In the ________of security, personnel must wear their identity badges at all time.
Giải chi tiết:
A. yêu cầu
B. nhu cầu
C. sở thích
D. hỗ trợ
Cụm thành ngữ: in the interest of = in order to help or achieve something: để đạt được/ vì lý do/ để hỗ trợ
Câu này dịch như sau: Vì lý do an ninh, các nhân sự phải đeo băng xác nhận mọi lúc.