Từ vựng chủ đề cách học mới (New Ways to Learn) - Tự Học 365

Từ vựng chủ đề cách học mới (New Ways to Learn)

Từ vựng chủ đề cách học mới (New Ways to Learn)

VOCABULARY

STT

Từ vựng

Từ

loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Antagonistically Intensively

Adversely

adv adv

adv

/ænˌtæɡəˈnɪstɪkli/

/ɪnˈtensɪvli/

/ˈædvɜːsli/

một cách tương phản một cách mạnh mẽ

một cách bất lợi, tiêu cực

2

Avant-garde Cutting-edge Out-of-date

Old-fashioned

a a a

a

/ði ˌævɑ:ˈɡɑːd/

/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/

/ˌaʊt əv ˈdeɪt/ /ˌəʊld

ˈfæʃnd/

người đi tiên phong

hiện đại lỗi thời lỗi mốt

3

Brainstorming

n

/ˈbreɪnstɔːmɪŋ/

phương pháp vận dụng trí tuệ tập thể

để giải quyết một vấn đề phức tạp

4

Compendium

n

/kəmˈpendiəm/

bản tóm tắt, bản trích yếu

5

Complexion Complexity

Complex

n n

a

/kəmˈplekʃn/

/kəmˈpleksəti/

/ˈkɒmpleks/

nước da, da dẻ sự phức tạp

phức tạp

6

Consolidate

v

/kənˈsɒlɪdeɪt/

củng cố

7

Contraption

n

/kan'traepjan /

dụng cụ thay thế tạm thời

8

Counter

productive

a

/ˈkaʊntər/

/prəˈdʌktɪv/

phản tác dụng

9

Disruptive

a

/dɪsˈrʌptɪv/

đập vỡ, phá vỡ, gián đoạn

10

Efficacy

n

/ˈefɪkəsi/

tính hiệu lực, tính hiệu quả

11

Emulate

v

/ˈemjuleɪt/

cạnh tranh

12

Endorse

v

/ɪnˈdɔːs/

chứng thực, xác nhận

13

Homeschooling

n

/ˌhəʊmˈskuːlɪŋ/

giáo dục tại nhà

14

Impugn

v

/ɪmˈpjuːn/

công kích

15

Interest-arousing

a

/ˈɪntrəst əˈraʊzɪŋ/

có nhân tố hứng thú

16

Juvenile

a

/ˈdʒuːvənaɪl/

vị thành niên

17

Nuance

n

/ˈnjuːɑːns/

sắc thái

18

Overreliance

n

/ˈəʊvərɪˈlaɪəns/

sự quá tin tưởng

19

Overview Oversight Overtone

Overture

n n n n

/ˈəʊvəvjuː/

/ˈəʊvəsaɪt/

/ˈəʊvətəʊn/

/ˈəʊvətʃʊər/

sự khái quát

sự sai sót

sự gợi ý; ngụ ý thêm

sự đàm phán, thương lượng

20

Ownership

n

/ˈəʊnəʃɪp/

quyền sở hữu

21

Prospectus

n

/prəˈspektəs/

tờ rơi quảng cáo

22

Rigorously Arduously Severely

Onerously

adv adv adv

adv

/ˈrɪɡərəsli/

/ˈɑːdʒuəsli/

/sɪˈvɪəli/

/'əʊnərəsli/

một cách nghiêm khắc một cách gian khổ một cách khắt khe

một cách khó nhọc

23

Semi-skilled

a

/ˌsemi ˈskɪld/

tay nghề vừa phải

24

Storyboarding

n

/ˈstɔːribɔːdɪŋ/

bảng phân cảnh

25

Synthesize

Analyze Evaluate

v v

v

/ˈsɪnθəsaɪz/

/ˈænəlaɪz/

/ɪˈvæljueɪt/

tổng hợp, kết hợp

phân tích

ước lượng, định giá

26

Topsy-turvy Bottom-up Inside-out

Upside-down

a a a a

/ˌtɒpsi ˈtɜːvi/

/ˌbɒtəm ˈʌp/

/ˌɪnˈsaɪd/

/ˌʌpsaɪd ˈdaʊn/

đảo lộn, rối rắm

từ dưới lên trên, tỉ mỉ

từ trong ra ngoài, tường tận từ trên xuống dưới

27

Uncensored

a

/ʌnˈsensəd/

chưa được kiểm duyệt

28

Uppermost Supreme Dominant

Paramount

a a a

a

/ˈʌpəməʊst/

/suːˈpriːm/

/ˈdɒmɪnənt/

/ˈpærəmaʊnt/

cao nhất, trên hết (vị trí)

tối cao, thượng hạng vị trí thống trị

tột bậc, tối cao (về mức độ)

29

Utmost

a

/ˈʌtməʊst/

tận cùng, tột bậc

30

Watchfully Attentively Prudently

Guardedly

adv adv adv

adv

/ˈwɒtʃfəli/

/əˈtentɪvli/

/ˈpruːdntli/

/ˈɡɑːdɪdli/

một cách cảnh giác, thận trọng một cách chăm chú

một cách thận trọng

một cách ý tứ, cẩn thận

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

TIẾNG ANH LỚP 12