STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Approximately = more or less = roughly |
xấp xỉ |
2 |
At an alarming rate |
ở mức đáng báo động |
3 |
Birth control method: biện pháp kiểm soát sinh sản |
|
4 |
Embark on st |
lao vào, bắt tay vào (công việc gì...) |
5 |
Family allowance |
trợ cấp gia đình |
6 |
Family planning |
kế hoạch hóa gia đình |
7 |
Fertility = birth rate |
tỉ lệ sinh |
8 |
In comparison with |
so với |
9 |
Live in poverty |
sống nghèo khổ |
10 |
Make an attempt/effort to do st = try to do st: cố gắng làm gì |
|
11 |
Meet the demand for st |
đáp ứng nhu cầu cho cái gì |
12 |
Mortality = death rate |
tỉ lệ tử vong |
13 |
Population growth Population explosion Population density |
sự gia tăng dân số bùng nổ dân số mật độ dân số |
14 |
Put forward |
đề ra |
15 |
Shoot up = increase = rise = go up |
tăng lên |
16 |
Standard of living |
chất lượng cuộc sống |
TIẾNG ANH LỚP 12