When I ______ up this morning, my roommate _______ already.
Giải chi tiết:
- Dấu hiệu: “this morning” (sáng nay), “already” (đã...rồi)
- Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Công thức: When S1 + V_ed, S2 + had + P2 + already: Khi ai làm gì, ai đó đã làm gì trước rồi.
wake => woke (V cột 2); leave => left (P2/ V cột 3)
Tạm dịch: Khi tôi thức dậy vào sáng nay, bạn cùng phòng tôi đã rời đi rồi.
Chọn B