Danh sách câu hỏi
[Cho cot x = căn 2 . Tính P = 2sin x + cos x sin x - 3cos x. - Tự Học 365] Cho \(\cot \,x = \sqrt 2 \). Tính \(P = {{2\sin x + \cos x} \over {\sin x - 3\cos x}}\).
[Cho a - b = pi 3. Tính giá trị của biểu thức A = (cos a + cos b)^2 + (sin a + sin b)^2. - Tự Học 365] Cho \(a - b = {\pi \over 3}\). Tính giá trị của biểu thức \(A = {(\cos a + \cos b)^2} + {(\sin a + \sin b)^2}\).
[Giá trị của biểu thức A = 3sin ^2x - 4cos ^2x + 1 4sin ^2x + 3cos ^2x - 1 khi tan x = căn 2 là: - Tự Học 365] Giá trị của biểu thức \(A = {{3{{\sin }^2}x - 4{{\cos }^2}x + 1} \over {4{{\sin }^2}x + 3{{\cos }^2}x - 1}}\) khi \(\tan x = \sqrt 2 \) là:
[Đẳng thức nào sau đây sai? - Tự Học 365] Đẳng thức nào sau đây sai?
[Cho sin a + cos a = m. Tính A = 1 + cos 2a cot a 2 - tan a 2 ? - Tự Học 365] Cho \(\sin a + \cos a = m\). Tính \(A = {{1 + \cos 2a} \over {\cot {a \over 2} - \tan {a \over 2}}}\) ?
[Cho sin alpha = 12 13( pi 2 < alpha < pi ). Khi đó cot alpha = ? - Tự Học 365] Cho \(\sin \alpha = {{12} \over {13}},\,\,\left( {{\pi \over 2} < \alpha < \pi } \right)\). Khi đó \(\cot \alpha = ?\)
[Cho sin alpha = 1 căn 3 ( 0 < alpha < pi 2 ). Tính cos ( alpha + pi 3 ) = ? - Tự Học 365] Cho \(\sin \alpha = {1 \over {\sqrt 3 }},\,\,\left( {0 < \alpha < {\pi \over 2}} \right)\,\). Tính \(\cos \left( {\alpha + {\pi \over 3}} \right) = ?\)
[Cho cos alpha = - 12 13( 3pi 4 < alpha < pi ). Tính sin ( pi 3 - alpha ). - Tự Học 365] Cho \(\cos \alpha = - {{12} \over {13}},\,\,\left( {{{3\pi } \over 4} < \alpha < \pi } \right)\,\). Tính \(\sin \left( {{\pi \over 3} - \alpha } \right)\).
[Cho tan alpha = căn 2 ( 0 < alpha < 90^0 ). Tính cos ( alpha - 30^0 ). - Tự Học 365] Cho \(\tan \alpha = \sqrt 2 ,\,\,\left( {0 < \alpha < {{90}^0}} \right)\). Tính \(\cos \left( {\alpha - {{30}^0}} \right)\).
[Cho sin alpha = 4 5( 0 < alpha < pi 2 ). Khi đó cos alpha = ? - Tự Học 365] Cho \(\sin \alpha = {4 \over 5},\,\,\left( {0 < \alpha < {\pi \over 2}} \right)\). Khi đó \(\cos \alpha = ?\)
[Cho elip chính tắc (E) có tiêu điểm F1(4;0) và một đỉnh là A(5;0). Phương trình chính tắc của elip - Tự Học 365] Cho elip chính tắc (E) có tiêu điểm \({F_1}(4;0)\) và một đỉnh là \(A(5;0)\). Phương trình chính tắc của elip (E) là:
[Phương trình chính tắc của elip có một đỉnh là A(0; - 4) tâm sai e = 3 5. - Tự Học 365] Phương trình chính tắc của elip có một đỉnh là \(A(0; - 4)\), tâm sai \(e = {3 \over 5}\).
[Phương trình chính tắc của elip có đỉnh là A(2;0) và đi qua M( - 1; căn 3 2) là: - Tự Học 365] Phương trình chính tắc của elip có đỉnh là \(A(2;0)\) và đi qua \(M( - 1;{{\sqrt 3 } \over 2})\) là:
[Phương trình chính tắc của elip có đi qua M(1;2 căn 5 ) tiêu cự là 4 là: - Tự Học 365] Phương trình chính tắc của elip có đi qua \(M(1;{2 \over {\sqrt 5 }})\), tiêu cự là 4 là:
[Phương trình chính tắc của elip có diện tích hình chữ nhật cơ sở là 8 và e = căn 12 4 là: - Tự Học 365] Phương trình chính tắc của elip có diện tích hình chữ nhật cơ sở là 8 và \(e = {{\sqrt {12} } \over 4}\) là: