Like everyone else, Sue has her __of course but on the whole, she’s quite satisfied with life.
Giải chi tiết:
Đáp án là A. ups and downs sự thăng trầm
Các cụm thành ngữ còn lại:
ins and outs: những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn nghoèo ( của một nơi nào)
safe and sound: bình an vô sự
odds and ends : đầu thừa đuôi thẹo