STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Aboriginal |
a |
/ˌæbəˈrɪdʒənl/ |
nguyên sơ, nguyên thủy |
2 |
Ancestor |
n |
/ˈænsestər/ |
tổ tiên |
3 |
Anniversary Ceremony Celebration Bicentenary |
n n n n |
/ˌænɪˈvɜːsəri/ /ˈserəməni/ /ˌselɪˈbreɪʃn/ /ˌbaɪsenˈtiːnəri/ |
lễ kỉ niệm, ngày lễ nghi thức, nghi lễ sự tổ chức lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần |
4 |
Assimilation |
n |
/əˌsɪməˈleɪʃn/ |
sự đồng hóa |
5 |
Bravery |
n |
/ˈbreɪvəri/ |
sự dũng cảm |
6 |
Bridegroom |
n |
/ˈbraɪdɡruːm/ |
chú rể |
7 |
Conflict |
n |
/ˈkɒnflɪkt/ |
sự xung đột |
8 |
Contract Contractual |
n a |
/ˈkɒntrækt/ /kənˈtræktʃuəl/ |
hợp đồng thuộc hợp đồng |
9 |
Conversely |
adv |
/ˈkɒnvɜːsli/ |
ngược lại |
10 |
Coordinator |
n |
/kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ |
người phối hợp |
11 |
Currency |
n |
/ˈkʌrənsi/ |
tiền tệ |
12 |
Custom |
n |
/ˈkʌstəm/ |
phong tục |
13 |
Deliberately |
adv |
/dɪˈlɪbərətli/ |
một cách có chủ ý, có toan tính |
14 |
Denounce |
v |
/dɪˈnaʊns/ |
tố cáo, vạch mặt |
15 |
Depravity |
n |
/dɪˈprævəti/ |
sự trụy lạc |
16 |
Dismiss Dismissal Dismissive |
v n a |
/dɪsˈmɪs/ /dɪsˈmɪsəl/ /dɪsˈmɪsɪv/ |
sa thải sự sa thải gạt bỏ, xem thường |
17. |
Diversity Diverse Diversify Diversification |
n a v n |
/daɪˈvɜːsəti/ /daɪˈvɜːs/ /daɪˈvɜːsɪfaɪ/ /daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃn/ |
sự đa dạng đa dạng đa dạng hóa sự đa dạng hóa |
18 |
Extremely Completely Tremendously Dramatically |
adv adv adv adv |
/ɪkˈstriːmli/ /kəmˈpliːtli/ /trəˈmendəsli/ /drəˈmætɪkli/ |
cực kì hoàn toàn khủng khiếp, ghê gớm đột ngột |
19 |
Fate |
n |
/feɪt/ |
vận mệnh, định mệnh |
20 |
Federation |
n |
/ˌfedəˈreɪʃn/ |
liên đoàn |
21 |
Folktale |
n |
/ˈfəʊkˌteɪl/ |
truyện dân gian |
22 |
Heritage |
n |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản |
23 |
Hilarious |
a |
/hɪˈleəriəs/ |
vui nhộn |
24 |
Homophone |
n |
/ˈhɒməfəʊn/ |
từ đồng âm |
25 |
Identify Identification Identical Identity |
v n a n |
/aɪˈdentɪfaɪ/ /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ /aɪˈdentɪkl/ /aɪˈdentəti/ |
nhận diện, nhận dạng sự đồng nhất hoá giống nhau tính đồng nhất; đặc tính |
26 |
Incense |
n |
/ˈɪnsens/ |
nhang, hương |
27 |
Indigenous |
a |
/ɪnˈdɪdʒənəs/ |
bản xứ, bản địa |
28 |
Integration |
n |
/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ |
sự hội nhập |
29 |
Isolation |
n |
/ˌaɪsəˈleɪʃn/ |
sự cô lập, sự cách li |
30 |
Majority |
n |
/məˈdʒɒrəti/ |
đa số |
Minority |
n |
/maɪˈnɒrəti/ |
thiểu số |
|
31 |
Marriage |
n |
/ˈmærɪdʒ/ |
sự kết hôn, hôn nhân |
Marital |
a |
/ˈmærɪtl/ |
thuộc hôn nhân |
|
Marriageable |
a |
/ˈmærɪdʒəbl/ |
có thể, đủ tư cách kết hôn |
|
Married |
a |
/ˈmærid/ |
đã kết hôn |
|
32 |
Misinterpret |
v |
/ˌmɪsɪnˈtɜːprət/ |
hiểu sai |
33 |
Mystery |
n |
/ˈmɪstri/ |
sự bí ẩn, sự huyền bí |
34 |
No-go |
n |
/ˌnəʊˈɡəʊ/ |
tình trạng bế tắc |
35 |
Pamper |
v |
/ˈpæmpər/ |
nuông chiều, cưng chiều |
36 |
Patriotism |
n |
/ˈpætriətɪzəm/ |
chủ nghĩa yêu nước |
37 |
Perception |
n |
/pəˈsepʃn/ |
sự nhận thức |
Perceive |
v |
/pəˈsiːv/ |
nhận thấy, nhận thức |
|
38 |
Prestige |
n |
/preˈstiːʒ/ |
thanh thế, uy thế |
39 |
Prevalence |
n |
/ˈprevələns/ |
sự phổ biến, sự thịnh hành |
40 |
Privilege |
n |
/ˈprɪvəlɪdʒ/ |
đặc quyền, đặc ân |
41 |
Racism Racial |
n a |
/ˈreɪsɪzəm/ /ˈreɪʃl/ |
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc thuộc chủng tộc |
42 |
Religion Religious |
n a |
/rɪˈlɪdʒən/ /rɪˈlɪdʒəs/ |
tôn giáo thuộc về tôn giáo |
43 |
Restrain |
v |
/rɪˈstreɪn/ |
kiềm chế |
44 |
Revival |
n |
/rɪˈvaɪvl/ |
sự hồi phục, sự phục sinh |
45 |
Solidarity |
n |
/ˌsɒlɪˈdærəti/ |
sự đoàn kết |
46 |
Superstition |
n |
/ˌsuːpəˈstɪʃn/ |
sự mê tín dị đoan |
Superstitious |
a |
/ˌsuːpəˈstɪʃəs/ |
mê tín dị đoan |
|
47 |
Symbol |
n |
/ˈsɪmbl/ |
biểu tượng |
Symbolize |
v |
/ˈsɪmbəlaɪz/ |
biểu tượng hóa |
|
Symbolism |
n |
/ˈsɪmbəlɪzəm/ |
chủ nghĩa tượng trưng |
|
Symbolic |
a |
/sɪmˈbɒlɪk/ |
tượng trưng, biểu trưng |
|
48 |
Synthesis |
n |
/ˈsɪnθəsɪs/ |
sự tổng hợp |
49 |
Unhygienic |
a |
/ˌʌnhaɪˈdʒiːnɪk/ |
không hợp vệ sinh |
50 |
Well-established |
a |
/ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ |
đứng vững, tồn tại lâu bền |
Well-advised |
a |
/ˌwel ədˈvaɪzd/ |
khôn ngoan |
|
Well-built |
a |
/ˌwel ˈbɪlt/ |
lực lưỡng, cường tráng |
|
Well-balanced |
a |
/ˌwel ˈbælənst/ |
đúng mực, điều độ |
TIẾNG ANH LỚP 12