III. Choose the best answer to complete each unfinished sentence, substitutes the underlined part, or has a close meaning to the original one.
At his last attempt the athlete was successful _______ passing the bar.
Giải chi tiết:
tobe successful (in something/in doing something): thành công trong việc gì
Tạm dịch: Ở nỗ lực cuối cùng của mình, vận động viên đã thành công trong việc vượt qua xà ngang.
Chọn A