|
STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
1 |
Aquatic |
a |
/əˈkwætɪk/ |
sống dưới nước, thủy sinh |
|
2 |
Avalanche |
n |
/ˈævəlɑːnʃ/ |
tuyết lở |
|
3 |
Bequeath |
v |
/bɪˈkwiːð/ |
để lại, truyền lại |
|
4 |
Circulation |
n |
/ˌsɜːkjəˈleɪʃn/ |
sự lưu thông, sự lưu hành |
|
5 |
Clean water Fresh water Spring water Mineral water |
n n n n |
/kliːnˈwɔːtər/ / freʃˈwɔːtər/ / sprɪŋˈwɔːtər/ / ˈmɪnərəlˈwɔːtər/ |
nước sạch nước ngọt nước nguồn, nước suối nước khoáng |
|
6 |
Combustion |
n |
/kəmˈbʌstʃən/ |
sự đốt cháy |
|
7 |
Commercial Commerce |
a n |
/kəˈmɜːʃl/ /ˈkɒmɜːs/ |
thuộc thương mại thương mại |
|
8 |
Consequence |
n |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
hậu quả |
|
9 |
Conservationist Conservation Conservational Conserve |
n n a v |
/ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ /ˌkɒnsəˈveɪʃnl/ /kənˈsɜːv/ |
nhà bảo tồn sự bảo tồn thuộc bảo tồn bảo tồn |
|
10 |
Contaminated Contaminant Contamination Contaminate Decontaminated |
a n n v a |
/kənˈtæmɪneɪt/ /kənˈtæmɪnənt/ /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ /kənˈtæmɪneɪt/ /ˌdiːkənˈtæmɪneɪt/ |
bị ô nhiễm chất gây ô nhiễm sự ô nhiễm ô nhiễm được khử trùng, làm sạch |
|
11 |
Economic Economical Economist Economically |
a a n adv |
/ˌɪːkəˈnɒmɪk/ /ˌɪːkəˈnɒmɪkl/ /ɪˈkɒnəmɪst/ /ˌiːkəˈnɒmɪkli/ |
thuộc kinh tế tiết kiệm, kinh tế nhà kinh tế học một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế |
|
12 |
Depletion Deplete |
n v |
/dɪˈpliːʃn/ /dɪˈpliːt/ |
sự trút ra, sự cạn kiệt trút ra, xả ra, rút hết |
|
13 |
Disastrous |
a |
/dɪˈzɑːstrəs/ |
thảm khốc |
|
14 |
Domain |
n |
/dəˈmeɪn/ |
lãnh thổ |
|
15 |
Frequency Frequent |
n a |
/ˈfriːkwənsi/ /ˈfriːkwənt/ |
tần số, tính thường xuyên thường xuyên |
|
16 |
Highland |
n |
/ˈhaɪlənd/ |
cao nguyên |
|
17 |
Ice cap Polar ice Ozone layer Greenhouse Iceberg |
np np np np np |
/ˈaɪs kæp/ /ˈpəʊləraɪs/ /ˈəʊzəʊn leɪə(r)/ /ˈɡriːnhaʊs/ /ˈaɪsbɜːɡ/ |
chỏm băng, mũ băng băng ở vùng cực tầng ozon nhà kính tảng băng trôi |
|
18 |
Intensity |
n |
/ɪnˈtensəti/ |
cường độ |
|
19 |
jeopardize |
v |
/ˈdʒepədaɪz/ |
gây nguy hiểm |
|
20 |
Likelihood |
n |
/ˈlaɪklihʊd/ |
sự có khả năng xảy ra |
|
21 |
Non- biodegradable |
a |
/ˌnɒn ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ |
không thể phân hủy |
|
22 |
Permanently Temporarily |
adv adv |
/ˈpɜːmənəntli/ /ˈtemprərəli/ |
một cách vĩnh viễn một cách tạm thời |
|
23 |
Perpetuate |
v |
/pəˈpetʃueɪt/ |
làm cho bất diệt, mãi duy trì |
|
24 |
Prairie |
n |
/ˈpreəri/ |
thảo nguyên |
|
25 |
Precautionary Precaution |
a n |
/prɪˈkɔːʃənəri/ /prɪˈkɔːʃn/ |
phòng ngừa, đề phòng sự đề phòng |
|
26 |
Probability |
n |
/ˌprɒbəˈbɪləti/ |
sự có thể có, xác suất |
|
27 |
Radiation |
n |
/ˌreɪdiˈeɪʃn/ |
phóng xạ |
|
28 |
Recycling Recycle Recyclable |
n v a |
/ˌriːˈsaɪklɪŋ/ /ˌriːˈsaɪkl/ /ˌriːˈsaɪkləbl/ |
sự tái chế chế tái chế có thể tái chế |
|
29 |
Renewable Non-renewable |
a a |
/rɪˈnjuːəbl/ /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ |
có thể tái tạo không thể tái tạo |
|
30 |
Respiratory |
a |
/rəˈspɪrətri/ |
thuộc hô hấp |
|
31 |
Run-off Run-in Run-out |
n n n |
/ˈrʌn ɒf/ /ˈrʌn in/ /ˈrʌn aʊt/ |
trận đấu phân thắng bại (sau trận hòa), dòng chảy cuộc cãi vã, bất đồng sự lệch tâm, mất cân bằng |
|
32 |
Sector |
n |
/'sektər/ |
khu vực |
|
33 |
Snowball |
n |
/ˈsnəʊbɔːl/ |
nắm tuyết, bóng tuyết |
|
34 |
Soot |
n |
/sʊt/ |
nhọ nồi, bồ hóng |
|
35 |
Speculate |
v |
/ˈspekjuleɪt/ |
đầu cơ, tích trữ |
|
36 |
Spray |
v |
/spreɪ/ |
phun |
|
37 |
Tenterhook |
n |
/ˈtentəhʊks/ |
cái móc căng vải (ngành dệt) |
|
38 |
Territory |
n |
/ˈterətri/ |
địa hạt, khu vực |
|
39 |
Typhoon |
n |
/taɪˈfuːn/ |
bão thái bình dương |
|
Hurricane |
n |
/ˈhʌrɪkən/ |
lốc xoáy |
|
|
40 |
Unleaded |
n |
/ˌʌnˈledɪd/ |
không chứa chì |
|
41 |
Unveil |
v |
/ˌʌnˈveɪl/ |
tiết lộ |
|
42 |
Utensil |
n |
/juːˈtensl/ |
dụng cụ (nhà bếp) |
|
43 |
Wilderness |
n |
/ˈwɪldənəs/ |
vùng hoang vu, hoang dã |
TIẾNG ANH LỚP 12