IV. Choose the underlined part among A, B, C or D that needs correcting.
Something was strange happened yesterday has been worrying me. I really don’t know what to do.
Giải chi tiết:
- Ở đây có một chủ ngữ duy nhất “Something” nhưng có hai động từ “was” và “has been worrying”.
=> Sử dụng mệnh đề quan hệ.
Cần một đại từ quan hệ thay thế cho “something”, đóng vai trò chủ ngữ trong câu => chọn “which/ that”.
- Khi chủ ngữ là “something, anything, anybody...” có thể lược bỏ đại từ quan hệ, động từ tobe và giữ nguyên tính từ phía sau.
Something which/ that was strange happened yesterday has been worrying me.
= Something strange happened yesterday has been worrying me.
Something was strange => Something strange
Tạm dịch: Một cái gì đó kỳ lạ đã xảy ra ngày hôm qua đã làm tôi lo lắng. Tôi thật sự không biết phải làm gì.
Chọn A