B |
C |
breakdown: bị hư |
call for sth: cẩn cái gì đó |
break in: đột nhập |
carry out: thực hiện (kế hoạch) |
break up with: chia tay |
catch up with: theo kịp |
bring sth up: đề cập |
check in: làm thủ tục vào khách sạn |
bring sb up: nuôi nấng (con cái) |
check out: làm thủ tục ra khách sạn |
D |
come up against sth: đối mặt với cái gì đó |
do away with: bỏ cái gì đó đi |
come up with: nghĩ ra |
drop by: ghé qua |
count on: tin cậy, dựa vào |
drop sb off: thả ai xuống xe |
cut down on sth: cắt giảm |
E end up: có kết cục = wind up |
F figure out: suy ra find out: tìm ra |
G |
L |
get along/on with: hợp nhau/hợp với ai |
let sb down: làm ai đó thất vọng, bỏ rơi |
get rid of sth: bỏ cái gì đó |
look after: chăm sóc |
give up: từ bỏ |
look at sth: nhìn cái gì đó |
go off: reo, nổ (chuông, bom) |
look down on: khinh thường |
go on: tiếp tục |
look for: tìm kiếm |
M |
look forward to: mong mỏi |
make sth up: bịa đặt |
look into: nghiên cứu |
make up one's mind: quyết định |
look up: tra (từ điển, danh bạ) |
look up to: kính trọng, ngưỡng mộ |
|
P |
R |
pick sth up: đón ai đó |
run into: vô tình gặp |
put off: trì hoãn |
run out of: hết |
put up with: chịu đựng |
|
S |
T |
settle down: ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó show off: khoe khoang |
take off: cất cánh (máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (ý tưởng, sản phẩm) |
show up: xuất hiện |
take up: bắt đầu làm một họat động mới |
slow down: chậm lại |
(thể thao, sở thích, môn học) |
speed up: tăng tốc |
talk sb into sth: dụ ai làm cái gì đó |
stand for: viết tắt cho chữ gì đó |
tell sb off: la rầy ai đó |
turn down: vặn nhỏ lại |
|
turn off: tắt |
|
turn on: mở |
|
turn sb down: từ chối |
W wear out: mòn, làm mòn work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp |
Người ra đề cố ý dùng sai cụm động từ, dẫn đến câu văn bị sai nghĩa. Đằng sau giới từ ta luôn dùng
V- ing, nếu thấy đề bài không để động từ ở dạng V-ing thì đó là sai. Tuy nhiên, lỗi sai này rất ít gặp.
Vận dụng:
Last week, over (A) a thousand people took place (B) in our local (C) round-the-city 10-kilometre fun (D) run.
Đáp án B
Giải thích: take place (phrV): xảy ra, diễn ra (không hợp nghĩa)
Take part in (phrV): tham gia
Sửa: place ® part
Dịch nghĩa: Tuần trước, hơn một nghìn người tham gia vào giải chạy địa phương vui nhộn dài 10km vòng quanh thành phố chúng ta.
TIẾNG ANH LỚP 12