STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Acidification |
n |
/əˌsɪdɪfɪ'keɪfən/ |
sự axit hóa |
2 |
Adapt Adaption |
v n |
/əˈdæpt/ /ˌædæpˈʃən/ |
thích nghi sự thích nghi |
3 |
Adopt Adoption |
v n |
/əˈdɒpt/ /əˈdɒpʃn/ |
nhận con nuôi sự nhận con nuôi |
4 |
Aesthetic |
a |
/iːsˈθetɪk/ |
có thẩm mỹ |
5 |
Algae |
n |
/ˈældʒiː/ |
tảo |
6 |
Aquatic |
v |
/əˈkwætɪk/ |
sống ở môi trường nước, thủy sinh |
7 |
Biodiversity |
n |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
tảo |
8 |
Bramble |
n |
/ˈbræmbl/ |
sống ở môi trường nước, thủy sinh |
9 |
Breed |
v |
/briːd/ |
tảo |
10 |
Calf |
n |
/kɑːf/ |
sống ở môi trường nước, thủy sinh |
11 |
Captivity |
n |
/kæpˈtɪvəti/ |
tảo |
12 |
Carnivore |
n |
/ˈkɑːnɪvɔː(r)/ |
sống ở môi trường nước, thủy sinh |
13 |
Contamination |
n |
/kənˌtæmɪˈneɪʃn/ |
tảo |
14 |
Contend |
v |
/kənˈtend/ |
sống ở môi trường nước, thủy sinh |
15 |
Corruption |
n |
/kəˈrʌpʃn/ |
tảo |
16 |
Decibel |
n |
/ˈdesɪbel/ |
sống ở môi trường nước, thủy sinh |
17 |
Digest Digestion |
v n |
/daɪˈdʒest/ /daɪˈdʒestʃən/ |
tiêu hóa sự tiêu hóa |
18 |
Disappearance Appearance |
n n |
/ˌdɪsəˈpɪərəns/ /əˈpɪərəns/ |
sự biến mất sự xuất hiện |
19 |
Dominant Dominance |
a n |
/ˈdɒmɪnənt/ /ˈdɒmɪnəns/ |
thống trị địa vị thống trị, sự áp đảo |
20 |
Dorsal |
a |
/ˈdɔːsl/ |
ở lưng, mặt lưng |
21 |
Enemy |
n |
/ˈenəmi/ |
kẻ thù, thù địch |
22 |
Ensnared |
a |
/ɪnˈsneə(r)d/ |
bị đánh bẫy, bị giăng bẫy |
23 |
Entangled |
a |
/ɪnˈtæŋɡld/ |
bị mắc bẫy |
24 |
Evolve Evolution |
v n |
/ɪˈvɒlv/ /ˌiːvəˈluːʃn/ |
tiến hóa sự tiến hóa |
25 |
Expression Expulsion Extinction |
n n n |
/ɪkˈspreʃn/ /ɪkˈspʌlʃn/ /ɪkˈstɪŋkʃn/ |
sự thể hiện sự trục xuất sự tuyệt chủng |
Extension |
n |
/ɪkˈstenʃn/ |
sự mở rộng |
|
26 |
Exterminate |
v |
/ɪkˈstɜːmɪneɪt/ |
triệt tiêu, hủy diệt |
27 |
Fertilizer |
n |
/ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ |
phân bón hóa học |
28 |
Frontal |
a |
/ˈfrʌntl/ |
thuộc phần trán, phần trước |
29 |
Gargantuan |
a |
/ɡɑːˈɡæntʃuən/ |
to lớn, khổng lồ |
30 |
Gestation |
n |
/dʒeˈsteɪʃn/ |
thời kì thai nghén |
31 |
Gigantic |
a |
/dʒaɪˈɡæntɪk/ |
kếch xù |
32 |
Groove |
n |
/ɡruːv/ |
đường rãnh |
33 |
Herbicide |
n |
/ˈhɜːbɪsaɪd/ |
thuốc diệt cỏ |
34 |
Herbivore |
n |
/ˈhɜːbɪvɔː(r)/ |
động vật ăn cỏ |
35 |
Justification |
n |
/ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/ |
sự bào chữa, sự biện hộ |
36 |
Lichen |
n |
/ˈlaɪkən/ |
địa y |
37 |
Low-frequency |
a |
/ləʊ ˈfriːkwənsi/ |
tần số thấp |
38 |
Maintenance |
n |
/ˈmeɪntənəns/ |
sự duy trì, sự gìn giữ |
39 |
Mammal |
n |
/ˈmæml/ |
động vật có vú |
40 |
Marine |
a |
/məˈriːn/ |
thuộc về biển, đại dương |
41 |
Maturity |
n |
/məˈtʃʊərəti/ |
sự chính chắn, sự trưởng thành |
42 |
Migration Migrate |
n v |
/maɪˈɡreɪʃn/ /maɪˈɡreɪt/ |
sự di cư di cư |
43 |
Moss |
n |
/mɒs/ |
rêu |
44 |
Navel |
n |
/ˈneɪvl/ |
rốn, trung tâm |
45 |
Omnivore |
n |
/ˈɑːmnɪvɔːr/ |
động vật ăn tạp |
46 |
Organism |
n |
/ˈɔːɡənɪzəm/ |
sinh vật |
47 |
Overexploitation |
n |
/ˈoʊvərˌeksplɔɪˈteɪʃn/ |
sự khai thác quá mức |
48 |
Pesticide |
n |
/ˈpestɪsaɪd/ |
thuốc trừ sâu |
49 |
Phytoplankton |
n |
/ˌfaitəʊˌplæŋktən/ |
thực vật phù du |
50 |
Poacher |
n |
/ˈpoʊtʃər/ |
kẻ săn trộm |
51 |
Precious |
a |
/ˈpreʃəs/ |
quý giá |
52 |
Predator |
n |
/ˈpredətər/ |
dã thú, kẻ săn mồi |
53 |
Prosperous |
a |
/ˈprɒspərəs/ |
thịnh vượng |
54 |
Provision Provide |
n v |
/prəˈvɪʒn/ /prəˈvaɪd/ |
sự cung cấp cung cấp |
55 |
Resolve Resolution |
v n |
/rɪˈzɒlv/ /ˌrezəˈluːʃn/ |
quyết tâm, kiên quyết sự quyết tâm, sự kiên quyết |
56 |
Resultantly |
adv |
/riˈzʌltəntli/ |
hậu quả là, kết quả là |
57 |
Rostrum |
n |
/ˈrɒstrəm/ |
bục phát biểu |
58 |
Sophisticated |
a |
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/ |
phức tạp |
59 |
Survive Survival Survivor |
v n n |
/səˈvaɪv/ /səˈvaɪvl/ /sərˈvaɪvər/ |
sinh tồn sự sinh tồn người sống sót |
60 |
Timber |
n |
/ˈtɪmbər/ |
gỗ xây dựng |
61 |
Tissue |
n |
/ˈtɪʃuː/ |
mô, tế bào |
62 |
Trunk |
n |
/trʌŋk/ |
thân cây |
63 |
Unprecedented |
a |
/ʌnˈpresɪdentɪd/ |
chưa từng thấy, chưa từng có |
64 |
Ventral |
a |
/ˈventrəl/ |
ở bụng, phần bụng |
65 |
Vulnerable |
a |
/ˈvʌlnərəbl/ |
dễ bị tổn thương |
TIẾNG ANH LỚP 12