Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hay cho cả câu.
Ví dụ: He runs fast.
Ví dụ: She learns English well.
Ví dụ: He was badly injured.
Ví dụ: The application form must be filled out completely.
= The application form must be completely filled out.
Hậu tố cho trạng từ |
Ví dụ |
1. –ly |
firstly, fully, greatly, happily, hourly |
2. –wise |
otherwise, clockwise |
3. -ward |
Backward, inward, onward, eastward |
Những trường hợp ngoại lệ:
Good ® well
Ví dụ:
Hard |
® |
hard |
Near |
® |
near |
Fast |
® |
fast |
Far |
® |
far |
Late |
® |
late |
Right |
® |
right |
Early |
® |
early |
Wrong |
® |
wrong |
Monthly |
® |
monthly |
Straight |
® |
straight |
Daily |
® |
daily |
Low |
® |
low |
High |
® |
high |
-This exercise is very hard. (Bài tập này rất khó - adj)
- She works very hard. (Cô ấy làm việc rất chăm chỉ - adv)
* Chú ý:
- hardly (adv): hầu như không
- lately (adv): gần đây
Đối với trạng từ, người ra đề thường hay đánh lừa bằng cách cho tính từ. Lẽ ra, ta cần dùng trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ/động từ thì đề bài lại dùng tính từ.
The statement will be spoken (A) just once, therefore, you must listen very careful (B) in order to understand (C) what (D) the speaker has said.
Đáp án B
Giải thích: Đứng sau động từ là trạng từ, không phải tính từ.
Sửa: very careful ® very carefully
Dịch nghĩa: Lời tuyên bố sẽ chỉ được nói một lần, vì vậy, bạn phải lắng nghe thật cần thận để hiểu những gì người phát biểu nói.
Cần lưu ý với những trường hợp đặc biệt, trạng từ không được thành lập bằng cách thêm đuôi "ly" hay "wise" hay "ward" mà có thể là giữ nguyên hoặc chuyển sang một từ hoàn toàn khác.
The body structure (A) that developed in birds over (B) millions of years is goodly designed (C) for flight, being both light (D) in weight and remarkably strong.
Đáp án C
Giải thích: Phó từ của "good" là "well", không phải "goodly".
Sửa: good ® well
Dịch nghĩa: cấu trúc cơ thể phát triển ở loài chim qua hàng triệu năm được thiết kế phù hợp để bay, vừa có trọng lượng nhẹ, vừa đảm bảo sự mạnh mẽ đáng kể.
TIẾNG ANH LỚP 12