[LỜI GIẢI] 1.2. TIẾNG ANHQuestion 21 – 25: Choose a suitable word or p - Tự Học 365
LUYỆN TẬP TRẮC NGHIỆM 50000+ CÂU HỎI

DÀNH CHO MỌI LỚP 6 ĐẾN 12

TRUY CẬP NGAY
XEM CHI TIẾT

1.2. TIẾNG ANHQuestion 21 – 25: Choose a suitable word or p

1.2. TIẾNG ANHQuestion 21 – 25: Choose a suitable word or p

Câu hỏi

Nhận biết

1.2. TIẾNG ANHQuestion 21 – 25: Choose a suitable word or phrase (marked A, B, C or D) to fill in each blank.

Câu 1: Up to now, the discount ______  to children under ten years old.


A. has only been applied


B. only applies


C. was only applied


D. only applied

Câu 2: Commercial centres are _______ they were many years ago.


A. as popular than


B. more popular than


C. the most popular  


D. most popular than

Câu 3: Keep quiet. You _______ talk so loudly in here. Everybody is working.


A. may                               


B. must                                   


C. might                                 


D. mustn't

Câu 4: ____ repeated assurances that the product is safe; many people have stopped buying it.


A. By                                 


B. Despite


C. With                                  


D. For

Câu 5: When a Vietnamese wants to work part-time in Australia, he needs to get a work______.  


A. permit                           


B. permission                          


C. permissibility                     


D. permissiveness


Đáp án đúng:

Lời giải của Tự Học 365

Đáp án câu 1 là: A

Giải chi tiết:

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: up to now (cho đến bây giờ =so far )

Chủ ngữ “the discount” (mức chiết khấu), động từ “apply” (áp dụng) => câu bị động

Cấu trúc: S + has/have been + Ved/V3

Tạm dịch: Cho đến nay, mức chiết khấu chỉ mới được áp dụng cho trẻ em dưới mười tuổi.

Chọn A.

Đáp án câu 2 là: B

Giải chi tiết:

“popular” là tính từ dài => dạng so sánh hơn: more popular

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + be + more + adj + than …

Tạm dịch: Các trung tâm thương mại phổ biến hơn so với nhiều năm trước.

Chọn B.

Đáp án câu 3 là: D

Giải chi tiết:

may: có thể, có lẽ

must: phải

might: có lẽ

mustn’t: không được phép

Tạm dịch: Giữ yên lặng. Bạn không được phép nói quá to ở đây. Mọi người đang làm việc.

Chọn D.

Đáp án câu 4 là: B

Giải chi tiết:

By + V_ing/N phrase: Bằng cách

Despite + V_ing/N phr.: mặc dù, mặc cho

With: với

For: Bởi vì

repeated assurances (noun phrase): sự cam kết được nhắc đi nhắc lại

Tạm dịch: Mặc cho sự cam kết được nhắc đi nhắc lại rằng sản phẩm này an toàn, nhiều người đã ngừng mua nó.

Chọn B.

Đáp án câu 5 là: A

Giải chi tiết:

permit (n): giấy phép; (v): cho phép   

permissibility (n): tính chấp nhận được

permission (n): sự cho phép                           

permissiveness (n): tính dễ dãi

=> work permit: giấy phép lao động

Tạm dịch: Khi một người Việt Nam muốn làm việc bán thời gian ở nước Úc, anh ấy cần có giấy phép lao động. 

Chọn A.

Ý kiến của bạn