Choose the word or phrase that best completes the sentence or substitutes for the underlined word or phrase.
These ideas have now been completely discarded.
Giải chi tiết:
Giải thích:
discard (v): loại bỏ
come up with : nảy ra ( ý tưởng mới ) get rid of: loại bỏ
put forward: đề xuất put into practice: đưa vào thực tế
ð discard = get rid of
Tạm dịch: Những ý kiến này vừa bị loại bỏ hết.
Đáp án: B