She made some very complementary remarks about my English, saying that I spoke quite fluently and comprehensibly.
Phương pháp giải
Phương pháp giải: Kiến thức: Từ vựngLời giải của Tự Học 365
Giải chi tiết: Giải thích: complementary remarks => complimentary remarks Ở đây ta dùng từ không đúng nghĩa. complementary (a): bổ sung, bù complimentary (a): ca ngợi, biểu dương Tạm dịch: Cô ấy đã đưa ra một số nhận xét biểu dương về tiếng Anh của tôi, nói rằng tôi đã nói khá trôi chảy và dễ hiểu. Đáp án: BTiếng Anh Lớp 12