Các động từ đòi hỏi mệnh đề phía sau phải ở dạng giả định:
advise |
demand |
prefer |
require |
ask |
insist |
propose |
suggest |
command |
move |
recommend |
stipulate |
decree |
order |
request |
urge |
Cấu trúc giả định: |
Các tính từ đòi hỏi mệnh đề phía sau phải ở dạng giả định:
advised |
important |
recommended |
critical |
mandatory |
required |
crucial |
necessary |
suggested |
essential |
obligatory |
urgent |
imperative |
proposed |
vital |
Cấu trúc giả định: |
It + to be + adj + that + S + (should) + V-inf
Các danh từ xuất phát từ những động từ và tính từ trên đều buộc mệnh đề sau nó phải ở dạng giả định:
advice |
demand |
preference |
requirement |
asking |
insistence |
proposal |
stipulation |
command |
move |
recommendation |
suggestion |
decree |
order |
request |
urge |
Cấu trúc giả định: |
N + that + S2 + (should) + V-inf
Wish (that) + S + V-ed
Wish (that) + S + had P(II)
A + wish (that) + B + would do st
S1 + would rather + S2 + did st
S1 + would rather + S2 + had P(II)
It's time/high time/about time + S + V-ed/were
It was time/high time/about time + S + had P(II)
As if/As though + S + V-ed/were
As if/As though + S + had P(II)
Câu hỏi tìm lỗi sai đối với giả định cách thường tập trung ở mục 1-3. Theo cách sau các từ đó là “V-inf”
nhưng người ra đề lại chia động từ theo ngôi, dẫn đến câu bị sai ngữ pháp.
Vận dụng:
Ví dụ 1:
Some executives insist that (A) the secretary is (B) responsible for writing (C) all reports as well as (D) for balancing the books.
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc câu giả định:
S1 + insist/recommend/suggest/command + that + S2 +(should) + V-ing
Sửa: is ® (should) be
Dịch nghĩa: Một số nhà điều hành khăng khăng rằng người thư kí phải chịu trách nhiệm viết báo cáo và cân đối sổ sách.
Ví dụ 2:
Joan had better (A) tell (B) Tom that it's high (C) time he should start (D) learning.
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc: It's + (high) time + S + V (quá khứ): đã đến lúc ai đó cần làm gì Sửa: should start ® started
Dịch nghĩa: Tốt hơn là Joan nên nói với Tom rằng đã đến lúc anh ta cần bắt đầu học hành.
TIẾNG ANH LỚP 12