Choose the word or phrase that best completes the sentence or substitutes for the underlined word or phrase.
The Vietnamese participants always take part ______ sports events with great enthusiasm.
Giải chi tiết:
Giải thích:
- Take part in: tham gia
Thì hiện tại đơn
Form: S+ V(e/es)
S + do/ does + not + Vo
Cách dùng:
- Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
- Chân lý, sự thật hiển nhiên
Dấu hiệu:
Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng),...
Tạm dịch: Những vận động viên Việt Nam luôn tham gia các sự kiện thể thao với sự nhiệt tình tuyệt vời.
Đáp án: A