˈweɪstfəli/

/ˈskeəsli/

/ˈspeərli/

/ˈspɑːsli/

một cách lãng phí

hầu như không

một cách thanh đạm

một cách rải rác, thưa thớt

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12