STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
As bold as brass: mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu |
|
2 |
Ask sb for permission |
xin phép ai đó |
3 |
Be (all) the rage: mốt/thịnh hành vào một thời điểm nào đó |
|
4 |
Be on cloud nine = be dancing in the streets = be floating on air = be full of the joys of spring = be in seventh heaven = walk on air: vô cùng hạnh phúc |
|
5 |
Do sb good Do sb harm Do better = make progress Do bird |
làm lợi cho ai, làm điều tốt cho ai làm hại ai tiến bộ ở tù |
6 |
Go heavy on st |
sử dụng nhiều cái gì |
7 |
Hold one's head up high: ngẩng cao đầu, tự tin |
|
8 |
In terms of |
xét về, xét vì |
9 |
It's no use/no good doing st = There is no point in doing st = It's not worth doing st: vô ích/không đáng khi làm gì đó |
|
10 |
Join hands = work together |
chung tay, chung sức |
11 |
Know one's own mind: biết mình muốn gì/cần gì |
12 |
Lend a helping hand = give a hand = help/assist: hỗ trợ, giúp đỡ |
|
13 |
Make a move |
rời đi |
14 |
Make an effort to do st = try/attempt to do st: cố gắng làm gì |
|
15 |
Make headway = make progress: có tiến bộ, có chuyển biến |
|
16 |
Make ro om/way for |
dọn chỗ, nhường chỗ cho |
17 |
Make use of = make capital out of |
tận dụng |
18 |
On the spot = immediately = at once |
ngay lập tức |
19 |
On the whole = in general |
nhìn chung |
20 |
Pat oneself on the back = praise oneself: khen ngợi bản thân |
|
21 |
Play truant |
chốn học |
22 |
Put into force/effect |
bắt buộc, bắt đầu áp dụng |
23 |
Rely on = depend on |
phụ thuộc vào |
24 |
Stand in for |
thay thế, đại diện cho |
25 |
Take sb aback |
làm cho ai đó ngạc nhiên/sốc |
26 |
Take sb back to = bring sb back |
gợi nhớ kỉ niệm |
27 |
Under pressure |
chịu áp lực |
28 |
With a view to doing st = in order to/so as to/to do st = so that + clause: để mà |
|
29 |
With/in reference to |
có liên quan tới |
TIẾNG ANH LỚP 12