Exercise 1: sắp xếp theo đúng trật tự tính từ
Exercise 2: Chọn phương án đúng
C. small young lovely African D. young lovely African small
C. beautiful big round black eyes D. beautiful round big black eyes
C. London bright red D. London red bright
C. ancient great big Buddhist D. big great ancient Buddhist
C. small pretty red wooden D. red wooden pretty small
C. comfortable leather grey medium D. medium leather comfortable grey
A. tall mature brilliant B. mature brilliant tall
C. brilliant tall mature D. tall brilliant mature
C. Spanish kind old short D. kind Spanish short old
C. nice new wooden D. wooden nice new
C. small blue ancient lovely D. lovely small ancient blue
C. traditional delicious big Vietnamese D. big delicious traditional Vietnamese
C. digital oval Japanese nice D. digital Japanese oval nice
C. old round beautiful French D. beautiful old round French
C. small old black Turkish D. small Turkish old black
C. Japanese expensive blue D. expensive blue Japanese
C. Vietnamese interesting square new D. interesting square new Vietnamese
C. big blue Russian plastic D. Russian plastic big blue
STT |
Đáp án |
Giải thích chi tiết đáp án |
1 |
nice new black wooden |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến quan điểm (nice - đẹp), A - tuổi tác (new - mới), C - màu sắc (black - đen), M - chất liệu (wooden - bằng gỗ). |
2 |
memorable long |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: |
3 |
training |
O - ý kiến (memorable - đáng nhớ), S - hình dáng (long - dài), P - mục đích (training - đào tạo). |
4 |
small old white Korean |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: S - kích cỡ (small - nhỏ), A - tuổi tác (old - cũ), C - màu sắc (white - trắng), O - nguồn gốc (Korean - Hàn Quốc). |
5 |
crowded narrow new |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ỏ đây theo trật tự: O - ý kiến quan điểm (crowded - đông đúc), S - kích cỡ (narrow - hẹp), A - tuổi tác (new - mới), P - mục đích (shopping - mua sắm). |
6 |
pretty white silk |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến (pretty - xinh xắn), C - màu sắc (white - màu trắng), M - chất liệu (silk - lụa). |
7 |
glassy big blue |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến quan điểm (glassay - trong vắt, đờ đẫn), S - kích cỡ (big - to), C - màu sắc (blue - xanh). |
8 |
nice big old blue |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến (nice - đẹp), S - kích thước (big to), A - tuổi tác (old - cũ), C - màu sắc (blue - màu xanh da trời). |
9 |
magnificent spacious old two-storey |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến (magnificient - đẹp), S - kích thước (spacious - rộng rãi), A - tuổi tác (old - cũ), P - mục đích (two - storey - có hai tầng). |
10 |
comfortable small black Chinese leather |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O -ý kiến (comfortable - thoải mái), S - kích thước (small - nhỏ), C - màu sắc (black - đen), O - nguồn gốc (Chinese - Trung Quốc), M - chất liệu (leather - bằng da). |
11 |
successful old American |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến (successful - thành công), A - tuổi tác (old-cũ), O - nguồn gốc (American - nước Mỹ). |
12 |
pretty oval white |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến (pretty - đẹp), S - hình dáng (oval - trái xoan), C - colour (white - màu trắng). |
13 |
beautiful large round wooden |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến quan điểm (beautiful - đẹp), S - kích cỡ (large - rộng), S - hình dáng (round - tròn), chất liệu (wooden - bằng gỗ). |
14 |
nice brown Channel leather |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến quan điểm (nice - đẹp), C - màu sắc (brown - màu nâu), O - nguồn gốc (channel), chất liệu (leather - bằng da). |
15 |
beautiful long black |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến (beautiful - xinh đẹp), S - hình dáng (long - dài), C - màu sắc (black đen). |
16 |
interesting old Vietnamese oil |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến (interesting - thú vị), A - tuổi tác (old - đã cũ), O - nguồn gốc (Vietnamese - của Việt Nam), M - chất liệu (oil - bằng dầu). |
17 |
lovely old German |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến (lovely - đẹp đẽ, xinh), A - tuổi tác (old - đã cũ, O - nguồn gốc (German - của Đức). |
18 |
kind tall middle - aged Japanese |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - ý kiến quan điểm (kind - tốt bụng), S - kích thước (tall - cao), A - độ tuổi (middle aged - trung niên), O - nguồn gốc (Japanese - người Nhật Bản). |
19 |
convenient small black plastic |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O- ý kiến quan điểm (convenient - thuận tiện), S - kích cỡ (small - nhỏ), C - (màu sắc black - đen), M - chất liệu (plastic - bằng nhựa). |
20 |
collarless new white cotton |
Ta có trật tự tính từ OSASCQMP, ở đây theo trật tự: S - hình dáng (collarless - không có cổ), A - tuổi tác (new - mới), C - màu sắc (white - màu trắng), M - chất liệu (cotton). |
Exercise 2
STT |
Đáp án |
Giải thích chi tiết đáp án |
1 |
A |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (lovely - đáng yêu), S - kích thước (small - nhỏ), A - tuổi tác (young - trẻ), O - nguồn gốc (African - người châu Phi). |
2 |
C |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (beautiful - đẹp), S - kích thước (big- to), S - hình dáng (round - tròn), C - màu sắc (black - đen). |
3 |
B |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (bright - sáng), tươi, C - màu sắc (red - đỏ) - O - nguồn gốc (London). |
4 |
A |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (great - tuyệt vời), S - kích thước (big- to lớn), A - tuổi tác (ancient - cổ đại), O - nguồn gốc (Buddhist - đạo Phật). |
5 |
C |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (interesting - thú vị), A - tuổi tác (new - mới), C - màu sắc (white - màu trắng), O - nguồn gốc (computer generated - do máy tính tạo ra). |
6 |
A |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (intensive - chuyên sâu), A - tuổi tác (one - year một năm), O - nguồn gốc (English - tiếng Anh). |
7 |
A |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (pretty - đẹp), S - kích thước (small - nhỏ), C - màu sắc (red - đỏ), M- chất liệu (wooden -bằng gỗ). |
8 |
B |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đấy theo trật tự: O - quan điểm (comfort- able - thoải mái), S - kích thước (medium - vừa vặn), C - màu sắc (grey - màu xám), M - chất liệu (leather - bằng da). |
9 |
C |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (brilliant - thông minh), S - kích thước (tall – cao), A - tuổi tác (mature - trưởng thành). |
10 |
B |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: O - quan điểm (kind - tốt bụng), S - kích thước (short - thấp), A - tuổi tác (old – già), 0 - nguồn gốc (Spanish - Tây Ban Nha). |
11 |
C |
Ta có trật tự tính từ OSASCOMP, ở đây theo trật tự: |
O - quan điểm (nice - đẹp), A - tuổi tác (new - mới), M - chất liệu (wooden - bằng gỗ). |
||
12 |
D |
TIẾNG ANH LỚP 12