STT |
Cấu trúc |
Nghĩa |
1 |
Cause the damage to st |
gây thiệt hại đến cái gì |
2 |
Cool down |
làm lạnh, nguội đi, bình tĩnh lại |
3 |
Cool off |
giảm đi (sự nhiệt tình) |
4 |
Derive from = date back = come from = stem from: có nguồn gốc từ |
|
5 |
Do harm to |
gây hại cho |
6 |
draw attention to |
hướng sự chú ý tới |
7 |
Give rise to |
gây ra |
8 |
Heat up st: làm nóng lên (nhiệt độ), làm nghiêm trọng hơn (tình huống) |
|
9 |
In addition + clause = in addition to+ N/Ving: ngoài ra, thêm vào đó |
|
10 |
Lead to st Cause to st Result from Result in Escape from |
dẫn đến gây ra có kết quả từ gây ra; đưa đến kết quả trốn thoát, thoát khỏi |
11 |
Make benefit for |
có lợi cho |
12 |
Make way/room for |
nhường chỗ cho |
13 |
Nonetheless = however = nevertheless = yet: tuy nhiên |
|
14 |
On the contrary = in contrast = on the other hand = whereas: trái lại, trái với |
|
15 |
Put it down to st |
quy cho là do cái gì |
16 |
Run on st Run into = come across = bump into Run out of st Run out = use up |
chạy bằng cái gì tình cờ gặp hết sạch cái gì cạn kiệt |
17 |
Take to sb/st |
bắt đầu thích ai; cái gì |
18 |
Wipe out |
phá hủy hoàn toàn |
TIẾNG ANH LỚP 12