STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Additionally |
adv |
/əˈdɪʃənl/ |
thêm vào đó |
2 |
Alleviation |
n |
/əˌlɪvɪˈeɪʃn/ |
sự làm nhẹ đi, giảm nhẹ đi |
3 |
Beetle |
n |
/ˈbɪtl/ |
bọ cánh cứng |
4 |
Bio-fertilizer |
n |
/ˈbaɪkwəd/ |
phân bón sinh học |
5 |
Catastrophe Catastrophic |
n a |
/kəˈtæstrəfi/ /ˌkætəˈstrɑfɪk/ |
tai ương, tai họa tai ương, thảm khốc |
6 |
Climatology Climate Climatic Climax |
n n a n |
/ˌklaɪməˈtɑlədʒi/ /ˈklaɪmət/ /klaɪˈmætɪk/ /ˈklaɪmæks/ |
khí hậu học khí hậu thuộc khí hậu cao trào |
7 |
Clumsily |
adv |
/ˈklʌmzi/ |
một cách vụng về |
8 |
Commend Condemn Denounce |
v v v |
/kəˈmɛnd/ /kənˈdɛm/ /dɪˈnaʊns/ |
tán dương, ca ngợi kết tội tố cáo, vạch mặt |
9 |
Converse |
v |
/kənˈvərs/ |
nói chuyện |
10 |
Creativity Creation Creature Creative |
n n n a |
/kriˈeɪtɪv/ /kriˈeɪʃn/ /ˈkritʃər/ /kri'eɪtɪv/ |
tính sáng tạo, óc sáng tạo sự sáng tạo sinh vật sáng tạo |
11 |
Deposit |
v |
/dɪˈpɑzət/ |
đặt cọc |
12 |
Ecological Ecology Ecologist |
a n n |
/ˌɪkəˈlɑdʒɪkl/ /ɪˈkɑlədʒi/ /ɪˈkɑlədʒɪst/ |
thuộc sinh thái sinh thái nhà sinh thái |
13 |
Emission Emit Emissive |
n v a |
/ɪˈmɪʃn/ /ɪ'mɪt/ /ɪ'mɪsɪv/ |
sự phát ra, sự tỏa ra phát ra, tỏa ra phát ra, tỏa ra |
14 |
Enhancement |
n |
/ɪnˈhæns/ |
sự nâng cao |
15 |
Evaporation |
n |
/ɪˈvæpəˌreɪt/ |
làm bay hơi, sự bốc hơi |
16 |
Exacerbate |
v |
/ɪɡˈzæsərˌbeɪt/ |
làm trầm trọng thêm |
17 |
Exonerate |
v |
/ɪɡˈzɑnəˌreɪt/ |
miễn tội cho ai |
18 |
Glacier |
n |
/ˈɡleɪʃər/ |
sông băng |
19 |
Heat-insulated Heat-released Heat-related Heat-treated |
n a a a |
/hi:tˈɪnsəˌleɪtədid/ /hi:trɪˈlisd/ /hi:trɪˈleɪtid/ /hi:tˈtri:tid |
ngành công nghiệp thuộc về công nghiệp cần cù, siêng năng sự công nghiệp hóa |
20 |
Heat-trapping |
a |
/hi:tˈtræpɪŋ / |
giữ nhiệt |
21 |
Horribly |
adv |
/ˈhɔrəbl/ |
một cách đáng sợ |
22 |
Incidence |
n |
/ˈɪnsədəns/ |
sự tác động vào, phạm vi ảnh hưởng |
23 |
Indication |
n |
/ˌɪndəˈkeɪʃn/ |
dấu hiệu, sự chỉ dẫn |
24 |
infectious Infection |
a n |
/ɪnˈfɛkʃəs/ /ɪnˈfɛkʃn/ |
dễ lây nhiễm sự lây nhiễm |
25 |
Inland |
a |
/ˈɪnlænd/ |
nội địa |
26 |
Mitigation Mitigate |
n v |
/ˌmɪtəˈɡeɪʃn/ /ˈmɪtəˌɡeɪt/ |
sự làm nhẹ, làm dịu làm nhẹ, làm dịu |
27 |
Moderately |
adv |
/ˈmɑdərətli/ |
một cách có mức độ |
28 |
Permafrost |
n |
/ˈpərməˌfrɔst/ |
sự đóng băng vĩnh viễn |
29 |
Potentially Possessively Imperatively Crucially |
adv adv adv adv |
/pəˈtɛnʃəli/ /pəˈzɛsɪvli/ /ɪmˈpɛrətɪvli/ /ˈkruʃəli/ |
một cách tiềm năng chiếm hữu, sở hữu một cách khẩn cấp, cấp bách một cách quan trọng |
30 |
Prevalence |
n |
/ˈprɛvələns/ |
sự thịnh hành |
31 |
Recklessly |
adv |
/ˈrɛkləsli/ |
một cách liều lĩnh |
32 |
Reverse Reserve |
v v |
/rɪˈvərs/ /rɪˈvərs/ |
đảo ngược giữ gìn, bảo tồn |
33 |
Sparingly |
adv |
/ˈspɛrɪŋli/ |
một cách dè xẻn, không hoang phí |
34 |
Substitute |
a |
/ˈsʌbstəˌtut/ |
thay thế |
35 |
Supremely |
adv |
/səˈprimli/ |
tột cùng |
36 |
Suspect Inspection Inspector |
v n n |
/səˈspɛkt/ /ɪnˈspɛkʃn/ /ɪnˈspɛktər/ |
nghi ngờ sự thanh tra, xem xét kỹ người thanh tra, kiểm tra |
37 |
Tactlessly |
adv |
/ˈtæktləsli/ |
không khéo cư xử |
38 |
Thawing |
a |
/θɔ:ɪŋ / |
tan ra |
39 |
Timeframe |
n |
/taɪmˌfreɪm |
khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch |
40 |
Whipping |
n |
/ˈwɪpɪŋ/ |
trận đòn roi, sự đánh đập |
TIẾNG ANH LỚP 12