STT |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Abandon Abandoned |
v a |
/əˈbændən/ /əˈbændənd/ |
ruồng bỏ, bỏ rơi bị ruồng bỏ |
2 |
Accusation Accuse |
n v |
/ˌækjuˈzeɪʃn/ /əˈkjuːz/ |
sự kết tội, sự buộc tội kết tội, buộc tội |
3 |
Amputate |
v |
/ˈæmpjuteɪt/ |
cắt cụt |
4 |
Anonymous |
a |
/əˈnɒnɪməs/ |
nặc danh, ẩn danh, giấu tên |
5 |
Character Characteristic |
n n |
/ˈkærəktər/ /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ |
tính cách nét riêng biệt, đặc thù |
6 |
Charity Charitable |
n a |
/ˈtʃærəti/ /ˈtʃærətəbl/ |
lòng khoan dung, lòng từ thiện, việc thiện khoan dung, từ thiện |
7 |
Create Creative Creation Creativity |
v a n n |
/kriˈeɪt/ /kriˈeɪtɪv/ /kriˈeɪʃn/ /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ |
tạo ra, sáng tạo ra đầy sáng tạo sự sáng tạo tính sáng tạo, óc sáng tạo |
8 |
Determine Determination Determined |
v n a |
/dɪˈtɜːmɪn/ /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ /dɪˈtɜːmɪnd/ |
quyết định sự quyết định nhất quyết, đã được xác định rõ, quyết tâm |
9 |
Devote Devotion |
v n |
/dɪˈvəʊt/ /dɪˈvəʊʃn/ |
cống hiến sự cống hiến |
10 |
Diagnose Diagnosis |
v n |
/ˈdaɪəɡnəʊz/ /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ |
chẩn đoán sự chẩn đoán |
11 |
Distinguish Distinguished |
v n |
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ |
phân biệt đặc biệt, khác biệt, xuất sắc, lỗi lạc, ưu tú |
12 |
Encyclopaedist Encyclopedic |
n a |
/ɪnˌsaɪkləˈpiːdist/ /ɪnˌsaɪkləˈpiːdɪk/ |
nhà bách khoa thuộc kiến thức chung, bách khoa toàn thư |
13 |
Generous Generosity |
a n |
/ˈdʒenərəs/ /ˌdʒenəˈrɒsəti/ |
rộng lượng sự rộng lượng |
14 |
Hospitalization Hospitality Hospital Hospitalize Hospitable |
n n n v a |
/ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ /ˌhɒspɪˈtæləti/ /ˈhɒspɪtl/ /ˈhɒspɪtəlaɪz/ /hɒˈspɪtəbl/ |
sự nằm viện lòng mến khách bệnh viện nằm viện hiếu khách |
15 |
Humble |
a |
/ˈhʌmbl/ |
khiêm nhường |
16 |
Identity |
n |
/aɪˈdentəti/ |
tính đồng nhất, sự giống hệt |
17 |
Indifference Indifferent |
n a |
/ɪnˈdɪfrəns/ /ɪnˈdɪfrənt/ |
sự thờ ơ, lãnh đạm thờ ơ, dửng dưng |
18 |
Influence Influential |
n/v a |
/ˈɪnfluəns/ /ˌɪnfluˈenʃl/ |
ảnh hưởng, tác động lên có ảnh hưởng |
19 |
Initiate Initiation Initiative |
v n n |
/ɪˈnɪʃieɪt/ /ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/ /ɪˈnɪʃətɪv/ |
bắt đầu, khởi đầu sự khởi đầu bước đầu |
20 |
Innovate Innovator Innovation |
v n n |
/ˈɪnəveɪt/ /ˈɪnəveɪtər/ /ˌɪnəˈveɪʃn/ |
đổi mới nhà cải cách sự đối mới |
21 |
Inspire Inspiration |
v n |
/ɪnˈspaɪər/ /ˌɪnspəˈreɪʃn/ |
truyền cảm hứng cảm hứng |
22 |
Mission |
n |
/ˈmɪʃn/ |
nhiệm vụ, sứ mệnh |
23 |
Observe Observation |
v n |
/əbˈzɜːv/ /ˌɒbzəˈveɪʃn/ |
quan sát sự quan sát |
24 |
Orphanage Orphan |
n n |
/ˈɔːfənɪdʒ/ /ˈɔːfn/ |
trại trẻ mồ côi trẻ mồ côi |
25 |
Patriotism Patriotic Patriot Patrol |
n a n v |
/ˈpætriətɪzəm/ /ˌpætriˈɒtɪk/ /ˈpætriət/ /pəˈtrəʊl/ |
chủ nghĩa yêu nước yêu nước người yêu nước tuần tra |
26 |
Philosophy Philosopher |
n n |
/fəˈlɒsəfi/ /fəˈlɑːsəfər/ |
triết học triết gia |
27 |
Presentation Present Presence Representative |
n v n n |
/ˌpreznˈteɪʃn/ /ˈpreznt/ /ˈprezns/ /ˌreprɪˈzentətɪv/ |
sự bày ra, sự trình bày bày ra, thể hiện ra sự hiện diện, sự có mặt người đại diện |
28 |
Prodigy |
n |
/ˈprɒdədʒi/ |
người phi thường |
29 |
Prosperity Prosper Prosperous Prosperously |
n v a adv |
/prɒˈsperəti/ /ˈprɒspə(r)/ /ˈprɒspərəs/ /ˈprɒspərəsli/ |
sự thịnh vượng làm cho thịnh vượng thịnh vượng, phát đạt một cách thịnh vượng |
30 |
Prosthetic |
a |
/prɒsˈθetɪk/ |
lắp bộ phận giả |
31 |
Repute Reputed |
v a |
/rɪˈpjuːt/ /rɪˈpjuːtɪd/ |
cho là, đồn là được cho là |
Reputation Reputable Disrepute |
n a n |
/ˌrepjuˈteɪʃn/ /ˈrepjətəbl/ /ˌdɪsrɪˈpjuːt/ |
tiếng tăm, danh tiếng có tiếng tăm sự tai tiếng, tiếng xấu |
|
32 |
Respect Respectable Respective Respectful |
n/v a a a |
/rɪˈspekt/ /rɪˈspektəbl/ /rɪˈspektɪv/ /rɪˈspektfl/ |
sự kính trọng đáng kính riêng từng người, từng cái lễ phép, tôn kính |
33 |
Self - accusation |
n |
/ˌself ˌækjuˈzeɪʃn/ |
sự tự lên án, sự tự buộc tội |
34 |
Starving |
a |
/stɑːvɪŋ/ |
chết đói, thiếu ăn |
35 |
Stimulate Stimulation |
v n |
/ˈstɪmjuleɪt/ /ˌstɪmjuˈleɪʃn/ |
khuấy động sự khuấy động |
36 |
Vivid |
a |
/ˈvɪvɪd/ |
chói lọi, sáng chói |
37 |
Wit |
n |
/wɪt/ |
sự hóm hỉnh |
TIẾNG ANH LỚP 12