Từ vựng chủ đề khám phá vũ trụ (Space Conquest) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề khám phá vũ trụ (Space Conquest)

Từ vựng chủ đề khám phá vũ trụ (Space Conquest)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ

loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Aeolian

a

/iːˈəʊliən/

thông gió

2

Aeronautics

n

/ˌeərəˈnɔːtɪks/

hàng không học

3

Alien

n

/ˈeɪliən/

người ngoài hành tinh

4

Asteroid

n

/ˈæstərɔɪd/

tiểu hành tinh

5

Astounding

a

/əˈstaʊndɪŋ/

kinh ngạc, sửng sốt

6

Axial

a

/ˈæksiəl/

thuộc trục, quanh trục

7

Blast

n

/blɑːst/

sự nổ

8

Blockade Hindrance Impediment

Hurdle

n n n

n

/blɒˈkeɪd/

/ˈhɪndrəns/

/ɪmˈpedɪmənt/

/ˈhɜːdəl/

sự phong tỏa, sự bao vây

sự cản trở sự trở ngại

hàng rào, rào cản

9

Chunk

n

/tʃʌŋk/

khúc, khoanh (gỗ...)

10

Collision

n

/kəˈlɪʒn/

sự va chạm

11

Colossal Enormous Gigantic

Diminutive

a a a

a

/kəˈlɒsl/

/ɪˈnɔːməs/

/dʒaɪˈɡæntɪk/

/dɪˈmɪnjətɪv/

khổng lồ, to lớn khổng lồ

khổng lồ

tí hon, siêu nhỏ

12

Comet

n

/ˈkɒmɪt/

sao chổi

13

Cosmic

a

/ˈkɒzmɪk/

thuộc vũ trụ

14

Cosmological

a

/ˌkɒzməˈlɒdʒɪkl/

thuộc vũ trụ học

15

Cosmonaut

Astronaut

n

n

/ˈkɒzmənɔːt/

/ˈæstrənɔːt/

nhà du hành vũ trụ

nhà du hành vũ trụ

16

Denote

v

/dɪˈnəʊt/

biểu thị

17

Diameter

n

/daɪˈæmɪtər/

đường kính

18

Equatorial

a

/ˌekwəˈtɔːriəl/

gần xích đạo

19

Fungi

n

/ˈfʌŋɡəs/

nấm

20

Galaxy

n

/ˈɡæləksi/

thiên hà

21

Geologic

a

/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/

thuộc địa chất

22

Gravitational Gravitation

Gravity

a n

n

/ˌɡrævɪˈteɪʃənl/

/ˌɡrævɪˈteɪʃn/

/ˈɡrævəti/

hút, hấp dẫn sự hấp dẫn

trọng lực

23

Heavenly

a

/ˈhevnli/

ở trên trời, trên thiên đường

24

Hurtling

a

/ˈhɜːtl/

va đụng mạnh

25

Imperceptible

a

/ˌɪmpəˈseptəbl/

không thể cảm thấy, không

thể nhận thấy

26

Inclination

n

/ˌɪnklɪˈneɪʃn/

sự nghiêng

27

Indication

n

/ˌɪndɪˈkeɪʃn/

sự chỉ ra

28

Latitude

n

/ˈlætɪtjuːd/

vĩ độ

Longitude

n

/ˈlɒŋɡɪtjuːd/

kinh độ

29

Manipulation

n

/məˌnɪpjuˈleɪʃn/

sự lôi kéo, sự vận động

30

Manned Man-made

Mannered

a a

a

/mænd/

/ˌmæn ˈmeɪd/

/ˈmænəd/

có người lái nhân tạo

kiểu cách, cầu kì

31

Meridian

n

/məˈrɪdiən/

kinh tuyến

32

Meteorite

n

/ˈmiːtiəraɪt/

thiên thạch

33

Moss

n

/mɒs/

rêu

34

Orbital

Orbit

a

n/v

/ˈɔːbɪtəl/

/ˈɔːbɪt/

thuộc quỹ đạo

quỹ đạo

35

Outshine

v

/ˌaʊtˈʃaɪn/

sáng, chiếu sáng (hơn)

36

Perpendicular

n

/ˌpɜːpənˈdɪkjələr/

sự vuông góc

37

Satellite

n

/ˈsætəlaɪt/

vệ tinh

38

Shuttle

Spacecraft

n

n

/ˈʃʌtəl/

/ˈspeɪskrɑːft/

tàu con thoi

con tàu vũ trụ

39

Space-suit

n

/ˈspeɪssuːt/

bộ quần áo vũ trụ

40

Subsequently Consequently Eloquently

Frequently

adv adv adv

adv

/ˈsʌbsɪkwəntli/

/ˈkɒnsɪkwəntli/

/ˈeləkwəntli/

/ˈfriːkwəntli/

sau đó

do đó, vì vậy

một cách hùng hồn một cách thường xuyên

41

Topographic

a

/ˌtɒpəˈɡræfɪkl/

thuộc phép đo địa hình

42

Variety Variation Variability

Variegation

n n n

n

/vəˈraɪəti/

/ˌveəriˈeɪʃən/

/ˌveəriəˈbɪləti/

/ˌveəriˈgeɪʃən/

sự đa dạng sự thay đổi

tính biến động

tình trạng có đốm màu

43

Weightlessness

n

/ˈweɪtləsnəs/

sự không trọng lượng

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12