STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Aeolian |
a |
/iːˈəʊliən/ |
thông gió |
2 |
Aeronautics |
n |
/ˌeərəˈnɔːtɪks/ |
hàng không học |
3 |
Alien |
n |
/ˈeɪliən/ |
người ngoài hành tinh |
4 |
Asteroid |
n |
/ˈæstərɔɪd/ |
tiểu hành tinh |
5 |
Astounding |
a |
/əˈstaʊndɪŋ/ |
kinh ngạc, sửng sốt |
6 |
Axial |
a |
/ˈæksiəl/ |
thuộc trục, quanh trục |
7 |
Blast |
n |
/blɑːst/ |
sự nổ |
8 |
Blockade Hindrance Impediment Hurdle |
n n n n |
/blɒˈkeɪd/ /ˈhɪndrəns/ /ɪmˈpedɪmənt/ /ˈhɜːdəl/ |
sự phong tỏa, sự bao vây sự cản trở sự trở ngại hàng rào, rào cản |
9 |
Chunk |
n |
/tʃʌŋk/ |
khúc, khoanh (gỗ...) |
10 |
Collision |
n |
/kəˈlɪʒn/ |
sự va chạm |
11 |
Colossal Enormous Gigantic Diminutive |
a a a a |
/kəˈlɒsl/ /ɪˈnɔːməs/ /dʒaɪˈɡæntɪk/ /dɪˈmɪnjətɪv/ |
khổng lồ, to lớn khổng lồ khổng lồ tí hon, siêu nhỏ |
12 |
Comet |
n |
/ˈkɒmɪt/ |
sao chổi |
13 |
Cosmic |
a |
/ˈkɒzmɪk/ |
thuộc vũ trụ |
14 |
Cosmological |
a |
/ˌkɒzməˈlɒdʒɪkl/ |
thuộc vũ trụ học |
15 |
Cosmonaut Astronaut |
n n |
/ˈkɒzmənɔːt/ /ˈæstrənɔːt/ |
nhà du hành vũ trụ nhà du hành vũ trụ |
16 |
Denote |
v |
/dɪˈnəʊt/ |
biểu thị |
17 |
Diameter |
n |
/daɪˈæmɪtər/ |
đường kính |
18 |
Equatorial |
a |
/ˌekwəˈtɔːriəl/ |
gần xích đạo |
19 |
Fungi |
n |
/ˈfʌŋɡəs/ |
nấm |
20 |
Galaxy |
n |
/ˈɡæləksi/ |
thiên hà |
21 |
Geologic |
a |
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ |
thuộc địa chất |
22 |
Gravitational Gravitation Gravity |
a n n |
/ˌɡrævɪˈteɪʃənl/ /ˌɡrævɪˈteɪʃn/ /ˈɡrævəti/ |
hút, hấp dẫn sự hấp dẫn trọng lực |
23 |
Heavenly |
a |
/ˈhevnli/ |
ở trên trời, trên thiên đường |
24 |
Hurtling |
a |
/ˈhɜːtl/ |
va đụng mạnh |
25 |
Imperceptible |
a |
/ˌɪmpəˈseptəbl/ |
không thể cảm thấy, không thể nhận thấy |
26 |
Inclination |
n |
/ˌɪnklɪˈneɪʃn/ |
sự nghiêng |
27 |
Indication |
n |
/ˌɪndɪˈkeɪʃn/ |
sự chỉ ra |
28 |
Latitude |
n |
/ˈlætɪtjuːd/ |
vĩ độ |
Longitude |
n |
/ˈlɒŋɡɪtjuːd/ |
kinh độ |
|
29 |
Manipulation |
n |
/məˌnɪpjuˈleɪʃn/ |
sự lôi kéo, sự vận động |
30 |
Manned Man-made Mannered |
a a a |
/mænd/ /ˌmæn ˈmeɪd/ /ˈmænəd/ |
có người lái nhân tạo kiểu cách, cầu kì |
31 |
Meridian |
n |
/məˈrɪdiən/ |
kinh tuyến |
32 |
Meteorite |
n |
/ˈmiːtiəraɪt/ |
thiên thạch |
33 |
Moss |
n |
/mɒs/ |
rêu |
34 |
Orbital Orbit |
a n/v |
/ˈɔːbɪtəl/ /ˈɔːbɪt/ |
thuộc quỹ đạo quỹ đạo |
35 |
Outshine |
v |
/ˌaʊtˈʃaɪn/ |
sáng, chiếu sáng (hơn) |
36 |
Perpendicular |
n |
/ˌpɜːpənˈdɪkjələr/ |
sự vuông góc |
37 |
Satellite |
n |
/ˈsætəlaɪt/ |
vệ tinh |
38 |
Shuttle Spacecraft |
n n |
/ˈʃʌtəl/ /ˈspeɪskrɑːft/ |
tàu con thoi con tàu vũ trụ |
39 |
Space-suit |
n |
/ˈspeɪssuːt/ |
bộ quần áo vũ trụ |
40 |
Subsequently Consequently Eloquently Frequently |
adv adv adv adv |
/ˈsʌbsɪkwəntli/ /ˈkɒnsɪkwəntli/ /ˈeləkwəntli/ /ˈfriːkwəntli/ |
sau đó do đó, vì vậy một cách hùng hồn một cách thường xuyên |
41 |
Topographic |
a |
/ˌtɒpəˈɡræfɪkl/ |
thuộc phép đo địa hình |
42 |
Variety Variation Variability Variegation |
n n n n |
/vəˈraɪəti/ /ˌveəriˈeɪʃən/ /ˌveəriəˈbɪləti/ /ˌveəriˈgeɪʃən/ |
sự đa dạng sự thay đổi tính biến động tình trạng có đốm màu |
43 |
Weightlessness |
n |
/ˈweɪtləsnəs/ |
sự không trọng lượng |
TIẾNG ANH LỚP 12