Từ vựng chủ đề truyền thông đại chúng (Mass Media) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề truyền thông đại chúng (Mass Media)

Từ vựng chủ đề truyền thông đại chúng (Mass Media)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ

loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Abnormal

Normal

a

a

/aeb'noimol/

/ˈnɔːml/

bất thường

bình thường

2

Advertise Advertising

Advertisement

v n

n

/ˈædvətaɪz/

/ˈædvətaɪzɪŋ/

/ədˈvɜːtɪsmənt/

quảng cáo

việc quảng cáo bài quảng cáo

3

Broadcast

v/n

/ˈbrɔːdkɑːst/

phát sóng

4

catalogue

v

/ˈkætəlɒɡ/

chia thành mục

5

Circulation

n

/ˌsɜːkjəˈleɪʃn/

sự lưu thông, phát hành

6

Commentator Witness Viewer Audience Spectator

Announcer

n n n n n n

/ˈkɒmənteɪtə(r)/

/ˈwɪtnəs/

/ˈvjuːər/

/ˈɔːdiəns/

/spekˈteɪtər/

/əˈnaʊnsər/

bình luận viên nhân chứng

khán giả (xem truyền hình) khán giả (trong hội trường) khán giả (ngoài trời)

phát thanh viên

7

Compilation

Cornpile

n

v

/ˌkɒmpɪˈleɪʃn/

/kəm'paɪl/

sự biên soạn

biên soạn

8

Complementary

a

/ˌkɒmplɪˈmentri/

bù, bổ sung

9

Correspondent Editor Columnist

Proprietor

n n n

n

/ˌkɒrəˈspɒndənt/

/ˈedɪtər/

/ˈkɒləmnɪst/

/prəˈpraɪətər/

phóng viên thường trú biên tập viên

người phụ trách một chuyên mục trong

tờ báo

chủ sở hữu, ông chủ

10

Coverage

n

/ˈkʌvərɪdʒ/

việc đưa tin, độ che phủ

11

Cyberspace Cyberattack Cyberbully

Cyberbullying

n n n

n

/ˈsaɪbəspeɪs/

/ˈsaɪbərətæk/

/ˈsaɪbəbʊli/

/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/

không gian máy tính

tấn công mạng

kẻ quấy rối trên mạng (đặc biệt là qua tin nhắn)

việc quấy rối trên mạng

12

Direction

Director Directory

n

n n

/dəˈrekʃn/

/dəˈrektər/

/dəˈrektəri/

sự hướng dẫn

đạo diễn, giám đốc

sách hướng dẫn, thư mục

13

Disproportionate

a

/ˌdɪsprəˈpɔːʃənət/

không cần đối

14

Dissemination

n

/dɪˌsemɪˈneɪʃn/

sự phân tán, sự khuếch tán

15

Enmesh

v

/ɪnˈmeʃ/

đánh lưới, đặt vào cạm bẫy

16

Gratuitous

a

/ɡrəˈtjuːɪtəs/

không có ỉý do, vô cớ

17

Illustrate Illustration

Illustrative

v n

a

/ˈɪləstreɪt/

/ˌɪləˈstreɪʃn/

/ˈɪləstrətɪv/

minh họa

sự minh họa

có tính minh họa

18

Immortal

Mortal

a

a

/ɪˈmɔːtl/

/ˈmɔːtl/

bất tử

chết, không thể sống mãi

19

Incapacitate

v

/ˌɪnkəˈpæsɪteɪt/

làm mất khả năng

20

Journal Journalism Journalist

Journalistic

n n n a

/ˈdʒɜːnl/

/ˈdʒɜːnəlɪzəm/

/ˈdʒɜːnəlɪst/

/ˌdʒɜːnəˈlɪstɪk/

nhật báo nghề báo nhà báo

thuộc báo chí

21

Massive

Mass

a

n

/ˈmæsɪv/

/mæs/

to lớn, đồ sộ

khối, đống

22

Memory Memorial

Memorable

n n

a

/'memari/

/ma'morrial/

/'memarabal/

trí nhớ

đài tưởng niệm đáng nhớ

23

Obsession

n

/əbˈseʃn/

nỗi ám ảnh

24

Ordinary

Extraordinary

a

a

/ˈɔːdnri/

/ɪkˈstrɔːdnri/

bình thường

phi thường

25

Persecute

Prosecute

v

v

/ˈpɜːsɪkjuːt/

/ˈprɒsɪkjuːt/

khủng bố

khởi tố, kiện

26

Personal

Personalize Personify

n

v v

/ˈpɜːsənl/

/ˈpɜːsənəlaɪz/

/pəˈsɒnɪfaɪ/

nhân vật

cá nhân hóa nhân cách hóa

27

Profound

a

/prəˈfaʊnd/

sâu sắc

28

Recording

n

/rɪˈkɔːdɪŋ/

bản ghi âm

29

Superficial

a

/ˌsuːpəˈfɪʃl/

thuộc bề mặt, trên bề mặt

30

Superhighway

n

/ˌsuːpəˈhaɪweɪ/

siêu xa lộ

31

Tabloid

n

/ˈtæblɔɪd/

báo khổ nhỏ

32

Tangible

Intangible

a

a

/ˈtændʒəbl/

/ɪnˈtændʒəbl/

hữu hình

vô hình

33

Transmit

Transmission

v

n

/trænzˈmɪt/

/trænzˈmɪʃn/

truyền phát

sự truyền phát

34

Weak-tie

a

/'wi:ktaɪ/

trong mối quan hệ xã giao

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12