|
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
1 |
Accentuate |
v |
/əkˈsentʃueɪt/ |
nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật |
|
2 |
Argument Agreement Approval Quarrel |
n n n n |
/ˈɑːɡjumənt/ /əˈɡriːmənt/ /əˈpruːvl/ /ˈkwɒrəl/ |
sự tranh cãi sự đồng tình sự tán thành, sự chấp thuận sự cãi nhau, sự tranh chấp |
|
3 |
Authoritative Authority Authorize |
a n v |
/ɔːˈθɒrətətɪv/ /ɔːˈθɒrəti/ /ˈɔːθəraɪz/ |
có thẩm quyền quyền uy, quyền thế ủy quyền |
|
4 |
Blueprint |
n |
/ˈbluːprɪnt/ |
bản thiết kế |
|
5 |
Census Censure Censurable Censor |
n n a n |
/ˈsensəs/ /ˈsenʃə(r)/ /ˈsenʃərəbl/ /ˈsensə(r)/ |
sự điều tra dân số sự phê bình, khiển trách phê bình, khiển trách nặng người thẩm định |
|
6 |
Coercive |
a |
/kəʊˈɜːsɪv/ |
bắt buộc |
|
7 |
Complementary |
a |
/ˌkɒmplɪˈmentri/ |
bù, bổ sung vào |
|
8 |
Consequential |
a |
/ˌkɒnsɪˈkwenʃl/ |
hậu quả |
|
9 |
Controversy Controversial |
n a |
/ˈkɒntrəvɜːsi/ /ˌkɒntrəˈvɜːʃl/ |
sự tranh luận, sự tranh cãi tranh luận, tranh cãi |
|
10 |
Corporation Cooperation Operation Coloration |
n n n n |
/ˌkɔːpəˈreɪʃn/ /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ /ˌɒpəˈreɪʃn/ /ˌkʌləˈreɪʃn/ |
tập đoàn sự hợp tác sự hoạt động, công ty kinh doanh sự tô màu, sự nhuộm màu |
|
11 |
Countably |
adv |
/ˈkaʊntəbli/ |
có thể đếm được |
|
12 |
Degradation |
n |
/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ |
sự thoái hóa, sự suy thoái |
|
13 |
Densely Density |
adv n |
/ˈdensli/ /ˈdensəti/ |
dày đặc, rậm rạp, đông đúc mật độ |
|
14 |
Deprivation |
n |
/ˌdeprɪˈveɪʃn/ |
sự tước đoạt, sự thiếu mất |
|
15 |
Deterioration |
n |
/dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/ |
sự làm hỏng, sự hư hỏng |
|
16 |
Domineering |
a |
/ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ/ |
áp bức, độc đoán, hống hách |
|
17 |
Downward |
a |
/ˈdaʊnwəd/ |
hạ xuống, trở xuống |
|
18 |
Equilibrium |
n |
/ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ |
thăng bằng, cân bằng |
|
19 |
Exclusive |
a |
/ɪkˈskluːsɪv/ |
dành riêng cho, độc quyền |
|
20 |
Explosion Explode |
n v |
/ɪkˈspləʊʒn/ /ɪkˈspləʊd/ |
sự nổ nổ |
|
Explosive |
n/a |
/ɪkˈspləʊsɪv/ |
thuốc nổ, gây nổ, dễ nổ |
|
|
21 |
Extension Expansion Enlargement Surplus |
n n n n |
/ɪkˈstenʃn/ /ɪkˈspænʃn/ /ɪnˈlɑːdʒmənt/ /ˈsɜːpləs/ |
sự mở rộng sự mở rộng, sự bành trướng sự phóng to, sự mở rộng phần dư, phần thừa |
|
22 |
Fertility |
n |
/fəˈtɪləti/ |
khả năng sinh sản |
|
23 |
Fetus |
n |
/ˈfiːtəs/ |
thai nhi |
|
24 |
Fluctuate Fluctuation |
v n |
/ˈflʌktʃueɪt/ /ˌflʌktʃuˈeɪʃn/ |
dao động sự dao động |
|
25 |
Gender |
n |
/ˈdʒendə(r)/ |
giống |
|
26 |
Germinate |
v |
/ˈdʒɜːmɪneɪt/ |
nảy mầm |
|
27 |
Guarantee |
n |
/ˌɡærənˈtiː/ |
sự bảo đảm |
|
28 |
Implementation Implement |
n v |
/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/ /ˈɪmplɪment/ |
sự thi hành thi hành |
|
29 |
Impoverishment |
n |
/ɪmˈpɒvərɪʃmənt/ |
sự bần cùng hóa |
|
30 |
Incentive |
n |
/ɪnˈsentɪv/ |
sự khuyến khích, sự khích lệ |
|
31 |
Insurance |
n |
/ɪnˈʃʊərəns/ |
sự bảo hiểm |
|
32 |
Inundate |
v |
/ˈɪnʌndeɪt/ |
tràn ngập |
|
33 |
Metropolitan |
a |
/ˌmetrəˈpɒlɪtən/ |
thuộc thủ đô, thuộc trung tâm |
|
34 |
Mindset |
n |
/ˈmaɪndset/ |
tư duy |
|
35 |
Momentous |
a |
/məˈmentəs/ |
quan trọng, chủ yếu |
|
36 |
Parallel |
n |
/ˈpærəlel/ |
đường song song |
|
37 |
Patriarchic |
a |
/ˈpeɪtriɑːkik/ |
thuộc phụ hệ, gia trưởng |
|
38 |
Percentage Percent |
n n |
/pəˈsentɪdʒ/ /pəˈsent/ |
tỉ lệ phần trăm phần trăm |
|
39 |
Policymaker |
n |
/ˈpɒləsiˈmeɪkə(r)/ |
người hoạch định chính sách |
|
40 |
Population Populate Populous Populated |
n v a a |
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/ /ˈpɒpjuleɪt/ /ˈpɒpjələs/ /ˈpɒpjuleɪt/ |
dân số ở, cư trú đông dân cư định cư, cư trú |
|
41 |
Pressure Pressurize Pressurization |
n v n |
/ˈpreʃə(r)/ /ˈpreʃəraɪz/ /ˌpreʃəraɪˈzeɪʃn/ |
áp lực gây áp lực, gây sức ép sự gây áp lực, sức ép |
|
42 |
Presumably |
adv |
/prɪˈzjuːməbli/ |
có lẽ |
|
43 |
Procedure |
n |
/prəˈsiːdʒə(r)/ |
thủ tục, quy trình |
|
44 |
Productivity- based |
a |
/ˌprɒdʌkˈtɪvəti - beɪst/ |
dựa trên năng suất |
|
45 |
Prosperity |
n |
/prɒˈsperəti/ |
sự thịnh vượng |
|
46 |
Racism Racial Race |
n a n |
/ˈreɪsɪzəm/ /ˈreɪʃl/ /reɪs/ |
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc đặc trưng cho chủng tộc chủng tộc |
|
47 |
Ratio |
n |
/ˈreɪʃiəʊ/ |
tỷ số |
|
48 |
Refraction |
n |
/rɪˈfrækʃn/ |
sự khúc xạ |
|
49 |
Reinsurance |
n |
/ˌriːɪnˈʃʊərəns/ |
sự tái bảo hiểm |
|
50 |
Reoriented |
a |
/riˈɔːrient/ |
thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ |
|
51 |
Replenish |
v |
/rɪˈplenɪʃ/ |
làm đầy lại |
|
52 |
Restrict Restriction Restrictive |
v n a |
/rɪˈstrɪkt/ /rɪˈstrɪkʃn/ /rɪˈstrɪktɪv/ |
hạn chế sự hạn chế bị hạn chế |
|
53 |
Roughly |
adv |
/ˈrʌfli/ |
xấp xỉ, thô ráp |
|
54 |
Seniority-based |
a |
/ˌsiːniˈɒrəti - beɪst / |
nền tảng thâm niên |
|
55 |
Sexuality Sexual |
n a |
/ˌsekʃuˈæləti/ /ˈsekʃuəl/ |
bản năng sinh dục thuộc giới tính |
|
56 |
Starvation |
n |
/stɑːˈveɪʃn/ |
sự chết đói |
|
57 |
Strategically Strategic strategy |
adv a n |
/strəˈtiːdʒɪkli/ /strəˈtiːdʒɪk/ /ˈstrætədʒi/ |
một cách có chiến lược có kế hoạch, có chiến lược chiến lược |
|
58 |
Ultrasound |
/ˈʌltrəsaʊnd/ |
siêu âm, sóng siêu âm |
|
|
59 |
Violate Violation |
v n |
/ˈvaɪəleɪt/ /ˌvaɪəˈleɪʃn/ |
vi phạm, làm trái (luật...) sự vi phạm |
|
60 |
Wastefully Scarcely Sparely Sparsely |
adv adv adv adv |
/ˈweɪstfəli/ /ˈskeəsli/ /ˈspeərli/ /ˈspɑːsli/ |
một cách lãng phí hầu như không một cách thanh đạm một cách rải rác, thưa thớt |
TIẾNG ANH LỚP 12