No. |
Word |
Synonyms/Related Words |
Antonyms |
1. |
to be all ears (idiom): chăm chú lắng nghe |
listening attentively: lắng nghe một cách chăm chú concentrating (adj): tập trung conscientious (adj): tận tụy/ hết sức mình/ cẩn thận |
careless (adj): không quan tâm, không chú ý/ cẩu thả dull (adj): nghễnh ngãng inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ là |
2. |
be at a loss (idiom): không hiểu/ lúng túng, bối rối |
be in the dark (about sth): không biết cái gì, mù tịt be confused (adj): bối rối be dismayed (adj): sững sờ, mất tinh thần (với tin nhận được) |
be able to understand: có thể hiểu được |
3. |
a tiny cog in a vast machine (idiom): một người giữ chức vụ bình thường/không quan trọng |
an important person: một người quan trọng |
|
4. |
abandon (v): bỏ rơi/ ruồng bỏ |
free (v): phóng thích/ thả liberate (v): giải phóng desert (v): bỏ rơi, ruồng bỏ release (v): thả, giải thoát give up completely (v): từ bỏ hoàn toàn |
stay on (v): ở lại, giữ lại |
5. |
abandoned (adj): bị bỏ rơi |
discarded (adj): bị bỏ, vứt bỏ deserted (adj): bị bỏ rơi, ruồng bỏ empty (adj): trống rỗng left (adj): bị bỏ lại, để lại |
adopted (adj): được nhận nuôi cherished (adj): được nuôi dưỡng, chăm sóc full (adj): đầy đủ, trọn vẹn stuffed (adj): được chu cấp đầy đủ |
6. |
abroad (adv): nước ngoài |
overseas (adj/adv): ở nước ngoài, hải ngoại |
domestic (adj): trong nước/nội địa/quốc nội nationnal (adj): thuộc quốc gia |
7. |
abruptly (adv): đột ngột/ bất ngờ |
suddenly (adv): bất chợt unexpectedly (adv): không lường trước được all of a sudden (idiom): đột nhiên out of the blue (idiom): bất ngờ |
expectedly (adv): như mong đợi intentionally (adv): một cách cố ý |
8. |
absent-minded (adj): đãng trí |
forgetful (adj): hay quên out to lunch (adj): mơ mộng, xa vời thực tế often forgetting things: thường |
attentive (adj): chú ý, cẩn thận |
xuyên quên việc day-dreaming (adj): mơ mộng |
|||
9. |
absorbed (adj): bị thu hút, hấp dẫn |
occupied (adj): bị chiếm đóng captivated (adj): bị mê hoặc engrossed (adj): mải mê hooked (adj): say mê fascinated (adj): đắm đuối |
bored (adj): nhàm chán, thiếu hấp dẫn disappointed (adj): thất vọng uninterested (adj): không lôi cuốn indifferent (adj): thờ ơ |
10. |
abstinence (n): sự tránh, kiêng cữ |
frugality (n): tính thanh đạm, tiết kiệm avoidance (n): sự tránh né moderation (n): sự điều độ, tiết chế self-control (n): sự tự điều chỉnh bản thân |
excess (n): sự quá mức, sự thái quá self-indulgence (n): sự thỏa mãn bản thân intemperance (n): sự vô độ (không điều độ) |
11. |
abundance (n): sự nhiều, sự sung túc |
plenty (n): nhiều, thừa thãi large quantity (n): số lượng lớn great amount: số nhiều, lượng lớn bounty (n): hào phóng, rộng rãi |
insufficiency (n): sự thiếu thốn scarcity (n): sự khan hiếm inadequacy (n): sự thiếu sót, sự không thỏa đáng small quantity (n): số lượng nhỏ |
12. |
abundant (adj): thừa, nhiều |
ample (adj): dư dật, thừa thãi bountiful (adj): dồi dào plentiful (adj): phong phú, dồi dào rich (adj): giàu có large in number(adj): số lượng lớn |
insufficient (adj): không đầy đủ deficient (adj): thiếu thốn lacking (adj): thiếu needy (adj): túng thiếu, nghèo rare (adj): khan hiếm |
13. |
access (n): tiếp cận |
approach (n): đến gần, lại gần entry (n): tiến vào, đi vào entrance (n): lối vào, đi vào connection (n): sự kết nối |
egress (n): sự ra |
14. |
accessible (adj): có thể tiếp cận |
available (adj): có thể dùng được, có thể có được handy (adj): tiện dụng reachable (adj): có thể với tới được attainable (adj): có thể đạt được |
unhandy (adj): khó sử dụng inaccessible (adj): không thề tiếp cận restricted (adj): bị hạn chế, có giới hạn |
15. |
accelerate (v): tăng lên |
increase (v): tăng quicken (v): làm nhanh hơn advance (v): tiến lên, tiến bộ further (v): tiến bộ, đi xa hơn stimulate (v): kích thích |
prevent (v): ngăn chặn decrease (v): giảm xuống reduce (v): tụt giảm hinder (v): cản trở slow down (v): làm chậm lại |
16. |
accomplish (v): hoàn thành |
finish (v): kết thúc, hoàn thành perform (v): thực hiện, thi hành |
start (v): bắt đầu begin (v): khởi đầu |
complete (v): hoàn thiện achieve (v): hoàn thành, đạt được attain (v): đạt được |
fail (v): thất bại stop (v): dừng lại |
||
17. |
accomplished (adj): điêu luyện |
skillful (adj): khéo léo, thành thạo adept (adj): giỏi, thạo gifted (adj): có tài proficient (adj): thông thạo, thành thạo talented (adj): tài năng masterly (adj): điêu luyện |
clumsy (adj): vụng về incapable (adj): bất tài, kém cỏi, không đủ khả năng incompetent (adj): bất tài, thiếu trình độ unskilled (adj): thiếu kỹ năng |
18. |
accomplishment (n): thành tích |
achievement (n): thành quả, thành tựu success (n): sự thành công triumph (n): cuộc chiến thắng lớn deed (n): việc làm, hành vi feat (n): hoàn thành việc đòi hỏi sự kỳ công |
failure (n): thất bại loss (n): tổn thất, thiệt hại defeat (n): đánh bại |
19. |
accentuate (v): nhấn trọng âm |
emphasize (v): nhấn mạnh highlight (v): làm nổi bật, nêu bật point up (v): nhấn mạnh, đưa ra underline (v): (nghĩa bóng) nhấn mạnh stress (v) on sth: nhấn mạnh |
play down (v): nói giảm đi, xem nhẹ understate (v): nói bớt, nói không đúng như sự thật |
20. |
acceptance (n): sự chấp nhận |
admission (n): sự chấp nhận approval (n): sự cho phép compliance (n): sự tuân thủ |
denial (n): sự phủ nhận disapproval (n): sự không tán thành refusal (n): sự từ chối, sự khước từ |
21. |
account for (v): giải thích cho |
explain (v): giải thích result from (v): có kết quả từ clarify (v): làm rõ |
|
22. |
accumulate (v): tích góp, thu nhặt |
collect (v): sưu tập gather (v): gom, tập hợp add (v): thêm vào build up (v): tạo nên, thêm vào pile up (v): chất thêm |
disperse (v): giải tán, phân tán distribute (v): phân phối, phân phát divide (v): chia nhỏ |
23. |
acknowledged (adj): được công nhận |
be recognized (adj) as: được coi là known (adj) as: được biết đến là accredited (adj) as: được xem là be accepted (adj): được chấp nhận |
24. |
accurately (adv): chính xác |
exactly (adv): một cách chính xác precisely (adv): một cách chính xác correctly (adv): một cách đúng đắn meticulously (adv): một cách tỉ mỉ |
incorrectly (adv): một cách thiếu chính xác |
25. |
not add up (v): không hợp lý |
not make sense (v): không phù hợp nonsense (n): sự vô nghĩa |
is easy to understand: dễ hiểu make sense: hợp lý |
26. |
additional (adj): thêm vào |
further (adj): hơn nữa extra (adj): thêm vào đó supplementary (adj): thêm, phụ vào other (adj): khác, ngoài |
|
27. |
admonish (v): mắng, khiển trách |
scold (v): mắng mỏ rebuke (v): khiển trách, quở trách reprimand (v): khiển trách counsel (v): khuyên răn |
allow (v): cho phép praise (v): tán dương compliment (v): khen ngợi applaud (v): cổ vũ |
28. |
adequate (adj): đủ |
acceptable (adj): có thể chấp nhận được sufficient (adj): đủ ample (adj): dư dật, thừa thãi fair (adj): vừa đủ |
inadequate (adj): không đủ, không tương xứng insufficient (adj): không đầy đủ deficient (adj): thiếu |
29. |
advance (v): tiến lên |
go ahead (v): tiến lên forward (v): xúc tiến, đẩy mạnh further (v): tiến xa, đẩy mạnh improve (v): cải tiến, cải thiện |
hold back (v): cản trở deter (v): ngăn cản discourage (v): can ngăn, ngăn cản/làm nản lòng |
30. |
advanced (adj): nâng cao |
complex (adj): phức tạp progressive (adj): cao cấp higher (adj): cao hơn of high level: bậc cao |
of low level: bậc thấp |
31. |
advancement (n): sự phát triển, sự nâng cao |
promotion (n): sự thăng cấp, sự thăng chức, sự đề bạt growth (n): sự phát triển improvement (n): sự tiến bộ upgrading (n): sự nâng cấp |
decrease (n): sự giảm xuống stagnation (n): sự đình đốn, sự trì trệ downfall (n): sự xuống dốc regression (n): sự trì trệ, sự thoái lui |
32. |
advocate (v): ủng hộ |
support (v): hỗ trợ encourage (v): khuyến khích, động viên public support (v): trợ cấp/ ủng hộ công khai |
impugn (v): phản đối, công kích, bài bác discourage (v): làm chán nản, làm nản lòng oppose to (v): phản đối ai |
33. |
affability (n): sự nhã nhặn |
amiability (n): sự hữu nghị, sự hòa nhã agreeability (n): tính dễ chịu friendliness (n): sự thân thiện niceness (n): sự tốt bụng |
coldness (n): sự lạnh lùng hostility (n): sự thù địch brutality (n): tính hung ác, tính tàn bạo |
34. |
affected (adj): bị ảnh hưởng |
touched (adj): xúc động moved (adj): bị làm xúc động, làm cảm động |
unaffected (adj): không bị ảnh hưởng |
35. |
affinity (n): sức hút, sức hấp dẫn |
attraction (n): sự thu hút appeal (n): sự lôi cuốn rapport (n): quan hệ, hòa hợp affection (n): sự yêu mến |
hatred (n): lòng căm ghét, căm hận dislike (n): sự chán ghét |
36. |
affluent (adj): giàu có |
wealthy (adj): giàu well-off (adj): phong lưu, sung túc prosperous (adj): thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh rich (adj): giàu có |
impoverished (adj): bần cùng poor (adj): nghèo khó needy (adj): thiếu thốn |
37. |
afford to do sth: có đủ tiền làm gì |
have enough money to do sth: đủ tiền để trả làm gì |
not have enough money to do sth: không đủ tiền để làm gì |
38. |
affront (v): lăng mạ, sỉ nhục |
insult (v): xúc phạm offend (v): xúc phạm, làm khó chịu outrage (v): làm phẫn uất, tức giận disrespect (v): khinh thường |
respect (v): tôn trọng praise (v): khen ngợi, tán dương compliment (v): khen ngợi |
39. |
aggressive (adj): hung hăng, bảo thủ |
destructive (adj): phá hủy, tàn phá strong (adj): mạnh mẽ antagonistic (adj): đối kháng, đối địch, thù địch bellicose(adj): hiếu chiến, hay gây gỗ |
mild (adj): hoà nhã, dịu dàng calm (adj): bình tĩnh easy-going (adj): thoải mái, vô tư |
40. |
agile (adj): nhanh nhảu, nhanh nhẹn |
quick-witted (adj): nhanh trí, thông minh energetic (adj): năng động limber (adj): linh động frisky (adj): sung sức, tràn đầy sức sống |
apathetic (adj): vô cảm, thờ ơ depressed (adj): chán nản, buồn phiền passive (adj): bị động, thụ động ignorant (adj): dốt nát |
41. |
alone (adj): cô đơn, một mình |
single (adj): độc thân on one's own (adj): tự mình only (adj): chỉ solo (adj): một mình |
together (adv): cùng nhau with sb: với người khác |
42. |
alter (v): thay đổi |
change (v): làm thay đổi adjust (v): sửa lại cho đúng, hiệu chỉnh amend (v): sửa đổi modify (v): thay đổi, sửa đổi revise (v): xét lại, duyệt lại |
remain (v): giữ nguyên keep (v): giữ retain (v): giữ lại maintain (v): duy trì continue (v): tiếp tục |
43. |
alternately (adv): luân phiên |
in turn (adj): lần lượt one after another: tiếp nối |
at the same time: cùng lúc |
44. |
amenity (n): tiện ích, tiện nghi |
convenience (n): thuận tiện utility (n): sự có ích, tính hữu dụng |
disadvantage (n): sự bất lợi; điều bất lợi inconvenience (n): sự bất tiện |
45. |
amicable (adj): thân thiện, thân mật |
friendly (adj): thân thiện good-natured (adj): có bản chất tốt, tốt bụng polite (adj): lịch sự, nhã nhặn concordant (adj): phù hợp với |
impolite (adj): bất lịch sự rude (adj): thô lỗ unmannerly (adj): bất lịch sự, vô giáo dục hostile (adj): thù địch |
46. |
amuse (v): làm hứng thú |
delight (v): làm cho vui thích please (v): làm vui lòng amaze (v): làm kinh ngạc, làm sửng sốt |
annoy (v): làm phiền disappoint (v): làm thất vọng sadden (v): làm buồn |
47. |
analogous (adj): tương tự |
similar (adj): giống nhau, tương tự alike (adj): giống nhau |
different (adj): khác biệt |
48. |
ancestor (n): tổ tiên |
forebear (n): tổ tiên predecessor (n): người tiền nhiệm, người đi trước forefather (n): tổ tiên, cha ông ascendant (n): tổ tiên |
descendant (n): con cháu, hậu duệ heir (n): người thừa kế |
49. |
annoying (adj): phiền, gây bực bội |
disturbing (adj): làm nhiễu loạn, phá vỡ (sự yên tĩnh...) bothersome (adj): gây phiền phức, làm bực mình irritating (adj): làm phát cáu, chọc tức |
helpful (adj): giúp đỡ, giúp ích, hữu ích pleasant (adj): dễ chịu, thú vị enjoyable (adj): thú vị, thích thú |
50. |
antipathy (n): sự thù địch, kinh tởm, ác cảm |
antagonism (n): sự đối kháng, sự đối địch hostility (n): sự chống đối hate (n): sự chán ghét opposition (n): sự đối nghịch distaste (n): sự không thích, sự không ưa |
like (n): sự yêu thích appreciation (n): sự cảm kích, sự biết ơn favor (n): thiện ý, sự quý mến admiration (n): sự cảm phục, sự thán phục |
disgust (n): sự ghê tởm, sự kinh tởm |
|||
51. |
an enormous amount of money (n): một lượng tiền lớn |
a huge amount of money (n): số tiền lớn a large amount of money (n): số tiền lớn a great deal of money (n): cực nhiều tiền |
a modest sum of money (n): một lượng tiền vừa đủ a small amount of money (n): một số tiền nhỏ |
52. |
an old item (n): một đồ vật cổ |
antique (n): đồ cổ |
a modern item (n): đồ hiện đại a fashionable item (n): đồ vật bắt kịp xu hướng |
53. |
appall (v): gây kinh hoàng, làm hoảng sợ |
horrify (v): làm khiếp sợ dismay (v): làm ngạc nhiên, làm sững sờ,mất tinh thần frighten (v): làm hoảng sợ terrify (v): làm khiếp sợ |
calm (v): làm bình tình comfort (v): an ủi satisfy (v): làm vừa ý |
TIẾNG ANH LỚP 12