Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ không ít lần phải sử dụng câu bị động. Câu bị động được dùng khi
ta muốn nhấn mạnh vào hành động trong câu.
Tense |
Active |
Passive |
Simple Present |
S + V + O |
S + be + P(II) + by + O |
Present Continuous |
S + am/is/are + V-ing + O |
S + am/is/are + being + P(II) + by + O |
Present Perfect |
S + has/have + P(II) + O |
S + has/have + been + P(II) + by + O |
Simple Past |
S + V-ed + O |
S + was/were P(II) + by + O |
Past Continuous |
S + was/were + V-ing + O |
S + was/were + being + P(II) + by + O |
Past Perfect |
S + had + P(II) + O |
S + had + been + P(II) + by + O |
Simple Future |
S + will/shall + V + O |
S + will + be + P(II) + by + O |
Future Perfect |
S + will/shall + have + P(II) + O |
S + will + have + been + P(II) + by + O |
Be + going to |
S+ am/is/are + going to + V + O |
S+ am/is/are + going to + be + P(II) + by + O |
Model Verbs |
S + model verb + V + O S + modal Verb + have + P(II) |
S + model verb + be + P(II) + by + O S + modal Verb + have been + P(II) |
Nhầm lẫn giữa chủ động và bị động: Một số câu cần chia bị động, nhưng người ra đề lại đặt ở dạng chủ động.
Vận dụng:
The Greenhouse effect has brought (A) about by huge (B) amounts (C) of CO2 in our (D) atmosphere.
Đáp án A
Giải thích: bring about (phrV): gây ra, dẫn đến
Động từ cần được để ở dạng bị động vì đằng sau có chủ thể thực hiện hành động:"by huge amounts of..."
Sửa: has brought ® has been brought
Dịch nghĩa: Hiệu ứng nhà kính đã và đang được gây ra bởi lượng lớn khí CO2 trong bầu khí quyển của chúng ta.
TIẾNG ANH LỚP 12