|
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
1 |
Accumulate Accumulation |
v n |
/əˈkjuːmjəleɪt/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ |
tích tụ sự tích tụ |
|
2 |
Acupuncture |
n |
/ˈækjupʌŋktʃər/ |
phương pháp châm cứu |
|
3 |
Affection |
n |
/əˈfekʃn/ |
sự ảnh hưởng |
|
4 |
Antibiotics |
n |
/ˌæntibaɪˈɒtɪk/ |
chất kháng sinh |
|
5 |
Appetite |
n |
/ˈæpɪtaɪt/ |
sự thèm ăn |
|
6 |
Blocky |
a |
/bla:ki/ |
lùn và mập |
|
7 |
Breakthrough |
n |
/ˈbreɪkθruː/ |
bước đột phá |
|
8 |
Buxom |
a |
/ˈbʌksəm/ |
đẫy đà |
|
9 |
Cardiovascular |
a |
/ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ(r)/ |
thuộc tim mạch |
|
10 |
Chronic |
a |
/ˈkrɒnɪk/ |
kéo dài kinh niên |
|
11 |
Chubby |
a |
/ˈtʃʌbi/ |
mũm mĩm, mập mạp |
|
12 |
Chunky |
a |
/ˈtʃʌŋki/ |
lùn và mập |
|
13 |
Commissioner |
n |
/kəˈmɪʃənər/ |
ủy viên hội đồng |
|
14 |
Diabetes |
n |
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
bệnh tiểu đường |
|
15 |
Dietary Diet Dietician |
a n n |
/ˈdaɪətəri/ /ˈdaɪət/ /ˌdaɪəˈtɪʃn/ |
thuộc chế độ ăn kiêng chế độ ăn kiêng chuyên gia về chế độ ăn kiêng |
|
16 |
Equality Quality Quantity |
n n n |
/iˈkwɒləti/ /ˈkwɒləti/ /ˈkwɒntəti/ |
sự công bằng chất lượng số lượng |
|
17 |
Expel |
v |
/ɪkˈspel/ |
trục xuất |
|
18 |
Hypertension |
n |
/ˌhaɪpəˈtenʃn/ |
chứng tăng huyết áp |
|
19 |
Immunity |
n |
/ɪˈmjuːnəti/ |
sự miễn dịch |
|
20 |
Indent Induce Intake Inhale |
v v v v |
/ɪnˈdent/ /ɪnˈdjuːs/ /ˈɪnteɪk/ /ɪnˈheɪl/ |
làm lõm xuống xui khiến xui khiến hít vào |
|
21 |
Infection |
n |
/ɪnˈfekʃn/ |
sự lây nhiễm |
|
22 |
Intestine |
n |
/ɪnˈtestɪn/ |
ruột |
|
23 |
Irritable Irritate |
a v |
/ˈɪrɪtəbl/ /ˈɪrɪteɪt/ |
dễ cáu, dễ kích động chọc tức, kích động |
|
24 |
Jeopardy |
n |
/ˈdʒepədi/ |
nguy cơ, cảnh nguy hiểm |
|
25 |
Longevity |
n |
/lɒnˈdʒevəti/ |
tuổi thọ |
|
26 |
Meditation |
n |
/ˌmedɪˈteɪʃn/ |
sự trầm tư, sự thiền |
|
27 |
Motivation Motivate |
n v |
/ˌməʊtɪˈveɪʃn/ /ˈməʊtɪveɪt/ |
động lực, động cơ thúc đẩy, khuyến khích |
|
28 |
Nutritious Nutrition Nutrient Nutritionist Malnutrition |
a n n n n |
/njuˈtrɪʃəs/ /njuˈtrɪʃn/ /ˈnjuːtriənt/ /njuˈtrɪʃənɪst/ /ˌmælnjuˈtrɪʃn/ |
bổ dưỡng, có dinh dưỡng sự nuôi dưỡng chất dinh dưỡng chuyên gia dinh dưỡng sự suy dinh dưỡng |
|
29 |
Obesity Obese |
n a |
/əʊˈbiːsəti/ /əʊˈbiːs/ |
bệnh béo phì béo phì |
|
30 |
Organically |
adv |
/ɔːˈɡænɪkli/ |
hữu cơ |
|
31 |
Precaution |
n |
/prɪˈkɔːʃn/ |
sự đề phòng |
|
32 |
Prescription |
n |
/prɪˈskrɪpʃn/ |
đơn thuốc |
|
33 |
Prolong |
v |
/prəˈlɒŋ/ |
kéo dài |
|
34 |
Reflection |
n |
/rɪˈflekʃn/ |
sự phản chiếu |
|
35 |
Rejuvenate |
v |
/rɪˈdʒuːvəneɪt/ |
làm trẻ lại |
|
36 |
Sanctuary |
n |
/ˈsæŋktʃuəri/ |
nơi trú ẩn, khu bảo tồn |
|
37 |
Skeletal |
a |
/ˈskelətl/ |
thuộc xương |
|
38 |
Stretch |
v |
/stretʃ/ |
duỗi ra, kéo thẳng ra |
|
39 |
Stubby |
a |
/ˈstʌbi/ |
ngắn và dày |
|
40 |
Superficial |
a |
/ˌsuːpəˈfɪʃl/ |
hời hợt, nông cạn |
|
41 |
Symptom |
n |
/ˈsɪmptəm/ |
triệu chứng |
|
42 |
Temptation |
adv |
/tempˈteɪʃn/ |
hữu cơ |
|
43 |
Turmeric |
n |
/ˈtɜːmərɪk/ |
sự đề phòng |
|
44 |
Vulnerability |
n |
/ˌvʌlnərəˈbɪləti/ |
đơn thuốc |
|
45 |
Well-being |
n |
/ˈwel biːɪŋ/ |
trạng thái hạnh phúc và khỏe mạnh |
TIẾNG ANH LỚP 12