Từ vựng chủ đề giáo dục (Education) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề giáo dục (Education)

Từ vựng chủ đề giáo dục (Education)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Abolish

v

/əˈbɒlɪʃ/

bãi bỏ

2

Academic Academics

Academy

a n

n

/ˌækəˈdemɪk/

/ˌækəˈdemɪk/

/əˈkædəmi/

thuộc học viện

các môn học tại học viện học viện

3

Accommodation

n

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

chỗ ở

4

Administration

n

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/

sự quản lí

5

Auditory

a

/ˈɔːdətri/

thuộc thính giác

6

Augment

v

/ /ɔːɡˈment/

gia tăng, tăng thêm

7

Bachelor

n

/ˈbætʃələr/

cử nhân

8

Care-taker

n

/ˈkerteɪkər/

người quản gia

9

Compulsory

Compel

a

n

/kəmˈpʌlsəri/

/kəmˈpel/

bắt buộc

sự bắt buộc

10

Construction Constructive

Construct

n a

v

/kənˈstrʌkʃn/

/kənˈstrʌktɪv/

/kənˈstrʌkt/

cấu trúc, sự xây dựng

có tính cách xây dựng

xây dựng, kiến thiết

11

Cram

v

/kræm/

nhồi nhét

12

Daunting

a

/ˈdɔːntɪŋ/

nản chí

13

Degree

n

/dɪˈɡriː/

bằng cấp

Certificate

n

/səˈtɪfɪkət/

chứng nhận

Diploma

n

/dɪˈpləʊmə/

chứng chỉ, văn bằng

Qualification

n

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

trình độ

14

Deplorable

a

/dɪˈplɔːrəbl/

tồi tệ, tệ hại

15

Determination

n

/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/

sự quyết tâm, sự xác định

16

Diligent

a

/ˈdɪlɪdʒənt/

cần cù, chuyên cần

17

Discipline

n

/ˈdɪsəplɪn/

kỷ luật

18

Dolefully

adv

/ˈdəʊlfəli/

một cách u sầu

19

Encouragement

Courage

n

n

/ɪnˈkʌrɪdʒmənt/

/ˈkʌrɪdʒ/

sự cổ vũ, sự động viên

dũng khí, sự can đảm

20

Endurance

n

/ɪnˈdjʊərəns/

sự chịu đựng

21

Enrolment

n

/ɪnˈrəʊlmənt/

sự kết nạp, sự đăng kí

22

Evaluate

Evaluation

v

n

/ɪˈvæljueɪt/

/ɪˌvæljuˈeɪʃn/

định giá, ước lượng

sự định giá, sự ước lượng

23

Exasperate

v

/ɪɡˈzæspəreɪt/

làm ai đó bực tức, phát cáu

24

Expel Deport Eject

Exile

v v v

v

/ɪkˈspel/

/dɪˈpɔːt/

/ɪˈdʒekt/

/ˈeksaɪl/

đuổi học trục xuất đuổi ra

lưu đày

25

Flip-chart

n

/ˈflɪp tʃɑːt/

bảng kẹp giấy

26

Giftedness

n

/'giftines/

sự có tài, có năng khiếu

27

Independent/

private school

/ˌɪndɪˈpendənt/

/ˈpraɪvət'skull/

Trường tư thục

28

Instinctively

adv

/ɪnˈstɪŋktɪvli/

một cách bản năng

29

Institution

n

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

học viện

30

Kinesthetic

a

/ˌkɪnəsˈθiːtik/

thuộc cảm giác vận động

31

Majority

Minority

n

n

/məˈdʒɒrəti/

/maɪˈnɒrəti/

đa số

thiểu số

32

Moderately

adv

/ˈmɒdərətli/

một cách vừa phải

33

Mortgage

n

/ˈmɔːɡɪdʒ/

vật thế chấp

34

Obstruction

n

/əbˈstrʌkʃn/

sự cản trở, sự làm tắc nghẽn

35

Outcome Outburst Outbreak

Outset

n n n

n

/ˈaʊtkʌm/

/ˈaʊtbɜːst/

/ˈaʊtbreɪk/

/ˈaʊtset/

kết quả, đầu ra

sự bộc phát (cảm xúc...) sự bùng phát (dịch bệnh...) sự bắt đầu, sự khởi đầu

36

Pathetically

adv

/pəˈθetɪkli/

một cách thương tâm

37

Postgraduate Undergraduate Graduation

Graduate

n n n

n/v

/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/

/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

/ˈɡrædʒuət/

nghiên cứu sinh

sinh viên chưa tốt nghiệp sự tốt nghiệp

(người) tốt nghiệp

38

Prestigious

a

/preˈstɪdʒəs/

có uy tín, có thanh thế

39

Profoundly

adv

/prəˈfaʊndli/

một cách sâu sắc

40

Requisite

n

/ˈrekwɪzɪt/

điều kiện thiết yếu

41

Respectable Respected

Respective

a a

a

/rɪˈspektəbl/

/rɪˈspekt/

/rɪˈspektɪv/

đáng kính trọng, tôn trọng được kính trọng, tôn trọng

riêng rẽ, tương ứng

Respectful

Respect

a

n/v

/rɪˈspektfl/

/rɪˈspekt/

lễ phép, kính cẩn

(sự) kính trọng, tôn trọng

42

Restrictively Predominantly Arbitrarily

Spontaneously

adv adv adv

adv

/rɪˈstrɪktɪvli/

/prɪˈdɒmɪnəntli/

/ˌɑːbɪˈtrerəli/

/spɒnˈteɪniəsli/

một cách có hạn định, hạn chế hầu hết, phần lớn, đa phần một cách tùy tiện, tùy ý

một cách tự phát

43

Satisfactory

v

/ˌsætɪsˈfæktəri/

vừa lòng, thỏa mãn

44

Scholarship Scholar

Schooling

n n

n

/ˈskɒləʃɪp/

/ˈskɑːlər/

/ˈskuːlɪŋ/

học bổng học giả

sự giáo dục ở nhà trường

45

Severity

n

/sɪˈverəti/

tính nghiêm trọng

46

Smoothly

adv

/ˈsmuːðli/

một cách trôi chảy

47

State school

np

/ˈsteɪt skuːl/

trường công lập

48

Supervision

n

/ˌsuːpəˈvɪʒn/

sự giám sát

49

Vocational

a

/vəʊˈkeɪʃənl/

nghề nghiệp; hướng nghiệp

50

Woefully

adv

/ˈwəʊfəli/

một cách buồn bã

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12