STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Accommodation |
n |
/əˌkɒməˈdeɪʃn/ |
chỗ ở |
2 |
Biotechnology |
n |
/ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/ |
công nghệ sinh học |
3 |
Capitalism Capitalist Capital |
n n n |
/ˈkæpɪtəlɪzəm/ /ˈkæpɪtəlɪst/ /ˈkæpɪtəl/ |
chủ nghĩa tư bản nhà tư bản thủ đô, tiền vốn, tư bản |
4 |
Combat |
v |
/'kɒmbæt/ |
chiến đấu |
5 |
Commodity |
n |
/kəˈmɒdəti/ |
hàng hóa, mặt hàng |
6 |
Commuter |
n |
/kəˈmjuːtər/ |
người đi làm bằng xe buýt, tàu (vé theo tháng) |
7 |
Compatibility |
n |
/kəmˌpætəˈbɪləti/ |
tính tương thích |
8 |
Congeniality |
n |
/kənˌdʒiːniˈæləti/ |
sự ăn ý |
9 |
Congruity |
n |
/kɒŋˈgru:əti/ |
sự thích hợp, sự tương đồng |
10 |
Constrained |
a |
/kənˈstreɪnd/ |
ngượng nghịu, bối rối |
11 |
Contemporaneously |
adv |
/kənˌtempəˈreɪniəsli/ |
cùng thời |
12 |
Crunch |
v |
/krʌntʃ/ |
nghiên |
13 |
Durability |
n |
/ˌdjʊərəˈbɪləti/ |
sự lâu bền |
14 |
Dweller |
n |
/ˈdwelər/ |
người ở |
15 |
Embryo |
n |
/ˈembriəʊ/ |
phôi thai |
16 |
Endurance |
n |
/ɪnˈdjʊərəns/ |
sức chịu đựng |
17 |
Exponentially |
adv |
/ˌekspəˈnenʃəli/ |
theo hàm mũ |
18 |
Fantasy Fantastic |
n a |
/ˈfæntəsi/ /fænˈtæstɪk/ |
ý nghĩ kì quặc kì quái, dị thường |
19 |
Genetic Gene Genus |
a n n |
/dʒəˈnetɪk/ /dʒiːn/ /ˈdʒiːnəs/ |
thuộc di truyền học gen giống, loài |
20 |
Immorality |
n |
/ˌɪməˈræləti/ |
sự trái đạo đức |
21 |
Infernally |
adv |
/ɪnˈfɜːnəli/ |
một cách ghê gớm |
22 |
Innovation |
n |
/ˌɪnəˈveɪʃn/ |
sự đổi mới, sự cải tiến |
23 |
Instigate |
v |
/ˈɪnstɪɡeɪt/ |
xúi giục, xúi bẩy |
24 |
Intuition |
n |
/ˌɪntjuˈɪʃn/ |
trực giác |
25 |
Manipulate |
v |
/məˈnɪpjuleɪt/ |
lôi kéo, vận động (bằng mánh khóe) |
26 |
Measure Measurement |
v/n n |
/ˈmeʒər/ /ˈmeʒəmənt/ |
biện pháp, cách xử trí sự đo lường, kích thước |
27 |
Mechanization Mechanism Machinery Machine |
n n n n |
/ˌmekənaɪˈzeɪʃn/ /ˈmekənɪzəm/ /məˈʃiːnəri/ /məˈʃiːn/ |
sự cơ giới hóa thuyết cơ giới cơ cấu máy móc máy móc |
28 |
Melodramatic |
a |
/ˌmelədrəˈmætɪk/ |
cường điệu |
29 |
Miniature |
n/a |
/ˈmɪnətʃər/ |
vật thu nhỏ, thu nhỏ lại |
30 |
Optimistic Optimist Optimism |
a n n |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ /ˈɒptɪmɪst/ /ˈɒptɪmɪzəm/ |
lạc quan người lạc quan chủ nghĩa lạc quan |
31 |
Pessimistic Pessimist Pessimism |
a n n |
/ˌpesɪˈmɪstɪk/ /ˈpesɪmɪst/ /ˈpesɪmɪzəm/ |
bi quan người bi quan chủ nghĩa bi quan |
32 |
Photovoltaic |
a |
/ˌfəʊtəʊvɒlˈteɪɪk/ |
thuộc quang điện có lớp chặn |
33 |
Planetary |
n |
/ˈplænətri/ |
thuộc hành tinh |
34 |
Prediction Predict Predictable |
n v a |
/prɪˈdɪkʃn/ /prɪ'dikt/ /prɪˈdɪktəbəl/ |
sự tiên đoán tiên đoán có thể tiên đoán |
35 |
Prospective |
a |
/prəˈspektɪv/ |
thuộc tương lai, về sau |
36 |
Real Realize Realization Reality |
a v n n |
/rɪəl/ /'rɪəlaɪz/ /ˌrɪəlaɪ'zeɪʃən/ /rɪ'æləti/ |
thật nhận ra sự nhận ra sự chân thật |
37 |
Senselessly |
adv |
/ˈsensləsli/ |
điên rồ, vô nghĩa |
38 |
Sentimentally |
adv |
/ˌsentɪˈmentəli/ |
một cách ủy mị, đa sầu đa cảm |
39 |
Shelter |
n |
/ˈʃeltər/ |
chỗ nương tựa |
40 |
Slum |
n |
/slʌm/ |
khu ổ chuột |
41 |
Starship |
n |
/ˈstɑːʃɪp/ |
tàu vũ trụ |
42 |
Terrorist Terrorism Terrorize Terror |
n n v n |
/'terərɪst/ /'terərɪzəm/ /'terəraɪz / /'terər/ |
quân khủng bố chủ nghĩa khủng bố khủng bố, hăm dọa sự kinh hoàng, sự khiếp sợ |
43 |
Theoretical |
a |
/ˌθɪəˈretɪkl/ |
thuộc lý thuyết |
44 |
Underpin |
v |
/ˌʌndəˈpɪn/ |
ỉàm cơ sở cho |
45 |
Weapon |
n |
/ˈwepən/ |
trang bị |
TIẾNG ANH LỚP 12