Tìm từ đồng nghĩa với từ hành khất.
Giải chi tiết:
- Từ đồng nghĩa với từ “hành khất” là: người ăn mày, người ăn xin
Các thành ngữ: ăn ốc nói mò, ăn không nói có, ăn gian nói dối, liên quan đến phương châm hội thoại nào ?