_____________you’ll be coming to the meeting next week since you prepared the documents?
Giải chi tiết:
Đáp án là C. Presumably + clause: giả sử …
Các từ còn lại: likely thường đi với cấu trúc: be likely to + V…: có khả năng ,cơ hội…
Predictably( adv): tiên đoán trước; Surely (adv): một cách chắc chắn