Don’t be concerned about your mother’s illness; she’ll recover soon.
Giải chi tiết:
be concerned about: bận tâm, quan tâm đến….
Đáp án gần nghĩa nhất là D. be worried about: lo lắng về…
Nghĩa các từ còn lại: be angry with: tức giận với…; be surprised at: ngạc nhiên về…; be embarrassed at: ngượng về …